F
F(ab,)2 fragment mảnh Fah (ah,)2
F1 hybrid con lai F1, dạng lai F1
Fab fragment đoạn Fah
Fabaceae họ Đậu
fabp
Face development phát triển hề mặt
facet 1. mắt con, mắt đơn vị 2. mặt khớp tròn, mặt khớp nhẵn
facial (thuộc) mặt
facicle hó, hó mạch
fascicular camblum t−ợng tầng hó
facilitated diffusion khuếch tán tăng c−ờng facilitation (sự) tạo thuận lợi, khai thông facilitation succession diễn thế khai thông
13 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1440 | Lượt tải: 3
Bạn đang xem nội dung tài liệu Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 6), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
F
F(ab,)2 fragment mảnh Fah (ah,)2
F1 hybrid con lai F1, dạng lai F1
Fab fragment đoạn Fah
Fabaceae họ Đậu
fabp
Face development phát triển hề mặt
facet 1. mắt con, mắt đơn vị 2. mặt khớp tròn, mặt khớp nhẵn
facial (thuộc) mặt
facicle hó, hó mạch
fascicular camblum t−ợng tầng hó
facilitated diffusion khuếch tán tăng c−ờng facilitation (sự) tạo thuận lợi, khai thông facilitation succession diễn thế khai thông facilitated folding cuộn gập dễ dàng
FACS viết tắt của Fluorescence Activated Cell Sorter factor analysis phân tIch nhân tố, phân tIch yếu tố factor B, factor D yếu tố B, yếu tố D
factor IX yếu tố IX
factor VIII yếu tố VIII (làm đông máu)
facultative tuỳ ý, không hắt huộc
faculative anaerobe sinh vật kỵ khI không hắt huộc
facultative cells (các) tế hào không hắt huộc
facultative heterochromatin chất dị nhiễm sắc không cố định
facultative mutualism t−ơng hỗ tuỳ ý
facutiative parasite vật ký sinh không hắt huộc
FAD viết tắt của Flavin Adenine Dinucleotide
fad genes (các) gen fad fad3 gene gen fad3 faeces phân
Fagaceae họ Dẻ
faix cerebri liềm n∙o
faint sự ngất, ngất
fairy ring vành tien nữ falcate (có) dạng liềm falciform (có) dạng liềm
falciform ligament dây chằng dạng liềm
falcula vuốt dạng liềm
falculate (có) vuốt dạng liềm
Fallopian tube ống Fallop
fallout m−a phóng xạ
false amnion màng ối giả
false annual ring vòng năm giả
false fruit quả giả
false pregnancy chửa giả
false ribs x−ơng s−ờn giả
false scorpions hộ Bọ cạp giả
false septum vách giả
false tissue mô giả
falx thể liềm
FAME viết tắt của Fatty Acid Methyl Esters
family họ
family therapy liệu pháp gia đình
Fanconi,s anaemia (chứng) thiếu máu Fanconi
fang 1. Răng độc 2 răng nanh
fantasy (sự) t−ởng t−ợng
farinose (đ−ợc) p hủ hột , (đ−ợc ) phủ phấn
far.tier"s lung hệnh phổi nông dân fanal region vùng phân hố động vật faveolate (có) dạng tổ ong
FAO viết tắt của UN Food and Agriculture Organization
far neurons thần kinh ngoại hien far-red light ánh sáng hồng ngoại fascia cân
fasciation (sự) kết hó, hình thành hó
farmland đất trồng
farnesoid X receptor (FXR) thụ quan farnesoid X farnesyl transferase transferaza farnesyl fasciculus hó
fasciola dải màu hẹp, vân màu hẹp
Fasciola hepatica sán lá gan Fasciola hepatica
fastigiate (có) dạng chóp fastigial nucleus nhân hụng fat mỡ
fat map hản đồ số phận
fat-solute vitamins vitamin tan trong mỡ
fatigue (có) dạng chóp
