Bài tập trắc nghiệm Đại số 9 Chương I

Trong các số sau số nào là căn bậc hai của 4?

I. 16 II. 2

 III. -16 IV.

Trong các số sau số nào không phải là căn bậc hai của 9?

I. -3 II.

II. IV.

 

doc14 trang | Chia sẻ: quoctuanphan | Lượt xem: 1104 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài tập trắc nghiệm Đại số 9 Chương I, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chương 1 . Căn bậc hai - Căn bậc ba TT Nội dung câu hỏi 1 Trong các số sau số nào là căn bậc hai của 4? I. 16 II. 2 III. -16 IV. 2 Trong các số sau số nào không phải là căn bậc hai của 9? I. -3 II. II. IV. 3 Trong các số sau số nào là căn bậc hai số học của 49? I. II. III. IV. 4 Trong các số sau số nào không phải là căn bậc hai của số học của 36? I. II. III. IV. 5 Nối mỗi dòng ở cột trái với 1 dòng ở cột phải để được một khẳng định đúng? a. Căn bậc hai số học của là I. b. CBHSH của 0,25 là II. c. CBH của là III. d. CBH của là IV. 6 Ghép các số ở cột 2 vào vị trí …. ở cột 1 để được các kết quả đúng: a. CBHSH của ……….. là b. CBHSH của …… là c. CBH của ………. là d. CBH của ………. là 1,8 I. II. III. 0,36 IV. 7 Trong các số sau, số nào có CBHSH bằng 9? I. -3 II. 3 III. -81 IV. 81 8 Giá trị nào của x không phải là nghiệm của phương trình ? I. II. III. IV. 9 CBHSH của 12 là: I. II. III. 144 IV. -144 10 Cho số a > 0, câu nào sau đây là sai? I. là CBHSH của a II. Số a có 2 CBH là và - III. -là CBH âm của a IV. Số a có duy nhất 1 CBH 11 CBH của một số a0 là số x thì : I. a = x2 III. x = -a2 II. a2 = x IV. x = 2a 12 Tìm câu sai trong 4 câu sau: I. Số 0 có CBH duy nhất là 0 III. Nếu < thì 0a<b II. Nếu 0 a b thì < IV.Một số dương không thể có CBH là số âm 13 Khẳng định nào sau đây là đúng? I. <3 II. III. < IV. 14 Giá trị của để là: I. x = -121 II. x = 121 III. x = IV. 15 Giá trị của x để là: I. x = 2 II. x= 24 III. x = 4 IV. x = -4 16 Giá trị của x để là: I. x= 9 II. x = -9 III. x = IV. Không có giá trị nào 17 Tất cả các giá trị nào của x để là: I. x>16 II. III. x<16 IV. 18 Tất cả các giá trị của x để là: I. x>27 II. III. IV. x>3 19 Nếu 0< a< 1 thì khẳng định nào sau đây là đúng? I. a II. III. IV. 20 Nếu a>1 thì hệ thức đúng là: I. II. III. IV. 21 Khẳng định nào sau đây là đúng? I. II. III. IV. Căn thức bậc hai và hằng đẳng thức TT Nội dung câu hỏi 22 Căn bậc hai số học của x2+y2 là: I. x+y II. – (x+y) III. IV. - 23 Căn bậc hai của a2+b2 là: I. a+b II. – (a+b) III. a+b IV. 24 Điền vào chỗ …….. để được các khẳng định đúng I. Điều kiện xác định của là……………………… II. Điều kiện xác định của là ………………………… III. Điều kiện xác định của là ……………………… IV. Điều kiện xác định của là……………………… 25 Tất cả các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là: I. II. III. IV. 26 Điền vào chỗ …….. để được các khẳng định đúng I. Biểu thức có nghĩa với ……….. II. Biểu thức có nghĩa với …… III. Biểu thức có nghĩa với ………. IV. Biểu thức có nghĩa với …… 27 Tất cả các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là: I. Mọi x thuộc R III. x< 2 II. x IV. x2 28 Biểu thức vô nghĩa khi: I. x< 0 II. x III. x 0 29 Khẳng định nào sau đây là đúng? I. II. III. IV. 