Bài 1:
a. P + KClO3 P2O5 + KCl
b. NO2 + O2 + H2O HNO3
c. Fe3O4 + H2 Fe + H2O
d. NaClO2 + Cl2 NaCl + ClO2
e. Mg + HNO3 NO + Mg(NO3)2 + H2O
g. Zn + HNO3 Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O
h. Al + H2SO4 Al(SO4)3 + S H2O
i. KMnO4 + H2C2O4 + H2SO4 K2SO4 + MnSO4 + CO2 + H2O
k. K2Cr2O7 + HCl KCl + CrCl3 + Cl2 + H2O
m. K2SO3 + KMnO4 + KHSO4 K2SO4 + MnSO4 + H2O
3 trang |
Chia sẻ: shironeko | Lượt xem: 7526 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài tập về cân bằng phản ứng oxi hóa khử dạng 1: phản ứng oxi hóa khử đơn giản, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài Tập về cân bằng phản ứng oxi hóa khử
Dạng 1: phản ứng oxi hóa khử đơn giản
Bài 1:
a. P + KClO3 P2O5 + KCl
b. NO2 + O2 + H2O HNO3
c. Fe3O4 + H2 Fe + H2O
d. NaClO2 + Cl2 NaCl + ClO2
e. Mg + HNO3 NO + Mg(NO3)2 + H2O
g. Zn + HNO3 Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O
h. Al + H2SO4 Al(SO4)3 + S H2O
i. KMnO4 + H2C2O4 + H2SO4 K2SO4 + MnSO4 + CO2 + H2O
k. K2Cr2O7 + HCl KCl + CrCl3 + Cl2 + H2O
m. K2SO3 + KMnO4 + KHSO4 K2SO4 + MnSO4 + H2O
Dạng 2: phản ứng tự oxi hóa - khử
Bài 2:
a. S + KOH K2SO4 + K2S + H2O
b. KMnO4 K2MnO4 + MnO2 + O2
c. Na2O2 Na2O + O2
d. KBrO3 KBr + KBrO4
Dạng 3: phản ứng oxi hóa - khử Phức tạp
Bài 3:
a. FeS2 + O2 Fe2O3 + SO2
b. FeS + HNO3 Fe(NO3)3 + NO + H2O + H2SO4
c. Fe(CrO2)2 + Na2CO3 Na2CrO4 + Fe2O3 + CO2
d. As2S3 + KClO3 H3AsO4 + H2SO4 + KCl
e. CuFeS2 + Fe2(SO4)3 + O2 + H2O CuSO4 + FeSO4 + H2SO4
g. CrI3 + KOH + Cl2 K2CrO4 + KIO4 + KCl + H2O
h. FeI2 + H2SO4 Fe2(SO4)3 + SO2 + I2 + H2O
Dạng 4: phản ứng oxi hóa - khử có hệ số bằng chữ
Bài 4
a. FeO + HNO3 Fe(NO3)3 + NxOy + H2O
b. Fe + HNO3 Fe(NO3)3 + NxOy + H2O
c. M + HNO3 M(NO3)n + NxOy + H2O
d. Fe2O3 + Al FexOy + Al2O3
e. FemOn + HNO3 Fe(NO3)3 + NO + H2O
g. FeS2 + HNO3 Fe(NO3)3 + N2Ox + H2O + H2SO4
Dạng 5: xác định chất tạo thành sau phản ứng
Bài 5
a. H2SO3 + Br2 + H2O H2SO4 + . . .
b. KI + MnO2 + H2SO4 I2 + . . .
c. SO2 + KMnO4 + H2O K2SO4 + . . .
d. NO + H2SO4 + K2Cr2O7 HNO3 + . . .
e. FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 . . .
g. KMnO4 + HCl . . .
h. KMnO4 + H2C2O4 + H2SO4 CO2 +. . .
Giới thiệu Một số bài thi đại học
Bài 1: (ĐH Đà Nẵng - 1997)
Hoàn thành phản ứng oxi hóa - khử sau.
a. KI + KClO3 + H2SO4 K2SO4 + I2 + KCl + H2O
b. Cu2S + HNO3 Cu(NO3)2 + H2SO4 + NO + H2O
Bài 2: ( ĐH An Ninh - 2001)
Cân bằng phản ứng oxi hóa - khử sau bằng phương pháp thăng bằng electron, XĐ chất khử, chất oxi hóa, quá trình khử, quá trình oxi hóa.
a. CH3 - CH2 - OH + KMnO4 + H2SO4 CH3 - COOK + K2SO4 + MnSO4 + H2O
b. Mg + HNO3 Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O
Bài 3: (ĐH GTVT 2001)
Cân bằng phản ứng oxi hóa - khử sau bằng phương pháp thăng bằng electron, XĐ chất khử, chất oxi hóa, quá trình khử, quá trình oxi hóa.
a FexOy + HNO3 Fe(NO3)3 + NO + H2O
b. M + HNO3 M(NO3)n + N2O + H2O (M là một kim loại)
Bài 4: (ĐH Quốc Gia HN - 2001)
1. Cân bằng phản ứng oxi hóa - khử sau bằng phương pháp thăng bằng electron.
a. Al + HNO3 Al(NO3)3 + N2O + H2O
b. KMnO4 + FeCl2 + H2SO4 Fe2(SO4)3 + Cl2 + MnSO4 + K2SO4 + H2O
c. M + HNO3 M(NO3)a + NxOy + H2O (M là một kim loại)
2. Hoàn thành phương trình và ân bằng phản ứng oxi hóa - khử sau bằng phương pháp thăng bằng electron.
a. FexOy + HNO3 NO + . . .
b. M + H2SO4 M2(SO4)n + SO2 +. . .
c. KMnO4 + C2H4 + H2SO4 + H2O C2H4(OH)2 +. . .
Bài 5 (ĐH Văn Lang - 2001)
Cân bằng phản ứng oxi hóa - khử sau bằng phương pháp thăng bằng electron.
a. FeS2 + HNO3 + HCl FeCl3 + H2SO4 + NO + H2O
b. CrCl3 + Br2 + NaOH Na2CrO4 + NaBr + NaCl + H2O
Bài 6 (ĐH Nông Nghiệp - 2001)
Cân bằng phản ứng oxi hóa - khử sau bằng phương pháp thăng bằng electron.
a. Al + HNO3 Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O
b. FeS2 + H2SO4(đặc) Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
c. CnH2n + KMnO4 + H2O CnH2n + 2O2 + MnO2 + KOH
Bài 7 (ĐH Dược TP HCM - 2001)
Cân bằng phản ứng oxi hóa - khử sau bằng phương pháp thăng bằng electron, XĐ chất khử, chất oxi hóa, quá trình khử, quá trình oxi hóa.
a. K2S + K2Cr2O7 + H2SO4 S + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O
b. Fe3O4 + HNO3 Fe(NO3)3 + NO + H2O
c. K2SO4 + KMnO4 + KHSO4 K2SO4 + MnSO4 + H2O
d. SO2 + KMnO + H2O K2SO4 + MnSO4 + H2SO4
Bài 8 (HV CN Bưu chính Viễn thông 2001)
a. Cu2S.FeS2 + HNO3 Cu(NO3)2 + Fe(NO3)3 + H2SO4 + NO + H2O
b. Hòa tan một muối cacbonat của kim loại M dằng dd HNO3 Thu được dd muối và hh 2 khí NO và CO2
File đính kèm:
- Chuen de BT OXI hoa khu .doc