fatty acids axit héo
fatty acid binding protein protein hám axit héo fatty acid methyl esters este methyl axit héo fatty acid synthetase synthetaza axit héo
fauna giới động vật, khu hệ động vật
faunae (các) giới động vật, (các) khu hệ động vật faunal (thuộc) khu hệ độngvật, giới động vật faunas (các) giới động vật, (các) khu hệ động vật favose (có) dạng tổ ong
Fc receptor thụ thể Fc
F-box proteins protein hộp F FC viết tắt của flow cytometry Fc fragment mảnh Fc
FDA viết tắt của Food and Drug Administration
feathers (sự) sợ h∙i febrifuge lông chim febrile thuốc sốt fecundity sức sinh sản
feeding (sự) cho ăn, nuôi
feedback inhibition ức chế ng−ợc, kìm h∙m ng−ợc
federal coordinated framework for regulation of biotechnology mạng l−ới lien hang điều hành quy chế công nghệ sinh học
federal insecticide fungicide and rodenticide act (FIFRA) đạo luật lien hang
(về) diệt động vật gậm nhấm, diệt nấm và diệt sâu họ feedback inhibition ức chế ng−ợc, ức chế trở lại feedstock nguyen liệu (để) chế hiến
female 1 giống cái 2 cây cái 3 vật cái 4 hoa cái female pronucleus tiền nhân cái, nhân nguyen cái femoral (thuộc) thuộc đốt đùi
femur đốt đùi
fen đầm lầy thấp
fenestra lỗ mở, cửa sổ
fenestra ovalis cửa sổ hầu dục, cửa sổ tiền đình
fenestra pro-otlca lỗ tr−ớc tai fenestra rotunda cửa sổ tròn fenestrate (có) cửa sổ fenestrated (có) cửa sổ
fenestrations sự đục lỗ, sự thủng lỗ
fenestra tympani lỗ tai giữa, cửa sổ tai giữa
fenestra vestibuli cửa sổ tiền đình
feral hoang d∙
fermentation (sự) len men ferns nhóm d−ơng xỉ ferritin feritin
ferrobacteria vi khuẩn ăn sắt
ferrochelatase ferrochelataza
ferrodoxin ferrodoxin
fertile hữu thụ
fertile flower hoa hữu thụ
fertilisin fertilisin
fertility độ mắn đẻ, độ hữu thụ, độ phì nhieu
fertility factor (F) nhân tố hữu thụ, nhân tố giới tInh ( ở vi khuẩn)
fertilization (sự) thụ tinh, thụ phấn fertilization cone mấu thụ tinh fertilization membrane màng thụ tinh fertilization potential điện thế thụ tinh fertilizers phân hón
fetishism (chứng) loạn dâm đồ vật
fetus hào thai, thai
fever sốt
FFA viết tắt của Free Fatty Acids
FGF viết tắt của Fihrohlast Growth Factor
FGMP viết tắt của Food Good Manufacturing Practice
FHB viết tắt của Fusarium Head Blight
FIA viết tắt của Fluorescence ImmunoAssay
fibre sợi, thớ, rễ con, rễ tơ
fibre tracheid tế hào ống sợi, quản hào
fibrilla sợi nhỏ
fibrillar (thuộc) sợi nhỏ
fibrillar flight muscle sợi cơ sáng
fibrillate (thuộc) sợi nhỏ
fibrin tơ máu, tơ huyết, fihrin
fibrinogen fihrinogen , chất tạo máu tơ huyết, chất tạo tơ máu
fibrinolytic agents (các) tác nhân phân giải sợi huyết
fibroblasts (các) nguyen hào sợi
fibroblast growth factor (fgf) nhân tố sinh tr−ởng nguyen hào sợi
fibrocartilage sụn sợi, sụn lien kết
fibronectins fihronectin
fibrosis sợi hoá sơi
fibrous connective tissue mô lien kết sợi
fibrous layer lớp sợi
fibrous roote system hệ rễ sợi
fibrous tissue mô sợi
fibrovascular bundle hó mạch sợi
fibula x−ơng mác
fibulare x−ơng gót
Fick ‘s law ò diffusion định luật khuyếc tán Fick
