Bài giảng Toán Lớp 4 - Tuần 4: Luyện tập trang 22 - Năm học 2020-2021 - Trường Tiểu học Ái Mộ B

 Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:

 78943; 76843; 79856; 75689; 77892

a. Có bao nhiêu số có một chữ số?

Đáp án: ( 9- 0) + 1 = 10 số

b Có bao nhiêu số có hai chữ số?

Đáp án: ( 99- 10) + 1 = 90 số

Viết chữ số thích hợp vào ô trống:

a.859 67 < 859 167

b. 4 2 037 > 482 037

c. 609 608 < 609 60

d. 264 309 = 64 309

Tìm số tự nhiên x, biết:

a. x < 5 b. 2 < x < 5

x = 0; 1; 2; 3; 4.

b. x = 3; 4

 

ppt11 trang | Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 322 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 4 - Tuần 4: Luyện tập trang 22 - Năm học 2020-2021 - Trường Tiểu học Ái Mộ B, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ToánPhòng Giáo dục và Đào tạo quận Long BiênTrường Tiểu học Ái Mộ B TOÁNLUYỆN TẬP( trang 22 )ÔN BÀI CŨ Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 78943; 76843; 79856; 75689; 77892Viết số bé nhất:Có một chữ số:Có hai chữ số: Có ba chữ số: 0101001b. Viết số lớn nhất:Có một chữ số:Có hai chữ số: Có ba chữ số: 999999a. Có bao nhiêu số có một chữ số? Đáp án: ( 9- 0) + 1 = 10 sốb Có bao nhiêu số có hai chữ số? Đáp án: ( 99- 10) + 1 = 90 số2a.859 67 482 037c. 609 608 < 609 60d. 264 309 = 64 30909923Viết chữ số thích hợp vào ô trống: a. x < 5 b. 2 < x < 5x = 0; 1; 2; 3; 4.b. x = 3; 44Tìm số tự nhiên x, biết: 68 < x < 92x = 70; 80; 905Tìm số tròn chục x, biết:Củng cố - Dặn dò Chúc các em học tốt!

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_4_tuan_4_luyen_tap_trang_22_nam_hoc_2020.ppt