500 bài toán ôn thi vào lớp 10
Bài 59: Cho biểu thức: P=
với m>0
a) Rút gọn P b)Tính x theo m để P=0.
c)Xác định các giá trị của m để x tìm đ-ợc ở câu b thoả mãn điều kiện x>1
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu 500 bài toán ôn thi vào lớp 10, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
MATHVN.COM - www.mathvn.com
500 bài toỏn ụn thi vào lớp 10
www.mathvn.com www.MATHVN.com
1
Rút gọn biểu thức
Bài 1 A=
++
−
−
−
−
−
+
1
21:
1
1
1
12
xx
x
xxx
x
a) Rút gọn A b) Tính A biết
x=
2
32 −
c)Tìm x∈Z để A∈Z d) Tìm GTNN của A e)Tìm x để
A=1/3
g) So sánh A với 1 h) Tìm x để A > 1/2
Bài 2 B=
x
xx
+
−
1
)1( 2
:
−
+
+
⋅
+
−
−
x
x
xx
x
x
xx
1
1
1
1
a)Rút gọn B b)Tìm x để
B=2/5 c)Tính B biết x= 12-6 3 d) Tìm GTNN và GTLN củaB e) So sánh B với 1/2 g) Tìm x để
B >
3
x
Bài 3 C=
−
+
−
−
+− xxxx
x
1
23:
32
5
352
2
a)Rút gọn C=
x23
1
−
b)Tìm GTNN của C’ với C’=
1
1
.
1
+xC
c)Tính C với x=
32
2
−
d)Tìm x để
C>0
e)Tìm x Z∈ để C’ Z∈ g)Tìm x để C= 5 x
Bài 4 E=
−
−
+
−
−
+
+−
+
xx
x
xx
x
xx
xx 2
1
11
:
12
a)Rút gọn E=
1−x
x
b)Tìm x
để E > 1
c)Tìm GTNN của E với x > 1 d)Tìm x Z∈ để E Z∈ e)Tính E tại
512 =+x
g)Tìm x để E = 9/2
Bài 5 G=
+
−
+
−
+
−
+
+
+
−
+
1
1
1
1
:
111
1
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
a)Rút gọn G =
x
x
4
12 +
b)Tìm GTNN của G với x>0 c)Tính G tại x = 17- 4 13 d)Tìm x để
G = 9/8 Bài 6 K=
x
x
x
x
xx
x
−
+
−
−
+
−
+−
−
3
12
2
3
65
92
a)Rút gọn K=
3
1
−
+
x
x
b)Tìm x để K<1
c)Tìm Zx ∈ để K Z∈ d)Tìm GTNN của K’=1/K e)Tìm x để
K = 5
MATHVN.COM - www.mathvn.com
500 bài toỏn ụn thi vào lớp 10
www.mathvn.com www.MATHVN.com
2
g) Tính K biết x-3 2x + =0 h) So Sánh K’ với 1
Bài 7 M=
−
+
−
−
+
+
−
−
−
+
1
2
11
1
:
1
1
1
1
xx
x
xx
x
x
x
a)Rút gọn
M=
12
4
++ xx
x
b)Tìm x để M= 8/9 c)Tính M tại x= 17+12 2 d)Chứng minh
M ≥ 0
e)So sánh M với 1 g) Tìm GTNN, GTLN của M
Bài 8 N=
+
−
−
−
−
−
−+
−
−
−
−
3
2
2
3
6
9
:1
9
3
x
x
x
x
xx
x
x
xx
a)Rút gọn N=
2
3
−x
b)Tìm x để N<0 c)Tìm GTLN của N d)Tìm x Z∈ để N Z∈ e)Tính N tại x=7-
4 3
Bài 9 P=
−
−
−
−
+
−
−
+
+
1
3
22
:
9
33
33
2
x
x
x
x
x
x
x
x
a)Rút gọn P=
3
3
+
−
x
c)Tìm x Z∈ để P Z∈ c)Tìm GTNN của P d)Tính P tại x = 25 4 6−
Bài 10 R=1:
−
−
++
+
+
−
+
1
1
1
1
1
2
xxx
x
xx
x
a)Rút gọn R=
x
xx 1++
b)So
sánh R với 3
c)Tìm GTNN , GTLN của R d)Tìm x∈Z để R>4 e) Tính R tại x=11-
6 2
Bài 11 S=
−−+
−
−
+
+
1
2
1
1
:
1
1
aaaa
a
aa
a
a)Rút gọn S=
1
1
−
++
a
aa
b)Tìm a để S=2a c)Tìm GTNN của S với a>1 d)Tính S tại a=1/2
e)Tìm a Z∈ để S Z∈
Bài 12 Y=
−
−
−
+
+
+
−
−+
−− 1
1
1
.