Fick principle nguyen lI Fick
ficoll hypaque (hỗn hợp) Ficoll hypaque
fidelity độ tin cậy, độ trung thực
field capacity sức chứa ẩm đồng ruộng
field resistance sức đề kháng đồng ruộng, sức đề kháng của một vùng
field inversion gel electrophoresis điện di tren gel đảo ng−ợc tr−ờng
field succession diễn thế tự nhien
FIFRA viết tắt của Federal Insecticide Fungicide and Rodenticide Act
FIGE viết tắt của Field Inversion Gel Electrophoresis
fight phản ứng sáng
filament sợi
filar micrometer vi kế sợi, pame soi
Filicales hộ D−ơng xỉ Filicopsida lớp D−ơng xỉ filiform (có) dạng chỉ
filiform papillae núm dạng chỉ
filler epithelial cells tế hào hiểu hì hàn gắn, tế hào hiểu hì lấp chỗ trống
film badge huy hiệu phim ảnh filoplumes lông ống, lông sợi filoplume feather lông ống filopodia chân giả
filopodium chân giả dạng sợi, chân sợi
filter feeders sinh vật ăn lọc
filtration sự lọc
fimbria diềm, tua viền
fimbriate (có) diềm, (có) tua viền
fimicolous ở phân
fin vây
fin rays tia vây
finger proteins protein ngón tay fingerprint dấu vân tay fingerprinting xác định dấu vân tay
FIONA viết tắt của Fluorescence Imaging with One Nanometer Accuracy
fire lửa, cháy, đốt cháy
firefly (con) đom đóm
firefly luciferase-luciferin system hệ thống luciferaza-luciferin của đom đóm
first filial hybrids (các) con lai đầu tien, dạng lai đầu tien first law of thermodynamics định luật nhiệt động thứ nhất first ventricle n∙o thất thứ nhất
FISH viết tắt của Fluorescence In Situ Hyhridization
fish cá
fish scales vẩy cá
fission (sự) phân đôi, tách đôi
fishing (sự) đánh cá, câu cá, nghề cá
fission of protozoa sự phân đôi ở động vật nguyen sinh
fissionable isotope chất đồng vị phân hạt nhân
fissure vết nứt, khe nứt, r∙nh
fissiped (có) chân chẻ, (có) ngón tách rời
fitness 1. (tInh) thIch nghi 2. (tInh) phù hợp, thIch ứng
fixation (sự) ngừng phát triển trI nhớ óc
fixation reflex phản xạ cố định
fixed action pattern kiểu chuyển động rập khuân fixed interval schedule chế độ cách qu∙ng cố định fixed quotas Cota xác định
fixed ratio schedule chế độ tỷ số cố định
flabellate (có) dạng quạt flabelliform (có) dạng quạt flaccid nhẽo, mềm, nhũn flagella lông, roi
flagellar root gốc lông roi
Flagellata lớp Trùng tiem mao
flagellate 1 (có) lông roi 2 trùng tiem mao 3 (có) dạng sợi
flagellin flagellin flagellum lông roi flag leaf lá (dạng) cờ
flame cell tế hào ngọn lửa
flame-cell system hệ thống tế hào hình ngọn lửa flanking sequence trình tự chặn (2 đầu đoạn ADN) flash colours nhớ ấn t−ợng mạnh
flat neurons thần kinh dẹt
flavescent vàng nhạt, ngả màu vàng nhạt
flavin flavin
flavin adenine dinucleotide dinucleotid adenin flavin
flavin mononucleotide mononucleotid flavin
flavin nucleotides nucleotid flavin
flavine adenine dinucleotide flavin adenin dinucleotid
flavin-linked dehydrogenases dehydrogenaza lien kết flavin
flavinoids flavinoid flavones flavon flavonoids flavonoid flavonols flavonol
flavoproteins flavoprotein
fleece wool lông len
flesh-eating infection nhiễm (chứng) ăn thịt
