Câu 1. Cho a, b , c ,d với a > b , c > d . Bất đẳng thức nào sau đây đúng ?
A. a + c > b + d B. a – c > b – d C. ac > bd D. a2 > b2
Câu 2. Cho x2 + y2 = 4. Câu nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 3. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 16 B. 8 C. 4 D. 2
Câu 4. Tam thức bậc hai f(x) = -3x2 + 5x - 2
A. Dương với mọi B. Âm với mọi
C. Âm với mọi D. Âm với mọi .
Câu 5. Nếu a, b, c là các số bất kì và a < b thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng ?
A. 3a + 2c < 3b +2c B. a2 < b2 C. ac > bc D. ac < bc
Bạn đang xem nội dung tài liệu Câu hỏi trắc nghiệm phần: Bất đẳng thức - Bất phương trình, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
PHẦN: BẤT ĐẲNG THỨC - BẤT PHƯƠNG TRèNH
Câu 1. Cho a, b , c ,d với a > b , c > d . Bất đẳng thức nào sau đây đúng ?
A. a + c > b + d B. a – c > b – d C. ac > bd D. a2 > b2
Câu 2. Cho x2 + y2 = 4. Câu nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 3. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 16 B. 8 C. 4 D. 2
Câu 4. Tam thức bậc hai f(x) = -3x2 + 5x - 2
A. Dương với mọi B. Âm với mọi
C. Âm với mọi D. Âm với mọi .
Câu 5. Nếu a, b, c là các số bất kì và a < b thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng ?
A. 3a + 2c bc D. ac < bc .
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 7.Tam thức f(x) = mx2 – mx + 3 nhận giá trị dương với mọi x thuộc R khi và chỉ khi :
A. B. hoặc m > 12 C. m 12 D. 0 < m < 12.
Câu 8.Tập nghiệm của hệ bất phương trình : là:
A. B. C. D.
Câu 9.Tập nghiệm của bât phương trình là :
A. R B. C. D.
Câu 10.Tập nghiệm của bất phương trình là :
A. B. C. hoặc D.
Câu 11. Với giá trị nào của m thì bất phương trình : nghiệm đúng với mọi x thuộc R ?
A. B. C. D. .
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình : là:
A. B. C. D.
Câu 13. Bất phương trình (m – 2)x2 + 4mx + 3m – 1 > 0 có nghiệm khi :
A. m = 0 B. m = 1 C. m = - 2 D. m = - 1.
Câu 14. Tập xác định của hàm số : là :
A. (- 1 ; 3) B. C. D.
Câu 15. Tập nghiệm của hệ bất phương trình : là:
A. (- 2 ; 2) B. C. D. .
Câu 16. Tập nghiệm của hệ bất phương trình : là :
A. B. C. D. .
Câu 17. Nếu a > b thì :
A. B. C. D. Cả A , B , C đều sai .
Câu 18. Giá trị lớn nhất của hàm số : là :
A. max y = 4 B. max y = 3 C. max y = 27 D. max y = .
Câu 19. Nghiệm của bất phương trình : là:
A. B. C. D.
Câu 20. Tìm các giá trị nguyên của x thoả mãn bất phương trình : là :
A. B. C. D.
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình : (- 3x + 2)(x + 1)(4x – 5) 0 là :
A. hoặc B. hoặc
C. hoặc D. .
Câu 22. Cho m , n > 0 . Bất đẳng thức m + n ³ 4mn tương đương với bất đẳng thức nào sau đây?
A. n(m – 1)2 + m(n – 1)2 ³ 0 B. (m – n)2 + m + n ³ 0
C. (m + n)2 + m + n ³ 0 D.Tất cả đều đúng .
Câu 23. Suy luận nào sau đây đúng ?
A. ị ac > bd B. ị
C. ị a - c > b - d D. ị ac > bd
Câu 24.Với , ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng ?
A. a - b < 0 B. a2 - ab + b2 < 0
C. a2 + ab + b2 > 0 D. Tất cả đều đúng .
Câu 25. Với hai số x , y dương thoả mãn xy = 36, bất dẳng thức nào sau đây đúng ?
A. x + y ³ 2 = 12 B. x + y ³ 2 = 72
C. > xy = 36 D. Tất cả đều đúng .
Câu 26. Cho hai số x , y dương thoả mãn x + y = 12 , bất dẳng thức nào sau đây đúng ?