2
2
1
2
333
xx
x
x
x
xx
xx
a)Rút gọn
Y=
2
2
+
−
x
x
b)Tìm x để Y=x c)Tìm x∈Z để Y∈ Z d)Tìm
GTLN của Y
MATHVN.COM - www.mathvn.com
500 bài toỏn ụn thi vào lớp 10
www.mathvn.com www.MATHVN.com
3
Bài 13 P = 3 6 4
11 1
x x
xx x
−
+ −
−
− +
a) Rút gọn P=
1
1
+
−
x
x
c)Tìm x Z∈ để P Z∈ d)Tìm GTNN của P e) Tính P tại x=6-
2 5
Bài 14 P =
xx
xx
xx
xx
x
x
+
+
−
−
−
+
+ 1122
a) Rút gọn P=
x
xx 222 ++
b) Tìm GTNN của P c) Tính P tại x = 12+ 6 3
Bài 15 P =
2
22
1
1
1
1
1
−⋅
−
+
−
+
− x
xx
x
x
x
a) Rút gọn P=
x
x−1
b) tìm GTLN ,
GTNN của P c) Tìm x để P =2 d) Tính P tại x= 3-2 2 e ) Tìm x để P > 0
g) So sánh P với -2 x
Bài 16 P =
1
1
1
2
1
1
++
+
−
−
+
−
−
+
xx
x
xx
x
x
x
a) Rút gọn P =
1++
−
xx
x
b) tìm
GTLN của P
c) Tìm x để P = -4 d) Tính P tại x=6-2 5 e ) Tìm x
để P < -3
g) So sánh P với 1 h) Tìm x Z∈ để P Z∈
Bài 17 P =
1
)1(22
1
2
−
−
+
+
−
++
−
x
x
x
xx
xx
xx
a) Rút gọn P = 1+− xx b) Tìm
GTNN của P
c) Tìm x để P = 3 d) Tính P tại x=7+2 3 e ) Tìm x để P > 3 g) So sánh P
với 1/2
Bài 18 P =
−
+
+
−
−
−+
++
1
1
1
1
:
2
23
aaaa
a
aa
aa
a) Rút gọn P =
a
a
2
1+
b Tìm x để
P = 3
d) Tính P tại x= 15-6 6 e ) Tìm x để P>3 g) So sánh P với 1/2
Bài 19 P = 1
1
2
1
1
:
1
1 −
−−+
−
−
+
+
xxxx
x
xx
x
a) Rút gọn P =
1
2
−
+
x
x
c) Tìm x để
P =5
MATHVN.COM - www.mathvn.com
500 bài toỏn ụn thi vào lớp 10
www.mathvn.com www.MATHVN.com
4
b) Tìm GTLN , GTNN của P’=
1
P
e ) Tìm x để P>0 d) Tính P tại x=5-
2 6
Bài 20 P =
1212
1
11
2
−
+
−+
−
⋅
−
+
−
−
−+
x
x
xx
x
x
xx
xx
xxxx
a) Rút gọn P =
1++
+
xx
xx
b)
tìm GTLN , GTNN của P c) Tìm x để P = 2 d) Tính P tại x= 8+2 10 e ) Tìm x để P>1
Bài 21 P=
1
1
1
1
1
2
−
−
++
+
+
−
+
xxx
x
xx
x
a) Rút gọn P=
1++ xx
x
b) Tìm GTLN , GTNN của P c) Tìm x để P =1/3 d) Tính tại x= 22- 4 10
Bài 22 P=
−
+
+
−
+
−+
−+ 2
2
1
1
1
2
333
xxxx
xx
a) Rút gọn P=
1
1
x
x
+
−
b) Tìm GTLN
của P
c) Tìm x để P = 4 d) Tính P tại x=17+12 2 e ) Tìm x để P< 2 g) So sánh
P với 3
Bài 22’ P =
−
+
−
−
−
−
+
−
−
−
+
xx
x
xx
x
x
x
x
x
3
24
3
5
:
9
4
3
3
3
3
a) Rút gọn
P=
2
4
−x
x
b) Tìm GTNN của P với x>4 c) Tìm x để P = 3 d)Tìm x để P > 4 x
Bài 23 P =
+
+
−
−
−
−
−+
−
−
−
−
5
2
2
5
103
25
:1
25
5
a
a
a
a
aa
a
a
aa
a) Rút gọn P
=
2
5
+a
b) Tìm GTLN của P c) Tìm a để P = 2 d) Tính P tại a= 4 - 2 3 e ) Tìm a
để P > 2
Bài 24 P =
2
3
:
2
4
2 −
+
−
+
− x
x
xx
x
x
x
a) Rút gọn P=
3
4
+
−
x
x
b) Tìm GTNN của P
c) Tìm x để P = -1 d) Tính P tại x=11-4 6 e ) Tìm x để P>-1 g) So sánh P
với 1
MATHVN.COM - www.mathvn.com
500 bài toỏn ụn thi vào lớp 10
www.mathvn.com www.MATHVN.com
5