flexor cơ gấp
flexuose gấp khúc, hình chữ chi, uốn cong, l−ợn sóng flexuous gấp khúc, hình chữ chi, uốn cong, l−ợn sóng flightless birds chim không hay
flk-2 receptors thụ quan flk-2 floating ribs x−ơng s−ờn cụt flocculation (sự) kết hông, len hông flocculus nhung mao, túm lông cuối
floccus 1 hộ lông tơ 2 túm lông đuôi 3 túm lông
flock hầy, đàn, tốp
flooding (sự) tràn ngập, nhấn chìm
floor plate đĩa gốc
flora 1 khu hệ thực vât 2 thực vật chI
flora evocation kIch thIch ra hoa
floral diagram sơ đồ hoa
floral envelope hao hoa chung
floral formula mẫu hoa, công thức hoa, hoa thức
floral leaf lá hoa
floral mechanism cơ chế hoa
flore pleno hoa đôi
floret hoa con, hoa nhỏ
florigen hormon thúc nở
floury-2 gen floury-2 (tăng hàm l−ợng methionine và tryptophan)
flow cytometry phép đo đếm tế hào theo dòng chảy
flower hoa
flower abortion rụng hoa
flower development sự phát triển của hoa
floweríng (sự) nở hoa, ra hoa
flow-sorted chromosomes nhiễm sắc thể đ−ợc phân dòng
fluctuation of population hiến động của quần thể
fluid energy dòng năng l−ợng
fluid feeder động vật ăn chất dịch (ký sinh)
fluid feeding ăn dịch lỏng
fluid mosaic khảm lỏng
fluid mosaic model mô hình khảm lỏng
fluke 1. Sán lá .2. đuôi cá voi
fluorescein isothiocyanate isothioxyanat floresxein
fluorescence (sự) phát huỳnh quang
fluorescence activated cell sorter máy (hoặc tác nhân) sàng lọc tế hào hoạt hoá huỳnh quang
fluorescence imaging with one nanometer accuracy hiện hình huỳnh quang
với độ chInh xác một nanomet
fluorescence Immunoassay xét nghiệm miễn dịch hằng huỳnh quang
fluorescence in situ hybridization lai in situ huỳnh quang fluorescence mapping lập hản đồ hằng huỳnh quang fluorescence microscopy soi hiển vi huỳnh quang
fluorescence multiplexing phân thành phần (hằng) huỳnh quang
fluorescence polarization (FP) phân cực huỳnh quang
fluorescence resonance energy transfer (FRET) sự chuyển năng l−ợng cộng h−ởng huỳnh quang
fluorescent real-time PCR PCR thời gian thật huỳnh quang
fluorimeter huỳnh quang kế
fluorogenic probe mẫu dò phát huỳnh quang fluorography (phép) chụp ảnh huỳnh quang fluoroscope kInh hiển vi huỳnh quang fluorophore phân tử mang huỳnh quang
flush đầm lầy cạn
flush ends (các) đầu hằng (của ADN), xem hlunt ends
fluvial (thuộc) sông
fluviatile (thuộc) sông
fluviomarine (thuộc) sông-hiển
fluvioterrestrial (thuộc) vùng ven sông, sông- đất liền
fluxes dòng , luồng
flying-spot microscope kInh hiển vi đốm quét
FMN viết tắt của Flavin MonoNucleotide
foetal (thuộc) thai, phôi
foetal membranes màng phôi
foetus thai, phôi
foldback DNA AND gập lại
foldback DNA ADN cuộn ng−ợc
folding of polypeptides nếp uốn của chuỗi polypeptit
follaceous 1. (Có) dạng lá, 2. (Có) lá follar feeding nuôi theo đ−ờng lá foliate papillae núm dạng lá
foliar gap hốc lá
foliar trace vết lá
foliose 1. (có) dạng lá 2. (có) hao lá
follicle 1. nang 2. hao, túi
follicle cells tế hào nang
follicle of vertebrate ovary nang trứng của động vật có x−ơng follicle stimulating hormone (FSH) hormon kIch thIch nang follicle-stimulating hormone hormon kIch hao trứng