A. 2 Ê xy = 12 B. xy < = 36
C. 2xy Ê x2 + y2 D. Tất cả đều đúng .
Câu 27. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình x + 5 > 0 ?
A. (x - 1)2 (x + 5) > 0 B. x2 (x +5) > 0
C. (x + 5) > 0 D. (x - 5) > 0
Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình : > là:
A. ặ B. [ 2006; +Ơ)
C. (-Ơ; 2006) D. .
Câu 29.Bất phương trình : 2x + < 3 + tương đương với bất phương trình :
A. 2x < 3 B. x < và x ạ 2
C. x < D. Tất cả đều đúng .
Câu 30. Bất phương trình : 5x - 1 > + 3 có nghiệm là :
A. "x B. x D. x >
Câu 31. Với giá trị nào của m thì bất phương trình : mx + m < 2n vô nghiệm ?
A. m = 0 B. m = 2 C. m = -2 D. m ẻR
Câu 32. Nghiệm của bất phương trình : Ê 1 là:
A. 1 Ê x Ê 3 B. -1 Ê x Ê 1 C. 1 Ê x Ê 2 D. -1 Ê x Ê 2
Câu 33. Bất phương tình : > x có nghiệm là :
A. x B. x
C. x ẻ R D. Vô nghiệm .
Câu 34.Nghiệm của bất phương trình : < 1 là :
A. x ẻ (-Ơ;-1) B. x
C. x ẻ (1;+Ơ) D. x ẻ (-1;1)
Câu 35. Số - 2 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?
A. 0
C. < 0 D. < x
Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình : x + Ê 2 + là :
A. ặ B. (-Ơ; 2)
C. D. [2; +Ơ)
Câu 37. Cho tam thức bậc hai : f(x) = x2 - bx + 3.Với giá rị nào của b thì tam thức bâc hai có nghiệm ?
A. b ẻ [-2; 2] B. b ẻ(-2; 2)
C. b ẻ (-Ơ; -2] ẩ [2; +Ơ ) D. b ẻ (-Ơ; -2) ẩ (2; +Ơ)
Câu 38. Với giá trị nào của m thì phương trình : x2 - mx +1 -3m = 0 có hai nghiệm trái dấu ?
A. m > B. m <
C. m > 2 D. m < 2
Câu 39. Với giá trị nào của m thì phương trình : (m-1)x2 - 2(m-2)x + m - 3 = 0 có hai nghiệm trái dấu ?
A. m 2
C. m > 3 D. 1 < m < 3
Câu 40. Với giá trị nào của m thì bất phương trình (m - 3)x2 + (m + 3)x - (m + 1) = 0 có hai nghiệm phân biệt ?
A. m ẻ (-Ơ;) ẩ (1; +Ơ) \ B. m ẻ (; 1)
C. m ẻ (; +Ơ) D. m ẻ R \
Câu 41. Tìm m để (m + 1)x2 + mx + m < 0 "xẻR ?
A. m -1
C. m
Câu 42. Tìm để f(x) = x2 - 2(2m - 3)x + 4m - 3 > 0 "xẻR ?
A. m > B. m >
C. < m < D. 1 < m < 3.
Câu 43. Với giá trị nào của a thì bất phương trình : ax2 - x + a ³ 0 "xẻR ?
A. a = 0 B. a < 0
C. 0 < a Ê D. a ³
Câu 44. Với giá trị nào của m thì bất phương trình : x2 - x + m Ê 0 vô nghiệm ?
A. m 1
C. m
Câu 45. Số -3 là nghiệm của bất phương trình nào dưới đây ?
A. (x+3)(x+2) > 0 B. (x+3)2 (x+2)Ê 0
C. x + ³ 0 D.
Câu 46. Bất phương trình (x+1) ³ 0 tương đương với bất phương trình :
A. (x-1) ³ 0 B. ³ 0
C. ³ 0 D. ³ 0
Câu 47.Bất phương trình : ³ 0 có tập nghiệm là :