Bài 25 P = ( )( )
( )
1
2
1
126
13
1
2
2
−
+
−
−−
−
−+
−
aaa
a
aa
a
a) Rút gọn P=
1
15
++
+
aa
a
b) Tìm GTLN , GTNN của P c) Tìm x để P = 1 ) Tính P tại x= 7-2 6
Bài 26 P =
−
−
+
−
−
−
+
−
−
−
−−
1
8
1
1
1
1
:
1
1
1
3
x
x
x
x
x
x
xx
xx
a) Rút gọn P =
x
x
4
4+
b) Tìm GTLN , GTNN của P c) Tìm x để P = 8 h) Tìm x Z∈ để
P Z∈
d) Tính P tại x= 10-2 21 e ) Tìm x để P >5 g) So sánh P với 4
Bài 27 P = 1+
121
2
1
12
−
−
⋅
−
−+
−
−
−+
x
xx
xx
xxxx
x
xx
a) Rút gọn P b
Tìm GTLN , GTNN của P c) Tìm x để P = 3 d) Tính P tại x= 13- 4 10
Bài 28 P =
−
+
+
++
+
−
−
+
− 1
2
1
1
:
22
3
22 xx
x
xx
x
x
x
x
x
a) Rút gọn P= ( )1.2 3++xx
b) Tìm GTLN , GTNN của P c) Tìm x để P = 3 d) Tính P tại x= 15+6 6
e ) Tìm x để P >4 g) So sánh P với 2
Bài 29 P = 4 1 3: 1
2 3 3 2
x x x x
x x x x
+ − − −
+ −
− − − −
a) Rút gọn P =
1
2
+
−
x
x
b) Tìm GTNN của P c) Tìm x để P =1/2 d) Tính P tại x= 5+2 6
e ) Tìm x để P > -1 g) So sánh P với 1
Bài 30 P =
−
−
−
−+−
−
−
+ 1
2
1
1
:
1
22
1
1
xxxxxx
x
x
a) Rút gọn P =
1
1
x
x
−
+
b)Tìm x để P =
x3
1
c) Tìm GTNN của P d) Tính P tại x=7-2
Bài 31 P =
+
−
−
+
−
−
+
−
+−
+
1
2:
3
2
2
3
65
2
x
x
x
x
x
x
xx
x
Rút gọn P =
1
4
x
x
+
−
MATHVN.COM - www.mathvn.com
500 bài toỏn ụn thi vào lớp 10
www.mathvn.com www.MATHVN.com
6
b) Tìm x để P = 3 c) Tìm x Z∈ để P Z∈ d) Tính P tại x= 5 2 6−
e ) Tìm x để P>2 g) So sánh P với 2 h) Tìm GTLN , GTNN của
P’=
1
P
Bài 32) P = x :
−
+
+
−
+
++
+
1
2
1
1
1
1
xx
x
xxx
x
Rút gọn P = 1++ xx
b) Tìm x để P = 6 e ) Tìm x để P >3 g) So sánh P với 3 x h) Tìm
GTNN của P
Bài 33) P =
( )
1
2
2
3
2
33
−
−
−
+
+
+
−+
−+
x
x
x
x
xx
xx
Rút gọn P =
3 8
2
x
x
+
+
b) Tìm x
để P = 7/2 c) Tìm x Z∈ để P Z∈ d) Tính P tại x= 13 4 10− e )
Tìm x để P> 10/3
g) So sánh P với 3 h) Tìm GTLN , GTNN của P
Bài 34 P=
−
+
−
+
+
−
−
4
72
2
1
2 x
x
x
x
x
x
:
+
−
− 1
2
3
x
x
a) Rút gọn P =
2
5
+
−
x
x
b) Tính P biết x= 9-4 5 c) Tìm GTNN của P d) Tìm x∈Z để
P∈Z
Bài 35 P =
−
+
−
−
−
−
+
−
−
−
+
xx
x
xx
x
x
x
x
x
2
3
2
2
:
4
4
2
2
2
2
a) Rút gọn P =
3
4
−x
x
b) Tìm x để P = -1 c) Tìm x Z∈ để P Z∈ d) Tính P tại x= 15 4 14−
e ) Tìm x để P > 4 g) So sánh P với 4 x h) Tìm GTLN , GTNN của P
với x>9
Bài 36 P =
++
+
−
−
−
−
+
1
41:
1
1
1
12
xx
x
xxx
x
a) Rút gọn P =
3−x
x
b) Tìm x để P = - 2 c) Tìm x Z∈ để P Z∈ d) Tính P tại x= 23 4 15−
e ) Tìm x để P >1 h) Tìm GTLN , GTNN của P’=
3
1
x
x
−
+
. P
Bài 37 P =
3
3
1
2
32
1926
+
−
+
−
−
−+
−+
x
x
x
x
xx
xxx
a) Rút gọn P =
3
16
+
+
x
x
MATHVN.COM - www.mathvn.com
500 bài toỏn ụn thi vào lớp 10
www.mathvn.com www.MATHVN.com
