I. Đại số:
1.Bài: Dấu nhị thức bậc nhất(2):
-cho f(x) =>f(x)>0 (<0)khi nào?
-Giải bpt tích, bpt chứa GTTĐ
2.Bài : Dấu tam thức bậc hai(10)
-Cho f(x)=> 3 trường hợp của
-Giải bpt tích thương
-hệ bpt bậc hai
-Tìm đk của bpt
-Tìm m để bpt thoả (vô nghiệm, có nghiệm)
-cho 4 bpt hỏi 1 giá trị cho trước là nghiệm của bpt nào?
3.Thống kê (4)
-Số trung bình cộng
-số trung vị
-mốt
-phương sai và độ lệch chuẩn
4.Góc cung LG-Công thức LG(4)
-Xét tính đúng sai của các cung có liên quan đặc bịêt
-Tính GTLG của cung biết 1 GTLG khác
-Rút gọn biểu thức LG
-Đổi đơn vị
II.Hình học:
1.Hệ thức lượng trong tam giác
-Tìmđộ dài cạnh khi biết 1 góc và 1 cạnh (đl cosin)
-Tìm S, đường cao, R,r
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề Cương Ôn Thi Môn Toán- Khối 10 Ban Cơ Bản, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐỀ CƯƠNG ÔN THI MÔN TOÁN-khối 10-CB
2007-2008
I. Đại số:
1.Bài: Dấu nhị thức bậc nhất(2):
-cho f(x) =>f(x)>0 (<0)khi nào?
-Giải bpt tích, bpt chứa GTTĐ
2.Bài : Dấu tam thức bậc hai(10)
-Cho f(x)=>3 trường hợp của
-Giải bpt tích thương
-hệ bpt bậc hai
-Tìm đk của bpt
-Tìm m để bpt thoả (vô nghiệm, có nghiệm)
-cho 4 bpt hỏi 1 giá trị cho trước là nghiệm của bpt nào?
3.Thống kê (4)
-Số trung bình cộng
-số trung vị
-mốt
-phương sai và độ lệch chuẩn
4.Góc cung LG-Công thức LG(4)
-Xét tính đúng sai của các cung có liên quan đặc bịêt
-Tính GTLG của cung biết 1 GTLG khác
-Rút gọn biểu thức LG
-Đổi đơn vị
II.Hình học:
1.Hệ thức lượng trong tam giác
-Tìmđộ dài cạnh khi biết 1 góc và 1 cạnh (đl cosin)
-Tìm S, đường cao, R,r
2.PT đường thẳng
-nhận biết tính Đúng , sai VTCP, VTPT
-Vị trí tương đối
-điểm nào thuộc , không thuộc đt
-PTTS, PTTQ chuyển đổi qua lại
-Khoảng cách
-góc giữa 2 đt
-Tìm toạ độ giữa hai đt
-Viết PT đt // hoặc vuông góc với đt cho trước
-PTđt qua 2 điểm A,B cho trứơc
-PT đường trung trực
3.PT đường tròn
-Nhận biết Pt nào là pt đường tròn
-Tìm tâm và bk
-Viết pt tiếp tuyến tại 1 điểm
-Lập pt đường tròn:
+đi qua 3 điểm
+có đường kính
+có tâm và tiếp xúc đt
+có tâm và qua 1 điểm
ÔN TẬP HKII KHỐI 10-CB
A.Đại số
Câu 1: Cho bất phương trình :.Tập hợp nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình trên?
Câu 2:Cho bất phương trình .Tập hợp nào sau đây không thuộc tập nghiệm của bất phương trình trên?
Câu 3: Cho bất phương trình:.Chọn đáp án đúng?
A) bpt vô nghiệm B) bpt có nghiệm với mọi x
C)bpt có tập nghiệm D) bpt có tập nghiệm
Câu 4:Cho bất phương trình :.Chọn đáp án đúng?
A) bpt vô nghiệm B) bpt có nghiệm với mọi x
C)bpt có tập nghiệm D)bpt có tập nghiệm
Câu 5: cho .Xác định m để f(x)<0 với mọi x thuộc R?
A) m<-1 B)m<0 C)-1<m<0 D)m<0 và m0
Câu 6:số -2 thuộc tập nghiệm của bất phương trình
A)2x+1>1-x B)
C)
Câu 7: Bất phương trình có tập nghiệm?
A) (2;3) B) [2;3] C) [2;3) D) (2;3]
Câu 8:Hệ bất phương trình có tập nghiệm là?
Câu 9:Hệ bất phương trình có tập nghiệm là?