A. B. C. D.
Câu 48. Nghiệm của bất phương trình : Ê 0 là:
A. x ẻ(-Ơ;1) B. x ẻ (-3;-1) ẩ [1;+Ơ)
C. x ẻ (-Ơ;-3) ẩ (-1;1) D. x ẻ (-3;1)
Câu 49. Tập nghiệm của bất phương trình : x(x - 6) + 5 - 2x > 10 + x(x - 8) là :
A. S = ặ B. S = R
C. S = (-Ơ; 5) D. S = (5;+Ơ)
Câu 50. Tập nghiệm của bất phương trình : ³ 0 là :
A. (1;3] B. (1;2] ẩ [3;+Ơ)
C. [2;3] D. (-Ơ;1) ẩ [2;3]
Câu 51. Nghiệm của bất phương trình : là :
A. x ẻ (-2; ] B. x ẻ (-2;+Ơ)
C. x ẻ (-2; ] ẩ (1;+Ơ) D. x ẻ (-Ơ;-2) ẩ [;1)
Câu 52 . Tập nghiệm của bất phương trình : x2 - 2x + 3 > 0 là :
A. ặ B. R
C. (-Ơ; -1) ẩ (3;+Ơ) D. (-1;3)
Câu 53. Tập nghiệm của bất phương trình : x2 + 9 > 6x là :
A. R \ {3} B. R
C. (3;+Ơ) D. (-Ơ; 3)
Câu 54.Bất phương trình : x(x2 - 1) ³ 0 có tập nghiệm là :
A. x ẻ (-Ơ; -1) ẩ [1; + Ơ) B. x ẻ [1;0] ẩ [1; + Ơ)
C. x ẻ (-Ơ; -1] ẩ [0;1) D. x ẻ [-1;1]
Câu 55. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. x2 Ê 3x Û x Ê 3 B. < 0 Û x Ê 1
C. ³ 0 Û x - 1 ³ 0 D. x + ³ x Û ³ 0
Câu 56. Tập nghiệm của hệ bất phương : là :
A. (1;2) B. [1;2]
C. (-Ơ;1) ẩ (2;+Ơ) D. ặ
Câu 57. Tập nghiệm hệ phương trình : là :
A. (-Ơ;1) ẩ (3;+ Ơ) B. (-Ơ;1) ẩ (4;+Ơ)
C. (-Ơ;2) ẩ (3;+ Ơ) D. (1;4)
Câu 58. Tập nghiệm của hệ phương trình : là :
A. (-Ơ;-3) B. (-3;2)
C. (2;+Ơ) D. (-3;+Ơ)
Câu 59. Hệ bất phương trình : có nghiệm khi :
A. m> 1 B. m =1
C. m< 1 D. m ạ 1
Câu 60. Bất phương trình mx> 3 vô nghiệm khi :
A. m = 0 B. m > 0
C. m < 0 D. m ạ 0
Câu 61. Hệ bất phương trình : có nghiệm khi :
A. m -2
C. m = 5 D. m > 5
Câu 62. Nghiệm của bất phương trình : là:
A. x 5 B. x -3
C. 5 D. "x
Câu 63. Tập nghiệm của bất phương trình : = 2x2 + x - 1
A. {1;-1} B. ặ
C. {0;1} D.
Câu 64. Tập nghiệm của bất phương trình : < 0
A. ặ B. {ặ}
C. (0;4) D. (-Ơ;0) ẩ (4;+Ơ)
Câu 65. Cho x ³ 0; y x ³ 0 và xy = 2. Giá trị nhỏ nhất của A = x2 + y2 là :
A. 2 B. 1
C. 0 D. 4
Câu 66. Với giá trị nào của m thì phương trình (m-1)x2 -2(m-2)x + m - 3 = 0 có hai nghiệm x1, x2 và
x1 + x2 + x1x2 < 1?
A. 1 < m < 2 B. 1 < m < 3
C. m > 2 D. m > 3
Câu 67. Gọi x1, x2 là nghiệm của phương trình : x2 - 5x + 6 = 0 (x1 < x2). Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. x1 + x2 = -5 B. x12 + x22 = 37
C. x1x2 = 6 D. = 0
Câu 68. Tìm m để bất phương trình : m2x + 3 < mx + 4 có nghiệm?
A. m = 1 B. m = 0
C. m = 1 hoặc m = 0 D. "mẻR
Câu 69. Cặp số (- 1 ; 1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?
A. x + y – 3 > 0 B. – x – y < 0
C. 3x + y + 1 < 0 D. – 3x – y – 1 < 0.
Câu 70. Giá trị lớn nhất của hàm số : bằng :
A. B. C. D.
File đính kèm:
- TRẮC NGHIỆM _ĐẠI SỐ 10_CHƯƠNG III,IV.doc