7
b) Tính P tại x= 7- 4 3 c) Tìm GTNN của P b) Tìm x để P = 7 c) Tìm
x Z∈ để P Z∈ d) Tính P tại x= 17 12 2− e ) Tìm x để P < x h) Tìm
GTNN của P
Bài 38 P =
x
x
x
x
xx
x
−
+
−
−
+
−
+−
+
3
12
4
3
127
12
a) Rút gọn P =
4
2
−
−
x
x
b) Tính P tại x= 2 347 − c) Tìm x để 2AA < d) Tìm x để P = 2
c) Tìm x Z∈ để P Z∈ e ) Tìm x để P > 1 h) Tìm GTLN , GTNN của P’= P .
4
2
x
x
−
+
Bài 39 P =
x
x
xx
xx
xx
xx 111 +
+
+
+
−
−
−
a) Rút gọn P =
x
xx 12 ++
b) Tìm x để
P= 9/2
c) Tìm x Z∈ để P Z∈ d) Tính P tại x= 25 6 14− g) So sánh P với 4
h) Tìm GTLN , GTNN của P
Bài 40 P =
1
46
1
3
1 −
−
−
+
+
−
x
x
xx
x
a) Rút gọn P =
1
1
+
−
x
x
b) Tìm x để
P = -1 c) Tìm x Z∈ để P Z∈ d) Tính P tại x= 11 4 6− e )
Tìm x để P > 2
g) So sánh P với 1 h) Tìm GTNN của P
i) Tính P tại x = 347347 −++ k) Tìm x để P < 1/2
Bài 41 P =
xx
x
x
x
x +
+
+ :
1
1
a) Rút gọn P=
x
xx 1++
b) Tìm x để
P = -1 c) Tìm x Z∈ để P Z∈ e ) Tìm x để P > 2x +
g) So sánh P với 1
h) Tìm GTLN , GTNN của P b) Tính P tại x =
15
8
15
8
+
−
−
Bài 42 P =
−
−
−
−
+
−
−
+
+
1
3
22
:
9
33
33
2
x
x
x
x
x
x
x
x
a) Rút gọn P =
3
3x
−
+
b) Tìm x để P = c) Tìm x Z∈ để P Z∈ b) Tìm x khi x= 16 c) Tìm
GTNN của N
MATHVN.COM - www.mathvn.com
500 bài toỏn ụn thi vào lớp 10
www.mathvn.com www.MATHVN.com
8
Bài 43 P =
1 1 1 2 1
:
12 2 2 2
+ − + + +
− −
−
− + +
x x x x x
xx x x x
Rút gọn P =
1
x
x −
b) Tìm x để
P =2 c) Tìm x Z∈ để P Z∈
Bài 44 P =
2 1
: 1
11 1
x x
xx x x x x
− + +
− + − −
a) Rút gọn P =
1
1
x
x x
−
+ +
b) Tìm x để P = -1/7 c) Tìm x Z∈ để P Z∈ d) Tính P tại x= 9
g) So sánh P với 1 h) Tìm GTLN , GTNN của P
Bài 45 P =
2 9
93 3
x x
xx x
+
− +
−+ −
a) Rút gọn P =
5
3x
−
−
b) Tìm x để P = 5
c) Tìm x Z∈ để P Z∈ d) Tính P tại x= 11 6 2− e )
Tìm x để P >0
Bài 46 P =
3 2 2
2 3 5 6
x x x
x x x x
+ + +
+ +
− − − +
a) Rút gọn P =
1
2x −
b) Tìm x để
P = -1 c) Tìm x Z∈ để P Z∈ d) Tính P tại x= 6 4 2− e )
Tìm x để P > 1
Bài 47: Cho biểu thức: P=
+−
+
+
−
+
+
−
+
+
−
65
2
3
2
2
3
:
1
1
xx
x
x
x
x
x
x
x
a) Rút gọn P b)Tìm giá trị của a để P<0
Bài 48: Cho biểu thức: P=
+
−
−
−
+
+
−
−
−
13
231:
19
8
13
1
13
1
x
x
x
x
xx
x
a) Rút gọn P b)Tìm các giá trị của x để P=
5
6
Bài 49: Cho biểu thức : P=
−−+
−
−
+
+
1
2
1
1
:
1
1
aaaa
a
aa
a
a)Rút gọn P b)Tìm giá trị của a để P<1 c)Tìm giá trị của P nếu 3819 −=a
Bài 50 Cho biểu thức : +
−+
−
+
+
=
6
5
3
2
aaa
aP
a−2
1
a)Rút gọn P
b)Tìm giá trị của a để P<1
Bài 51: Cho biểu thức: P=
−
+
−
+
+
+
−
−
+
+
+
+
12
2
12
11:1
12
2
12
1
x
xx
x
x
x
xx
x
x
a) Rút gọn P b)Tính giá trị của P khi x ( )223.