Câu 10:Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào vô nghiệm?
Câu 11: Tìm giá trị của m để tam thức luôn âm với mọi x?
A)m0 B)m0
Câu 12:Tam thức nào sau đây luôn dương với mọi x?
Câu 13: Phương trình nào sau đây luôn có nghiệm đúng với mọi m?
Câu 14:Bất phương trình :có tập nghiệm là:
Câu 15:Cho bất phương trình Tập nghiệm của bất phương trình là?
Câu 16: Cho bất phương trình Tập nghiệm của bất phương trình là?
Câu 17:Cho .Để f(x)>0, với mọi x thuộc R thì m có giá trị là?
A) m>1 B)m<2 C) D)
Câu 18: Cho hệ bất phương trình có nghiệm là?
D) vô nghiệm
Câu 19: Tập nghiệm của Bất phương trình: là?
B)-2<x<5 C) D)
Câu 20:Tập nghiệm của bất phương trình: là?
Câu 21:tập nghiệm của bất phương trình:là?
Câu 22:Điều kiện của bất phương trình là?
Câu 23:Tập nghiệm của bất phương trình là?
A)x2 D)x>-2
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình là?
-Lượng giác
1.Cho cung LG có số đo bằng -743.Điểm cuối của cung LG này thuộc cung phần tư nào?
A) cung phần tư (I)
B) cung phần tư (II)
C) cung phần tư (III)
D) cung phần tư (IV)
2.Trong các giá trị LG dưới đây có bao nhiêu giá trị là số âm?
A) 1 B) 2 C) 3 D) một đáp án khác
3.Nếu tanx=2 thì (tanx+cotx+tanx.cotx) bằng:
A) 3 B) 4 C)5 D) đáp án khác
4.Nếu thì bằng?
A)4 B) C) D) đáp án khác
5.Trong các mệnh đề sau tìm mệnh đề sai?
6. Trong các mệnh đề sau tìm mệnh đề đúng?
7.x là số đo của 1 góc bất kì .Hệ thức nào dưới đay là hệ thức sai:
8.Cho biểu thức .Biểu thức này bằng biểu thức nào dưới đây?
A)2sinx+2tanx
B)2sinx
C)2tanx
D) Biểu thức khác
9.Giá trị của tanlà?
10.Cho k thuộc Z .Trong các biểu thức sau ,biểu thức noà bằng tanx?
11.Rút gọn biểu thức : ta được kết quả nào sau đây?
A)sinx B)cosx C) –sinx D)-cosx
12.Cho biết sinx=0 và k.Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
13.Xét các mệnh đề :
(I) tanx xác định khi
(II) cotx xác định khi
(III) Hàm số y=sinx có miền xác định là đoạn [-1;1]
Trong các mệnh đề trên ,mệnh đề nào sai?
A) chỉ (I) B) chỉ (II) C) chỉ (III) D) (I) và (II)
1/ bằng giá trị nào ?
a. b. c. d.
2/ bằng giá trị nào ?
a. b. c. d.
3/ bằng giá trị nào ?
a. b.2+ c.2- d.
4/Nếu tanx = ½ thì bằng giá trị nào ?
a.3 b.3/2 c.6 d.2
6/Cho cosx=-5/13 v à , nhận giá trị nào sau đây ?
a.120/169 b.-120/169 c.119/169 d.-119/169
7/cho tanx=2 ,cos2x nhận giá trị nào sau đây ?
a.3/5 b.-3/5 c.4/5 d.-4/5
11/Trong c ác c ông th ức sau c ông th ức n ào sai ?
Với mọi x,y, ta có :
a.cos(x+y)=cosx cosy- sinx siny
b. sin(x-y) =sinx cosy –cosx siny
c. sin(x+y) =sinx cosy +cosx siny
d.cos2x =2sinx cosx
12/Cho sinx=1/4 v à .khi đó giá trị của sin2x bằng
a. b. c. d.7/8
13/ Cho sinx=1/4 v à .khi đó gi á trị của cos2x bằng
a.15/16 b.-7/8 c.7/8 d.
14/ Cho sinx=1/4 v à .khi đ ó giá trị của tan2x bằng
a. b. c.7/15 d. -
15/cho sinx – cosx = ¾ và. khi đó giá trị của sin2x bằng
a.7/16 b.-7/16 c.7/32 d.-7/32
18/Cho sinx=1/4 . khi đó giá trị của bằng
a.1 b.0 c. d.
19/giá trị của A là
a. b. c.1/2 d.2
22/cho sinx=1/3 ,cosy=2/5 với . Khi đó sin(x-y) bằng
a. b. c. d.
