1/ Phát biểu qui tắc nhân đa thức với đa thức .
2/ Rút gọn các biểu thức sau :
a. (2x + 3)2 + (2x + 5)2 – 2(2x +3) (2x + 5) ; b. (x – 3) (x + 3) – (x – 3)2 .
3/ Tính nhanh giá trị các biểu thức sau :
a. 532 + 472 + 94 . 53 ; b. 502 – 492 + 482 – 472 + . + 22 – 12 .
4/ Phân tích đa thức sau thành nhân tử :
2 trang |
Chia sẻ: luyenbuitvga | Lượt xem: 1105 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đại số 8 kiểm tra chương I, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ẹAẽI SOÁ 8
KIEÅM TRA CHệễNG I
ẹEÀ 1:
1/ Vieỏt baỷy haống ủaỳng thửực ủaựng nhụự .Tớnh nhanh : 872 + 26 . 87 + 132 .
2/ Ruựt goùn caực bieồu thửực sau :
(2x + 1)2 + 2(4x2 – 1) + (2x – 1)2 ; b. (x2 – 1) (x + 2) – (x – 2) (x2 + 2x + 4) .
3/ Phaõn tớch caực ủa thửực sau thaứnh nhaõn tửỷ :
a. x2 – y2 – 5x + 5y ; b. 5x3 – 5x2y – 10x2 + 10xy ; c. 2x2 – 5x – 7 .
4/ Laứm tớnh chia : (x4 – 2x3 + 4x2 – 8x) : (x2 + 4) .
5/ Chửựng minh raống : x2 – 2x + 2 > 0 vụựi moùi x .
ẹEÀ 2 :
1/ Khi naứo thỡ ủa thửực A chia heỏt cho ủa thửực B ?
Tỡm n Z ủeồ A chia heỏt cho B, bieỏt A = - 6xny7 ; B = x3yn .
2/ Ruựt goùn caực bieồu thửực sau :
a.(3x - 1)2 + 2(3x – 1) (2x + 1) + (2x + 1)2 ; b.(x2 +1) (x - 3 ) – (x-3) (x2 + 3x + 9) .
3/ Phaõn tớch ủa thửực thaứnh nhaõn tửỷ :
a. x3 – 3x2 + 1 – 3x ; b. 3x2 – 6xy + 3y2 – 12z2 ; c. 3x2 – 7x – 10 .
4/ Laứm tớnh chia : (x4 + 2x3 + 10x – 25 ) : (x2 + 5) .
5/ Chửựng minh raống :n4 + 2n2 – n2 - 2n chia heỏt cho 24 vụựi moùi n Z .
ẹEÀ 3 :
1/ Phaựt bieồu qui taộc nhaõn ủa thửực vụựi ủa thửực .
2/ Ruựt goùn caực bieồu thửực sau :
a. (2x + 3)2 + (2x + 5)2 – 2(2x +3) (2x + 5) ; b. (x – 3) (x + 3) – (x – 3)2 .
3/ Tớnh nhanh giaự trũ caực bieồu thửực sau :
a. 532 + 472 + 94 . 53 ; b. 502 – 492 + 482 – 472 + ... + 22 – 12 .
4/ Phaõn tớch ủa thửực sau thaứnh nhaõn tửỷ :
a. x4 + 1 – 2x2 ; b. 3x2 – 3y2 – 12x + 12y ; c. x2 – 3x + 3 .
5/ Tỡm soỏ a ủeồ ủa thửực : x3 – 3x2 + 5x + a chia heỏt cho ủa thửực x – 2 .
ẹEÀ TRAẫC NGHIEÄM :
I – ẹieàn daỏu “x” vaứo oõ thớch hụùp :
Caõu
Noọi dung
ẹuựng
Sai
1
(x – 1)2 = 1 – 2x +x2
2
(x + 2)2 = x2 + 2x + 4
3
(a – b) (b – a) = (b – a)2
4
– x2 + 6x – 9 = – (x – 3)2
5
– 3x – 6 = –3 (x – 2)
6
– 16x + 32 = –16 (x + 2)
7
– (x – 5)2 = (–x + 5)2
8
– (x – 3)3 = (– x + 5 )3
9
(x3 – 1) : (x – 1) = x2 + 2x + 1
10
(x3 + 8) : (x2 – 2x +4) = x + 2
II – Haừy ủaựnh daỏu “x” vaứo oõ maứ em cho laứ ủuựng :
1. x2 – 2x + 1 taùi x = – 1coự giaự trũ laứ : 2. x2 – 4x + 4 taùi x = –2 coự giaự trũ laứ :
16
4
0
– 8
0
2
4
–4
3. x2 – 9 taùi x = –13 coự giaự trũ laứ : 4. 16 – x2 taùi x = 14 coự giaự trũ laứ :
18
180
–180
–12
16
160
– 160
– 35
5. x3 – 3x2 + 3x – 1 taùi x = – 1 coự giaự trũ laứ :
0
8
– 8
– 2
File đính kèm:
- ONTAPTOAN8CHUONG1.doc