30 Khẳng định nào sau đây là sai? I. với x II. III. IV. với x<1 31 Biểu thức có giá trị bằng: I. 2- II. III. IV. 32 Biểu thức có giá trị là: I. II. III. IV. 33 Biểu thức có giá trị là: I. II. III. IV. 34 Khẳng định nào sau đây là đúng? I. II. với III. -2 với IV. 35 Biểu thức có giá trị là: I. II. III. IV. 36 Cho phương trình . Khẳng định nào sau đây là đúng? I. Phương trình có nghiệm x = -1 II. Phương trình có nghiệm x = 1 III. Phương trình có nghiệm x = 0 IV. Phương trình vô nghiệm 37 Biểu thức có giá trị bằng: I. II. 1 III. IV. -1 38 Phương trình có nghiệm là: I. x = II. III. IV. 39 Với x> 2 biểu thức có giá trị bằng: I. x + 1 II. x - 1 III. x – 2 IV. 2 – x Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương TT Nội dung câu hỏi 40 Giá trị của biểu thức bằng: I. 0,02 II. -0,02 III. 0,2 IV. 0,0016 41 Giá trị của biểu thức bằng: I. 5 II. 1 III. 0,5 IV. 4 42 Biểu thức có giá trị là: I. -3 II. -9 III. 3 IV. 9 43 Biểu thức có giá trị là: I. -4 II. 2 III. 4 IV. -2 44 Khai phương tích 18. 60. 30 được kết quả: I. 1800 II. 18 III. 180 IV. 360 45 Giá trị của biểu thức bằng: I. 9 II. 15 III.3 IV. 45 46 Giá trị của biểu thức là: I. 18 II. -180 III. 1,8 IV. 54 47 Biểu thức 1- với x>2 có giá trị bằng: I. 1-2x II. 2x-1 III. 1+2x IV. -2x-1 48 Kết quả của phép tính là: I. 81xy II. 9 III. -81xy IV. -9 49 Biểu thức có giá trị bằng: I. 12x2y II. -2 III. x2y IV. 50 Biểu thức có giá trị bằng : I. -6x II. 36 III. 6x IV. -36x 51 Nghiệm của phương trình là: I. x = II. x = 2 III. x = 16 IV. x = 52 Cho phương trình khẳng định nào sau đây là đúng? I. Phương trình vô nghiệm II. Nghiệm của phương trình là x = 0 III. Nghiệm của phương trình là x = 2 IV. Nghiệm của phương trình là x= 0 hoặc x=2 53 Biểu thức có giá trị là: I. II. III. IV. 54 Biểu thức có giá trị là: I. 2 II. -2 III. 4 IV. 4 55 Biểu thức có giá trị là: I. II. III. IV. 56 Biểu thức có giá trị bằng: I. II. III. IV. - 57 Biểu thức có giá trị bằng: I. II. -6 III. IV. 6 Liên hệ giữa phép chia và phép khai phương TT Nội dung câu hỏi 58 Giá trị của biểu thức bằng: I. 16 II. 1,6 III. 4 IV. 0,4 59 Giá trị của biểu thức có giá trị bằng: I. II. 4,5 III. IV. 2,25 60 Giá trị của biểu thức là: I. 4 II. 256 III. 16 IV. 2 61 Với x biểu thức có giá trị là: I. II. III. IV. 62 Giá trị của biểu thức bằng: I. -5 II. III. 5 IV. 25 63 Điền số hoặc chữ thích hợp vào ô vuông? I. III. = II. với x > 0 IV. = 64 Với xbiểu thức có giá trị là: I. II. III. IV. 65 Biểu thức với x 0 có giá trị bằng: I. II. III. IV. 66 Biểu thức với x<1 có giá trị là: I. II. III. IV. 67 Biểu thức với 0 < x < y có giá trị bằng: I. - II. III. IV. 68 Biểu thức với x= 2,999 có giá trị bằng: I. 1,999 II. -1,999 III. 2,999 IV. 3,999 69 Biểu thức với x>0; y<0 có giá trị là: I. II. III. IV. 70 Phương trình 2 I. Vô nghiệm II. Có 1 nghiệm x = 1 III. Có 1nghiệm x = 13 IV. Có 1 nghiệm x = -1 71 Phương trình I. Có 1 nghiệm x = 15 II. Có 1 nghiệm x = 1 III. Có 1 nghiệm x = 3 IV. Vô nghiệm 72 Biểu thức với 0 < x < 1 có giá trị bằng: I. II. III. IV. 73 So sánh và với a > 0; b > 0 ta được: I. II. III. IV. 74 So sánh và với a > b > 