24/ cho sinx=1/3 ,cosy=2/5 với . Khi đó cos(x-y) bằng
a. b. c. d.
25/ cho sinx=1/3 ,cosy=2/5 với . Khi đó cos(x+y) bằng
a. b. c. d.
26/ cho sinx=1/3 ,cosy=2/5 với . Khi đó sin(x+y) bằng
a. b. c. d.
27/cho tanx=a () .khi đ ó bằng
a. b. c, d.
28/ cho tanx=a () .khi đ ó bằng
a. b. c, d.
29/ b ằng
a. b. c.1/4 d.-1/4
30/ b ằng
a. b. c.1/4 d.-1/4
31/ b ằng
a. b. c.1/4 d.-1/4
33/giá trị của biểu thức là
a. b.1 c.-1 d. -
35/cho tanx=. Tìm giá trị của tan2x ?
a. b. - c. d.
36.Trong các công thức sau ,công thức nào sai?
a.
b.
c.
d.
37/Rút gọn biểu thức A=ta được kết quả
a.sina b.cosa c.-sina d.-cosa
38/Giá trị của biểu thứcA=là
a.0 b.1 c.1/2 d.2
-Thống kê:
Câu 1: Để điều tra số con trong mỗi gia đình ở một chung cư gồm 100 gia đình. Người ta chọn ra 20 gia đình ở tầng 4 và thu được mẫu số liệu sau đây:
2 4 2 1 3 5 1 1 2 3
1 2 2 3 4 1 1 2 3 4
Dấu hiệu ở đây là gì?
Số gia đình ở tầng 2
Số con ở mỗi gia đình
Số tầng của chung cư
Số người trong mỗi gia đình
Câu 2: Để điều tra số con trong mỗi gia đình ở một chung cư gồm 100 gia đình. Người ta chọn ra 20 gia đình ở tầng 4 và thu được mẫu số liệu sau đây:
2 4 2 1 3 5 1 1 2 3
1 2 2 3 4 1 1 2 3 4
Có bao nhiêu giá trị khác nhau trong mẫu số liệu trên?
A 4 B.20 C.10 D.5
Câu 3:Người ta thấy 72 bài được điểm 5. Hỏi tần suất của giá trị =5 là bao nhiêu?
A.72% B. 36% C.18% D.10%
Câu 4: Người ta thấy số bài được điểm 10 chiếm tỉ lệ 2,5%. Hỏi tần số của giá trị =10 là bao nhiêu?
A.10 B.20 C.25 D.5
Câu 5: Cho bảng phân bố tần số - tần suất ghép lớp như sau:
Giá trị
Lớp
Tần số
Tần suất (%)
1
[160;162]
6
16,7
2
[163;165]
12
33,3
3
[166;* ]
**
27,8
4
[169;171]
5
***
5
[172;174]
3
8,3
N=36
100
5.1 Hãy điền số thích hợp vào vị trí *:
A. 167 B. 168 C. 169 D. 164
5.2 Hãy điền số thích hợp vào vị trí **:
A. 10 B. 12 C.8 D. 13
5.3 Hãy điền số thích hợp vào vị trí ***:
A. 3,9 B. 5,9 C. 13,9 D. 23,9
Câu 6: Cho mẫu số liệu thống kê {8,10,12,14,16}. Số trung bình của mẫu số liệu trên là?
A. 12 B.14 C.13 D. 12,5
Câu 7: Cho mẫu số liệu thống kê { 28, 16, 13, 18, 12, 28, 22, 13, 19 }Số trung vị của mẫu số liệu trên là?
A. 12 B.17 C.18 D.19
Câu 8: Cho mẫu số liệu thống kê {2,4,6,8,10 }Phương sai của mẫu số liệu trên là?
A. 6 B.8 C.10 D.40
Câu 9: Cho mẫu số liệu thống kê {6,5,5,2,9,10,8 } Mốt của mẫu số liệu trên là?
A.5 B.10 C.2 D.6
Câu 10: Cho mẫu số liệu thống kê {10,8,6,2,4}.Tìm độ lệch chuẩn của mẫu?
A.2,8 B.8 C.6 D.24
Câu 11: Sản lượng lúa của 40 thửa ruộng có cùng diện tích được trình bày trong bảng sau:
Sản lượng
20
21
22
23
24
Tần số
5
8
11
10
6
N=40
11.1 Sản lượng trung bình của mẫu số liệu trên là?
A.21 B.22 C.20 D.22,1
11.2 Phương sai của mẫu số liệu trên?
A.22 B.2,4 C.1,54 D.1,24
11.3 Độ lệch chuẩn của mẫu số liệu trên?