2
1
+=
MATHVN.COM - www.mathvn.com
500 bài toỏn ụn thi vào lớp 10
www.mathvn.com www.MATHVN.com
9
Bài 52: Cho biểu thức: P=
+
+
−
−
−−+ 1
1:
1
1
1
2
x
x
xxxxx
x
a) Rút gọn P b)Tìm x để P ≤ 0
Bài 53: Cho biểu thức: P=
−
+
+
++
−
+
a
a
a
aa
a
a
a
1
1
.
1
12 3
3
a) Rút gọn P b)Xét dấu của biểu thức P. a−1
Bài 54: Cho biểu thức: P= .
1
1
1
1
1
2
:1
−
+
−
++
+
+
−
+
x
x
xx
x
xx
x
a) Rút gọn P b)So sánh P với 3
Bài 55: Cho biểu thức : P=
−
+
+
+
−
−
a
a
aa
a
a
aa
1
1
.
1
1
a) Rút gọn P b)Tìm a để P< 347 −
Bài 56: Cho biểu thức: P=
−
−
−
−
+
−
−
+
+
1
3
22
:
9
33
33
2
x
x
x
x
x
x
x
x
a) Rút gọn P b)Tìm x để P<1/2 c)Tìm giá trị nhỏ nhất của P
Bài 57: Cho biểu thức : P=
+
−
−
−
−
−
−+
−
−
−
−
3
2
2
3
6
9
:1
9
3
x
x
x
x
xx
x
x
xx
a) Rút gọn P b)Tìm giá trị của x để P<1
Bài 58: Cho biểu thức : P=
3
32
1
23
32
1115
+
+
−
−
−
+
−+
−
x
x
x
x
xx
x
a) Rút gọn P b)Tìm các giá trị của x để P=1/2 c)Chứng minh P 2 3≤
Bài 59: Cho biểu thức: P= 2
2
44
2
mx
m
mx
x
mx
x
−
−
−
+
+
với m>0
a) Rút gọn P b)Tính x theo m để P=0.
c)Xác định các giá trị của m để x tìm đ−ợc ở câu b thoả mãn điều kiện x>1
Bài 60: Cho biểu thức : P= 12
1
2
+
+
−
+−
+
a
aa
aa
aa
Rút gọn P
b)Biết a>1 Hãy so sánh P với P c)Tìm a để P=2 d)Tìm giá trị nhỏ nhất của P
Bài 61: Cho biểu thức P=
+
−
+
−
+
+
−
−
+
+
+
+ 1
11
1
:1
11
1
ab
aab
ab
a
ab
aab
ab
a
a)Rút gọn P b)Tính giá trị của P nếu a= 32 − và b=
31
13
+
−
MATHVN.COM - www.mathvn.com
500 bài toỏn ụn thi vào lớp 10
www.mathvn.com www.MATHVN.com
10
c)Tìm giá trị nhỏ nhất của P nếu 4=+ ba
Bài 62: Cho biểu thức : P=
+
−
+
−
+
−+
+
+
−
−
−
1
1
1
1111
a
a
a
a
a
a
aa
aa
aa
aa
a)Rút gọn P b)Với giá trị nào của a thì P=7 c)Với giá trị nào của a thì P>6
Bài 63: Cho biểu thức: P=
−
+
−
+
−
−
1
1
1
1
2
1
2
2
a
a
a
a
a
a
a)Rút gọn P
b)Tìm các giá trị của a để P<0 c)Tìm các giá trị của a để P=-2
Bài 64: Cho biểu thức: P=
( )
ab
abba
ba
abba −
+
+−
.