0 ta được: I. = II. > III. < IV. 75 Tìm x,y sao cho và chọn câu sai trong các câu sau: I. x= 0; y= 0 II. x > 0; y=0 III. x IV. x < 0; y=0 Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai TT Nội dung câu hỏi 76 Với và; bằng: I. II. III. IV. 77 Biểu thức -0,02 có giá trị bằng: I. II. III. 15 IV. 78 Nối phép tính ở cột 1 với kết quả của nó ở cột 2 I. với x > 0 a. II. với x < 0 b. III. với x > 0 c. IV. với x < 0 d. 79 Giá trị của biểu thức bằng: I. -8 II. 8 III. -12 IV. 12 80 Khử mẫu của biểu thức được kết quả là: I. II. III. IV. 81 Trục căn thức ở mẫu của biểu thức được kết quả là: I. II. 4 - III. 4 + IV. -1 82 Đánh dấu “x” vào ô đúng (Đ); sai(S) cho thích hợp: Phép tính Đ S I. II. 83 Đánh dấu “x” vào ô đúng (Đ); sai(S) cho thích hợp: Phép tính Đ S I. với a > 0; b> 0: II. với x >0; y <0: 84 Nối mỗi dòng ở cột 1 với mỗi dòng ở cột 2 để được đẳng thức đúng: Cột 1 Cột 2 I. II. III. IV. A. 1,6 B. 3 C. -4+6 D. -2 E. 85 Nối mỗi dòng ở cột 1 với mỗi dòng ở cột 2 để được đẳng thức đúng: Cột 1 Cột 2 I. II. III. IV. A. 4 B. C. D.1 E. -1 86 Biểu thức có giá trị bằng: I. II. III. IV. 87 Biểu thức có giá trị bằng: I. II. III. 5 + IV. 5 - 88 Biểu thức có giá trị bằng: I. 4 II. -4 III. IV. - 89 Biểu thức có giá trị bằng: I. II. - III. IV. - 90 Biểu thức với x= có giá trị bằng: I. 29 II. III. 9 IV. 154 91 Biểu thức có giá trị bằng: I. 1 II. III. IV. 3 92 Khi x = biểu thức có giá trị bằng: I. II. III. 2 IV. 93 Đánh dấu “x” vào ô đúng (Đ); sai(S) cho thích hợp: Phép tính Đ S I. II. 94 Đánh dấu “x” vào ô đúng (Đ); sai(S) cho thích hợp: Phép tính Đ S I. II. 95 Đánh dấu “x” vào ô đúng (Đ); sai(S) cho thích hợp: Phép tính Đ S I. II. 96 Biểu thức có giá trị bằng: I. II. III. 1 IV. -1 Căn bậc ba TT Nội dung câu hỏi 97 Xác định tính đúng,sai của các khẳng định sau? Khẳng định Đ S I. Căn thức bậc ba của 64 là 4 II.Căn bậc ba của -216 là 6 và -6 III. Căn bậc ba của 0 là 0 IV. Số -125 không có căn bậc ba 98 Đánh dấu “x” vào ô đúng (Đ); sai(S) cho thích hợp: Khẳng định Đ S I. II. III. IV. 99 Đánh dấu “x” vào ô đúng (Đ); sai(S) cho thích hợp: Khẳng định Đ S I. II. III. IV. 100 Tất cả các giá trị của x sao cho là: I. x II. x III. IV. 101 Tất cả các giá trị của x thoả mãn là: I. II. III. IV. 102 Giá trị của x sao cho là: I. 3 II. 7 III. 1 IV. 8 103 Tất cả các giá trị của x sao cho là: I. x = 1 II. x=0 III. x = 2 IV. x= 0; x=1; x=2 104 Trục căn thức ở mẫu của biểu thức được kết quả là: I. II. III. IV. 105 Trục căn thức ở mẫu của biểu thức được kết quả là: I. II. III. IV. 106 Với x = biểu thức B = x3 + 27x – 19 có giá trị bằng: I. B = 0 II. B = -1 III. B = 1 IV. B = 9 107 Đánh dấu “x” vào ô đúng (Đ); sai(S) cho thích hợp: Khẳng định Đ S I. II. III. IV. 108 Chọn một biểu thức ở cột 2 để khi nhân với biểu thức cho trong cột 1 ta được các đẳng thức đúng? Cột 1 Cột 2 I. = 4 II. = 4 III. = -2 IV. = 7 A. B. C. D. E. 109 Chọn 1 biểu thức cho ở cột 2 để khi nhân với biểu thức cho trong cột 1 ta được các đẳng thức đúng? Cột 1 Cột 2 I. II. III. IV. A. B. C. D. E.

File đính kèm:

  • docBai tap trac nghiem dai so 9 Chuong I.doc
Giáo án liên quan