Bài giảng Toán Lớp 4 - Tuần 3: Luyện tập trang 16 - Năm học 2020-2021 - Trường Tiểu học Ái Mộ B

2. Đọc các số sau:

32/ 640/ 507; 8 500 658; 830 402 960;

85 000 120; 178 320 005; 1 000 001.

3. Viết các số sau:

Sáu trăm mười ba triệu;

Một trăm ba mươi mốt triệu bốn trăm linh năm nghìn;

Năm trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn một trăm linh ba;

Tám mươi sáu triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh hai;

Tám trăm triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm hai mươi;

 

ppt12 trang | Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 566 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 4 - Tuần 3: Luyện tập trang 16 - Năm học 2020-2021 - Trường Tiểu học Ái Mộ B, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TOÁN 4LUYỆN TẬP( tr16)PHÒNG GD VÀ ĐT QUẬN LONG BIÊNTRƯỜNG TIỂU HỌC ÁI MỘ BĐọc sốViết sốBa trăm mười lăm triệu bảy trăm nghìn tám trăm linh sáu315 700 806315700806Tám trăm năm mươi triệu ba trăm linh bốn nghìn chín trăm403 210 715Hàng triệuHàng chục triệu Hàng trăm triệuLớp triệuHàng trăm nghìnHàng chục nghìnHàng nghìnHàng trăm Hàng chục Hàng đơn vịLớp đơn vịLớp nghìn1.Viết theo mẫu:Đọc sốViết sốBa trăm mười lăm triệu bảy trăm nghìn tám trăm linh sáu315 700 806315700806Tám trăm năm mươi triệu ba trăm linh bốn nghìn chín trăm850 304 900403 210 715Hàng triệuHàng chục triệu Hàng trăm triệuLớp triệuHàng trăm nghìnHàng chục nghìnHàng nghìnHàng trăm Hàng chục Hàng đơn vịLớp đơn vịLớp nghìn1.Viết theo mẫu:Đọc sốViết sốBa trăm mười lăm triệu bảy trăm nghìn tám trăm linh sáu315 700 806315700806Tám trăm năm mươi triệu ba trăm linh bốn nghìn chín trăm850 304 900850304900403 210 715Hàng triệuHàng chục triệu Hàng trăm triệuLớp triệuHàng trăm nghìnHàng chục nghìnHàng nghìnHàng trăm Hàng chục Hàng đơn vịLớp đơn vịLớp nghìn1.Viết theo mẫu:Đọc sốViết sốBa trăm mười lăm triệu bảy trăm nghìn tám trăm linh sáu315 700 806315700806Tám trăm năm mươi triệu ba trăm linh bốn nghìn chín trăm850 304 900850304900Bốn trăm linh ba triệu hai trăm mười nghìn bảy trăm mười lăm403 210 715Hàng triệuHàng chục triệu Hàng trăm triệuLớp triệuHàng trăm nghìnHàng chục nghìnHàng nghìnHàng trăm Hàng chục Hàng đơn vịLớp đơn vịLớp nghìn1.Viết theo mẫu:Đọc sốViết sốBa trăm mười lăm triệu bảy trăm nghìn tám trăm linh sáu315 700 806315700806Tám trăm năm mươi triệu ba trăm linh bốn nghìn chín trăm850 304 900850304900Bốn trăm linh ba triệu hai trăm mười nghìn bảy trăm mười lăm403 210 715403210715Hàng triệuHàng chục triệu Hàng trăm triệuLớp triệuHàng trăm nghìnHàng chục nghìnHàng nghìnHàng trăm Hàng chục Hàng đơn vịLớp đơn vịLớp nghìn1.Viết theo mẫu:2. Đọc các số sau:32/ 640/ 507; 8 500 658; 830 402 960;85 000 120; 178 320 005; 1 000 001.3. Viết các số sau:Sáu trăm mười ba triệu;Một trăm ba mươi mốt triệu bốn trăm linh năm nghìn;Năm trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn một trăm linh ba;Tám mươi sáu triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh hai;Tám trăm triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm hai mươi; 3. Viết các số sau:Sáu trăm mười ba triệu; 613 000 000Một trăm ba mươi mốt triệu bốn trăm linh năm nghìn; 131 405 000Năm trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn một trăm linh ba; 512 326 103Tám mươi sáu triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh hai; 86 004 702Tám trăm triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm hai mươi; 800 004 7204. Nêu giá trị của chữ số 5 trong mỗi số sau:SốGiá trị của chữ số 5715 638 571 638 836 571SốGiá trị của chữ số 5715 6385 000 571 638 500 000 836 571 500Chúc các em chăm ngoan, học giỏi

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_4_tuan_3_luyen_tap_trang_16_nam_hoc_2020.ppt
Giáo án liên quan