4
2
a)Tìm điều kiện để P có
nghĩa.
b)Rút gọn P c)Tính giá trị của P khi a= 32 và b= 3
Bài 65: Cho biểu thức P=
2
1
:
1
1
11
2 −
−
+
++
+
−
+ x
xxx
x
xx
x
a)Rút gọn P
a) Chứng minh rằng P>0 ∀ x 1≠
Bài 66: Cho biểu thức : P=
++
+
−
−
−
−
+
1
21:
1
1
1
2
xx
x
xxx
xx
Rút gọn P b)Tính P khi x= 325 +
Bài 67: Cho biểu thức: P=
1 3 2 1
:
42 4 2 4 2
x
xx x x
+ −
−+ − −
a) Rút gọn P b)Tìm giá trị của x để P=20
Bài 68: Cho biểu thức : P=
( )
yx
xyyx
xy
yx
yx
yx
+
+−
−
−
+
−
−
233
:
a) Rút gọn P b)Chứng minh P 0≥
Bài 69: Cho biểu thức :
P=
++
−
−
−
−
+
+
+ baba
ba
bbaa
ab
babbaa
ab
ba
:
31
.
31
a) Rút gọn b)Tính P khi a=16 và b=4
Bài 70: Cho biểu thức: P=
12
.
1
2
1
121
−
−
−
+−
−
−
−+
+
a
aa
aa
aaaa
a
aa
a)Rút gọn P
b)Cho P=
61
6
+
tìm giá trị của a b)Chứng minh rằng P>
3
2
MATHVN.COM - www.mathvn.com
500 bài toỏn ụn thi vào lớp 10
www.mathvn.com www.MATHVN.com
11
Bài 71: Cho biểu thức: P=
−
−
+
+
+
−
−+
−
−
−
−
3
5
5
3
152
25
:1
25
5
x
x
x
x
xx
x
x
xx
a) Rút gọn P b)Với giá trị nào của x thì P<1
Bài 72: Cho biểu thức:
P=
( )( )
baba
baa
babbaa
a
baba
a
222
.1
:
133
++
−−
−
+
−
−
++
a) Rút gọn P b)Tìm những giá trị nguyên của a để P có giá trị nguyên
Bài 73: Cho biểu thức: P=
−
+
−
−
+
−
− 1
2
2
1
:
1
1
1
a
a
a
a
aa
a) Rút gọn P b)Tìm giá trị của a để P>
6
1
Bài 74 Cho biểu thức: P=
33
33
:
112
.
11
xyyx
yyxxyx
yxyxyx +
+++
++
+
+
a) Rút gọn P b)Cho x.y=16. Xác định x,y để P có giá trị nhỏ nhất
Bài 75: Cho biểu thức : P=
x
x
yxyxx
x
yxy
x
−
−
−−+
−
− 1
1
.
22
2
2
3
a) Rút gọn P b)Tìm tất cả các số nguyên d−ơng x để y=625 và P<0,2
Bài 76: Cho biểu thức C =
3 3 4 5 4 2
:
93 3 3 3
x x x x
xx x x x x
+ − +
− − −
−
− + − −
a) Rút gọn C b) Tìm giá trị của C để / C / > - C c) Tìm giá trị của C để C2 =
40C.
Bài 77: Cho biểu thức M = 25 25 5 21 :
25 3 10 2 5
a a a a a
a a a a a
− − − +
− − −
− + − − +
a) Rút gọn M b) Tìm giá trị của a để M < 1 c) Tìm giá trị lớn nhất của M.
Bài 78: Cho biểu thức 4 3 2 4:
2 2 2
x x x x
P
x x x x x
− + −
= + −
− − −
a) Rút gọn P b) Tìm các giá trị của x để P > 0 c) Tính giá trị nhỏ nhất của P
Bài 79: Cho biểu thức P =
( )
( )
( )2 2
2
1 3 2 1 2
1 13 1
a a
a a aa a
− − −
− +
− −+ −
a) Rút gọn P. b) So sánh P với biểu thức Q = 2 1
1
a
a
−
−
MATHVN.COM - www.mathvn.com
500 bài toỏn ụn thi vào lớp 10
www.mathvn.com www.MATHVN.com
12
80 Cho biểu thức A =
3 1 1 1 8
:
1 11 1 1
m m m m m
m mm m m
− − + −
− − −
− −
− − +
a) Rút gọn A. b) So sánh A với 1
Bài81: Cho biểu thức A =
2 1 2
1
1 1 2 1
x x x x x x x x
x x x x
+ − + − −
+ −
−
− −
a) Rút gọn A. b) Tìm x để A = 6 6
5
− c) Chứng tỏ A
2
3
≤ là bất đẳng thức sai
Bài 82: Cho biểu thức P =
3 1 2
:
2 22 2 1 1
x x x x
xx x x x x
− + +
+ +
−
− + + −
a)
Rút gọn P
b) Chứng minh rằng P > 1 c) Tính giá trị của P, biết 2 3x x+ =
d) Tìm các giá trị của x để : ( ) ( ) ( )2 2 . 5 2 2 . 2 4x P x x+ + = + − −
Bài 84: Cho biểu thức P =
2 1
.