A.2,24 B.22,1 C.1,24 D.22,24
11.4 Số trung v ị?
A.21 B.22 C.23 D.24
11.5 Mốt của mẫu?
A.22 B.23 C.11 D.10
Câu 12: Trên hai con đường A, B trạm kiểm soát đã ghi lại vận tốc của 30 chiếc ôtô trên mỗi con đường như sau:
Con đường A:
60 65 70 68 62 75 80 83 82 69
73 75 85 72 67 88 90 85 72 63
75 76 85 84 70 61 60 65 73 76
Con đường B:
76 64 58 82 72 70 68 75 63 67
74 70 79 80 73 75 71 68 72 73
79 80 63 62 71 70 74 69 60 63
a)Tìm số trung bình?
b)số trung vị?
c)phương sai?
d) độ lệch chuẩn?
e)Theo em thì lái xe trên con đường nào an toàn hơn?
Chương II:Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng
1.Tam giác ABC có AB=2 cm, AC=1 cm, . Khi đó độ dài cạnh BC là?
2.Tam giác ABC có a=5cm, b=3cm, c=5cm. Khi đó số đo của góc BAC là?
3.Tam giác ABC có .Đường trung tuyến có độ dài là?
4.Tam giác ABC vuông tại A có AB=6 cm, BC=10 cm. Đường tròn nội tiếp tam giác đó có bán kính r bằng?
B)cm C)2 cm D)3cm
5.Tam giác đều nội tiếp đường tròn bán kính R=4 có diện tích là?
A)13 B) C)12 D)15
6.Cho tam giác ABC có diện tích S. Nếu tăng độ dài mỗi cạnh BC và AC lên hai lần đồng thời giữ nguyên độ lớn của góc C thì diện tích của tam giác mới đựoc tạo nên là?
A)2S B) 3S C) 4S D) 5S
7.Cho hai điểm A(0;1) và B(3;0). Khoảng cách giữa hai điểm A và B là?
A) 3 B) 4 C) D)
8.Trong mp Oxy cho ba điểm A(-1;1), B(2;4), C(6;0). Khi đó tam giác ABC là tam giác:
A) Có 3 góc nhọn B) Có 1 góc vuông C)Có 1 góc tù D) Đều
Chương III: PP toạ độ trong mặt phẳng
Câu 1: Cho đường thẳng d:.Vectơ nào sau đây là VTCP của d?
a) (2;4) b)(-3;1) c)(3;1) d)(6;2)
Câu 2:Cho đường thẳng d:.Vectơ nào sau đây là VTCP của d?
a)(1;-2) b)(-1;-2) c)(5;5) d)(7;-7)
Câu 3: Cho đường thẳng d:Vectơ nào sau đây là VTPT của d?
a)(-2;5) b)(5;-2) c)(2;5) d)(2;1)
Câu 4: Cho đường thẳng d:Vectơ nào sau đây là VTPT của d?
a)(1;3) b)(21;7) c)(-3;1) d)(-6;3)
Câu 5: Cho đường thẳng d:-x+7y-3=0. Vectơ nào sau đây là VTCP của d?
a)(7;-1) b)(-1;7) c)(7;1) d)(1;7)
Câu 6: Cho đường thẳng d:4x+3y-12=0. Vectơ nào sau đây là VTCP của d?
a)(-3;4) b)(6;8) c)(4;3) d)(4;-3)
Câu 7: Cho đường thẳng d:-2x+7y=0.Vectơ nào sau đây không là VTPT của d?
a)(-2;7) b)(2;-7) c)(7;2) d)(8;-28)
Câu 8: Cho đường thẳng d:y-5=0. vectơ nào sau đây không là VTPT của d?
a)(0;3) b)(0;-5) c)(0;-1) d)(1;5)
Câu 9: Cho đường thẳng d:. Điểm nào sau đây không thuộc d?
a) A(2;4) b) B(-1;5) c) C(8;2) d) D(-4;2)
câu 10:Cho đường thẳng d:7x+y-1=0. Điểm nào sau đây thuộc d?
a)(0;-1) b)(1;-6) c)(-1;-8) d)(3;0)
Câu 11: Cho đường thẳng d:.Khi đó hệ số góc của d là?
b)-2 c) d)
Câu 12:Cho đường thẳng d:4x-3y-12=0.Khi đó hệ số góc của d là?
a) b)-3 c) d)
Câu 13: đường thẳng 2x-3y+8=0là PTTS của đt đi qua 2 điểm nào dưới đây?
a)(-4;0),(1;1) b)(3;2), (0;) c)(-1;2), (-4;0) d)(1;),(5;-6)
Câu 14: đường thẳng đi qua 2 điểm A(-1;-1), B(2;-3) có PTTS là?