follicular development phát triển tế hào nang
follicular phase pha rụng trứng following response phản ứng theo dõi fontanelle thóp
food thức ăn
food and drug administration (FDA) vụ thuốc và thực phẩm (Mỹ)
food allergy dị ứng thức ăn
food body thể thức ăn
food chain chuỗi thữc ăn, mắt xIch thức ăn
food density mật độ thức ăn
food good manufacturing practice (FGMP) thực tế sản xuất tốt thực phẩm
food groove r∙nh thức ăn
food preferences thức ăn −a thIch
footprinting in dấu chân (tìm trình tự ADN chInh xác cho protein hám)
food pollen hạt phấn thức ăn
food supply cung cấp thức ăn
food vacuole không hào dinh d−ỡng, không hào tieu hoá
food webs mạng l−ới thức ăn
foot 1.chân, hàn chân 2.đế, gốc
foot rot thối gốc
foraging kiếm ăn
foraging approach tiếp cận thức ăn foraging behavior tập tInh ăn cỏ, xén cỏ foraging theory lý thuyết thức ăn foramen lỗ
foramen lacerum rách tr−ớc
foramen magnum lỗ x−ơng cát foramen triosseum lỗ giữa ha x−ơng Foraminifera hộ Trùng lỗ
forb cây thảo
forbidden clone clone cấm
forceps kẹp, cặp
fore-arm cẳng tay, cẳng chi tr−ớc
fore brain n∙o tr−ớc
fore-gut ruột tr−ớc
fore-kidney tiền thận
forest rừng
forfex kìm
form genus giống hình thái
form taxon cấp phân loại hình thái
formaldehyde dehydrogenase dehydrogenaza formaldehyd
formal operations hoạt động chInh thức
formol toxoid độc tố giảm lực focmol
fornix cấu trúc hó sợi
Forssman antigen, antibody kháng nguyen Forssman, kháng thể Forssman
forward mutation đột hiến thuận
FOS viết tắt của Fructose Oligosaccharides
FOSHU Chỉ thị của chInh phủ Nhật Bản về thực phẩm dùng cho sức khoẻ
fossa hố, hốc, hõm, ổ
fossa rhomboidalls hố trán n∙o
fossette hố nhỏ
fossil (vật) hoá thạch
fossil fuels chất đốt hoá thạch fossil record vật mẫu hoá thạch fossorial thIch nghi đào hới foundation on economic trends
founder effect hiệu ứng Founder, hiệu ứng kẻ sáng lập
fourth ventricle n∙o thất IV
fovea hố nhỏ, vết hõm
fovea centralis hố trung tâm, võng mạc foveate (có) hốc nhỏ, (có) vết lõm foveola hố nhỏ, vết hõm
foveolar (có) hốc nhỏ, (có) vết lõm
foveolate (có) hốc nhỏ, (có) vết lõm
FP viết tắt của Fluorescence Polarization fraction 1 protein tiểu phần protein fractionation (sự) phân đoạn, phân liều fragility mỏng manh
fraglle-X syndrome hội chứng dễ g∙y nhiễm sắc thể X
fragmentation (sự) phân mảnh
fragmeshift mutation đột hiến chuyển đoạn frameshift dịch khung (khi đọc m∙ di truyền) frass cứt ấu trùng
fraternal twins cặp sinh đôi khác trứng, cặp sinh đôi anh-em, cặp sinh
đôi giả
free energy năng l−ợng tự do
free fatty acids axit héo tự do
free radical gốc tự do
free recall mất tự do, trở nen (hị) ràng huộc
free space không gian tự do
free association (sự) hiệp hội tự do
free cell formation (sự) tạo thành tế hào tự do
free central placentation kiểu đInh no∙n giữa tự do
free distribution phân hố tự do, phân hố lý t−ởng
free energy năng l−ợng tự do
free energy of activation năng l−ợng tự do để hoạt hoá
free floating anxiety (chứng) lo lắng không cố định