11 2 1 2 1
x x x x x x x x
xx x x x x
+ − + −
− +
−
− + − −
a) Rút gọn P b) Tìm giá trị lớn nhất của A =
5 3
.
xP
x x
−
+
c) Tìm các giá trị của m để mọi x > 2 ta có: ( ) ( ). 1 3 1P x x m x x+ + − > − +
Bài 90: Cho biểu thức:
1x
2x
2x
3x
2xx
3)x3(x
P
−
−
−
+
+
+
−+
−+
=
a/ Rút gọn P b/ Tìm x để
4
15
P <
Bài 91: Cho biểu thức:
−
−
+
−
−
−
−
=
2x
x
x
2x
:
x2
3
x2x
4x
P
a/ Rút gọn P ; b/ Tìm x để x3 - 3xP =
b/ Tìm các giá trị của a để có x thoả mãn : ax1)xP( +>+
Bài 93. Cho
x3
1x2
2x
3x
6x5x
9x2
P
−
+
−
−
+
−
+−
−
=
a. Rút gọn P. b. Tìm các giá trị của x để P<1. c. Tìm Zx∈ để ZP∈ .
MATHVN.COM - www.mathvn.com
500 bài toỏn ụn thi vào lớp 10
www.mathvn.com www.MATHVN.com
13
Cõu 94. Cho biểu thức ( )( )
a 3 a 2 a a 1 1P :
a 1 a 1 a 1a 2 a 1
+ + + = − + − + −+ −
a) Rỳt gọn P. b) Tỡm a để 1 a 1 1
P 8
+
− ≥
Cõu 95. Cho biểu thức
x 1 2 xP 1 : 1
x 1 x 1 x x x x 1
= + − −
+
− + − −
a) Tỡm điều kiện để P cú nghĩa và rỳt gọn P.
b) Tỡm cỏc giỏ trị nguyờn của x để biểu thức P x− nhận giỏ trị nguyờn.
Cõu 96 .Cho
a a a aP 1 1 ; a 0, a 1
a 1 1 a
+ −
= + − ≥ ≠
+ − +
a) Rỳt gọn P. b) Tỡm a biết P > 2− c) Tỡm a biết P = a .
Cõu 97.
1.Cho biểu thức
x 1 x 1 8 x x x 3 1B :
x 1 x 1x 1 x 1 x 1
+ − − −
= − − −
− −
− + −
a) Rỳt gọn B.
b) Tớnh giỏ trị của B khi x 3 2 2= + . c) Chứng minh rằng B 1≤ với mọi giỏ trị của x thỏa món
x 0; x 1≥ ≠
.
Bài 98(2đ)
1) Cho biểu thức:
P =
a 3 a 1 4 a 4
4 aa 2 a 2
+ − −
− +
−
− +
(a ≥ 0; a ≠ 4) a) Rút gọn P. b) Tính giá trị của P với a =
9.
3) Rút gọn biểu thức: P =
x 1 x 1 2
2 x 2 2 x 2 x 1
+ −
− −
− + −
(x ≥ 0; x ≠ 1).
Câu 99 (2đ)Cho biểu thức:
A =
x 2 x 1 x 1
:
2x x 1 x x 1 1 x
+ −
+ +
− + + −
, với x > 0 và x ≠ 1.
1) Rút gọn biểu thức A. 2) Chứng minh rằng: 0 < A < 2.
MATHVN.COM - www.mathvn.com
500 bài toỏn ụn thi vào lớp 10
www.mathvn.com www.MATHVN.com
14
Câu 100 (2đ)Cho biểu thức: A =
( )2 x 2 x 1x x 1 x x 1
:
x 1x x x x
− +
− +
−
−
− +
.
1) Rút gọn A. 2) Tìm x nguyên để A có giá trị nguyên.
A =
2
2
x 1 x 1 x 4x 1 x 2003
.
x 1 x 1 x 1 x
+ − − − +
− +
− + −
.
101) Tìm điều kiện đối với x để biểu thức có nghĩa. 2) Rút gọn A. 3) Với x ∈ Z ? để A ∈ Z ?
102) Rút gọn biểu thức : A =
1 1 3
1
a 3 a 3 a
+ −
− +
với a > 0 và a ≠ 9.
103) Rút gọn biểu thức sau : A = ( )x x 1 x 1 x x
x 1 x 1
+ −
− −
− +
với x ≥ 0, x ≠ 1.
104) Cho biểu thức : Q =
x 2 x 2 x 1
.
x 1x 2 x 1 x
+ − +
−
−+ +
, với x > 0 ; x
≠ 1.
a) Chứng minh rằng Q =
2
x 1−
; b) Tìm số nguyên x lớn nhất để Q có giá trị nguyên.
Câu 105 ( 3 điểm )
Cho biểu thức :
++
+
−
−
−
+
=
1
2
:)
1
1
1
2(
xx
x
xxx
xxA
a) Rút gọn biểu thức .
b) Tính giá trị của A khi 324 +=x
Câu 106 : ( 2,5 điểm )
Cho biểu thức :
1 1 1 1 1A= :
1- x 1 1 1 1x x x x
+ − +
+ − + −
a) Rút gọn biểu thức A . b) Tính giá trị của A khi x = 7 4 3+
c) Với giá trị nào của x thì A đạt giá trị nhỏ nhất .
Câu 107 ( 2,5 điểm )
Cho biểu thức : A =
1 1 2
:
2
a a a a a
aa a a a
− + +
−
−
− +
a) Với những giá trị nào của a thì A xác định .
b) Rút gọn biểu thức A . c) Với những giá trị nguyên nào của a thì A có giá
trị nguyên .
câu 108: (2 điểm) Cho biểu thức: 1,0;1
1
1
1
≠≥
−
−
−
⋅
+
+
+
= aa
a
aa
a
aaA .
MATHVN.COM - www.mathvn.com
500 bài toỏn ụn thi vào lớp 10
www.mathvn.com www.MATHVN.com
15
1. Rút gọn biểu thức A. 2. Tìm a ≥0 và a≠1 thoả mãn đẳng thức: A= -a2
câu 109: Rút gọn biểu thức:
1,0;
1
1
1
1
≠≥
+
⋅
+
−
−
= aa
a
a
a
aaM .
câu 110: Cho biểu thức: yxyx
yx
xy
xyx
y
xyx
y
S ≠>>
−
−
+
+
= ,0,0;
2
: .
1. Rút gọn biểu thức trên. 2. Tìm giá trị của x và y để S=1.
câu 111: Cho biểu thức 1,0;
1
1
≠>
−
+
+
= xx
xx
x
x
A .
1. Rút gọn biểu thức A. 2 Tính giá trị của A khi
2
1
=x
bài 112: Cho biểu thức: 4,1,0;
2
1
1
2
:
1
11
≠≠>
−
+
−
−
+
−
−= xxx
x
x
x
x
xx
A .
1. Rút gọn A. 2. Tìm x để A = 0.
Bài 113: (2 điểm)
Cho biểu thức:
+
−
−
−
+
−
+
=
x
1x
1x
x
:
1x
1
)1x(x
1x
B
a) Tìm điều kiện đối với x để B xác định. Rút gọn B. b)Tìm giá trị của B khi
223x −= .
ph−ơng trình bậc hai – chứa tham số
Bài 1 Tìm m để các ph−ơng trình sau vô nghiệm , có một nghiệm , có hai nghiệm phân biệt , có hai
nghiệm trái dấu , có hai nghiệm âm , có hai nghiệm d−ơng ,
a) x2 -3x +m – 2 = 0 b) x2 - 2(m-1)x + m2 -m+1=0 c) x2 – 2x + m – 3
= 0
d) x2 – 2(m+2) x + m +1= 0 e) (m – 1 )x2 + 2(m – 1)x – m = 0 g) x2 – 2(m+1) x +
m – 4 = 0
Bài 2 Cho pt 2x2 - 7x + 1 = 0 .Không giải pt hãy tính giá trị của biểu thức A = (x1-1)(x2-1) với x1,x2 là
nghiệm của pt
MATHVN.COM - www.mathvn.com
500 bài toỏn ụn thi vào lớp 10
www.mathvn.com www.MATHVN.com
16
Bài 3 Cho pt mx2- 2(m+1)x +m – 5 = 0 a) Xác định m để
File đính kèm:
- 500 bai toan on thi vao 10 - www.MATHVN.com.pdf