free-air dose liều l−ợng trong không khI tự do
freeze etch khắc mòn kết đông
freeze fracture làm g∙y kết đông
freeze substitution thay thế kết đông freeze-drying đông-khô, sấy thăng hoa freemartin vật song sinh l−ỡng tInh frequency tấn số, tần suất
frequency-dependent selection chọn lọc phụ thuộc tần số
frequency distribution phân hố tần suất frequency table hảng tần suất, hiểu tần suất freshwater lakes hồ n−ớc ngọt
FRET viết tắt của Fluorescence Resonance Energy Transfer
Freudian slip lỡ lời Freud
Freud’s theory of dreams thuyết giấc mơ của Freud
Freund’s adjuvant tá chất Freud
frond lá, tản
frons trán
frontal 1.x−ơng trán 2.(thuộc) trán
frontal lobes thuỳ trán
frontal plane mặt tr−ớc trán, mặt trán
frontal sinuses xoang trán
frost s−ơng giá
fructan fructan
fructification tạo quả thể
fructooligosaccharides fructooligosaccharid fructose oligosaccharides oligosaccharid fructoza frugivorous ăn quả
fruit quả
fruit body thể quả
fruiting body thể quả
frustration (sự) thất vọng 2.(sự) ấm ức, hụt hẫng
frustule vỏ tảo cát
frutescent 1.(có) cây hụi 2.(có) dạng cây hụi
fruticose (có) cây hụi
F-scale thang F
FSH viết tắt của Follicle Stimulating Hormone
fucivorous ăn tảo hiển
fucoxanthin fucoxantin
function group nhóm chức
functional (thuộc) chức năng
functional psychosis (chứng) loạn tinh thần chức năng functional responses (các) đáp ứng chức năng fundamental niche ổ (sinh thái)cơ hản
fundamential niche ổ sinh thái cơ hản
fungicide chất diệt nấm
fungal growth sinh tr−ởng nấm
fungal species loài nấm
fungi nấm
fungal xellulose xenlulosa nấm
fungiform papillae núm dạng nấm
Fungi Imperfecti phân ngành nấm hất toàn fungistatic (thuộc) kháng nấm, h∙m nấm funicle cuống
funicular (thuộc) dải nhỏ, dây nhỏ, thừng, cột
funiculus dải nhỏ, dây nhỏ, thừng, cột
funnel phễu
fugitive species loài nhất thời fugue (cơn) vắng ý thức fuliginous ám khói, đen hồ hóng fumigation (sự) sông, (sự) hun fum viết tắt của fumarase fumarase (fum) fumaraza fumaric acid axit fumaric fumonisins fumonisin
function chức năng
functional foods thực phẩm chức năng functional genomics hệ gen học chức năng functional group nhóm chức năng
functional protein microarrays vi dàn protein chức năng
fungicide diệt nấm
fungus nấm
fur hộ lông mao
furanocoumarins furanocoumarin
furanose furanoza
furca chạc, mấu chạc
furcula 1.mấu chạc nhỏ 2.x−ơng chạc
furocoumarins furocoumarin furrowing (sự) phân cắt fusaric acids axit fusaric Fusarium Fusarium
Fusarium graminearum Fusarium graminearum Fusarium head blight hệnh đầu lụi do Fusarium Fusarium moniliforme Fusarium moniliforme fusiform (có) dạng thoi
fusiform initials tế hào khởi sinh thoi fusion (sự) nấu chảy, hoà lẫn, dung hợp fusion genes gen dung hợp
fusion inhibitors chất ức chế dung hợp
fusion protein protein dung hợp
fusion toxin độc tố dung hợp
fusogenic agent tác nhân dung hợp gen
futile cycle chu trình kém hiệu quả, chu trình vô Ich
FXR viết tắt của Farnesoid X Receptor
File đính kèm:
- Tu dien sinh hoc - F.doc