Câu 15: Đường thẳng đi qua 2 điểm A(-3;1),B(2;0) có PTTQ là:
a)5x-y+16=0 b)x+5y-2=0 c)x-5y+3=0 d)5x-y+7=0
Câu 16: Đường trung trực của đoạn AB với A(4;-4), B(0;2)_có PTTQ là:
a)-2x+3y+7=0 b)3x-2y-8=0 c)2x-3y+1=0 d)3x+2y-4=0
Câu 17: Đường trung trực của đoạn thẳng AB với A(0;6), B(2;2) có PTTS là?
Câu 18: đường thẳng d đi qua điểm M(-2;1) và song song với đy d’:là?
b) c) d)
Câu 19: Đường thẳng d đi qua điểm M(2;-5) và song song với d’:là?
a)2x-5y+3=0 b)4x+y-3=0 c)-x+4y+22=0 d)x+2y+22=0
Câu 20: Đường thẳng d đi qua điểm M(2;-5) và song song với d’:x+y-4=0 l à?
a)x-y-7=0 b)x-y+7=0 c)x+y+3=0 d)x+y-3=0
Câu 21: Cho đường thẳng d:3x+2y+5=0. Phương trình nào sau đây không phải l à PTTS của d?
a) b) c) d)
Câu 22: Đường thẳng d đi qua điểm M(-3;-7) và song song với d’:x+y-4=0 l à?
a) b) c) d)
Câu 23: Đường thẳng d đi qua điểm M(1;1) và vuông góc với d’:3x-4y+1=0 là?
a) b) c) d)
Câu24: đường thẳng d đi qua điểm M(-2;1) và vuông góc d’:3x-5=0 là?
a) b) c) d)
Câu 25: Đường thẳng đi qua gốc toạ độ và vuông góc với đt d’: là?
a)3x+7y=0 b)7x-3y=0 c)3x+7y-1=0 d)x+y=0
Câu 26: : Đường thẳng đi qua gốc toạ độ và vuông góc với đt d’: là?
a)x=0 b)x=-3 c)y=-3 d)y=0
Câu 27: đường thẳng d đi qua trung điểmI của đoạn AB với A(2;-4), B(0;4) và vuông góc với đt d’:4x+5y-3=0 là?
a)5x+4y-4=0 b)5x-4y+5=0 c)4x+5y-4=0 d)5x-4y+10=0
Câu 28: Giao điểm của hai đt d:2x+1=0 và d’:2x-y+4=0 là
Câu 29:Giao điểm của hai đt d:2x+5y+2=0 và d’:x-2y-8=0 là?
a)(-1;2) b)(4;-2) c)(3;-1) d)(2;-6)
Câu 30: Giao điểm của hai đt d:2x+5y+1=0 và d’: là?
a)(3;9) b)(5;-5) c)(0;4) d)(47;-19)
Câu 31: Giao điểm của hai đt d: là?
Câu 32: đường thẳng d đi qua giao điểm của hai đt và và song song với là?
a)x-3y+6=0 b)3x+y-12=0 c)x-3y-5=0 d)3x+y-1=0
Câu33: Cho tam giác ABC với A(1;2), B(3;1) , C(5;4) Phương trình nào sau đây là PTTQ của đường cao AH của tam giác ABC?
a)2x+3y-8=0 b)3x-2y-5=0 c)5x-6y+7=0 d)3x-2y+5=0
Câu34: Cho tam giác ABC với A(-1;1), B(4;7), C(3;-2). Phương trình nào sau đây là PTTS của đường trung tuyến AM của tam giác ABC?
b) c) d)
Câu 35: Cho điểm M(3;1) và đt:x-y+2=0. Cặp số nào là toạ độ hình chiếu vuông góc của điểm M trên đt d?
a)(-1;3) b)(3;1) c)(1;3) d)(1;-3)
Câu 36: Đường thẳng d đi qua A(2;1), có hệ số góc k=-2 .Khi đó PTTQ của d là:
a)2x+y-5=0 b)x+2y-5=0 c)2x+y+5=0 d)2x-y+5=0
Câu 37:Cho đt d:3x+5y+2008=0. Tìm khẳng định sai?
a) d song song với d’:3x+5y=0 b)d có VTPT
c)d có VTPT d)d có hệ số góc
Câu 38: Điểm M’ đối xứng vói M(1;4) qua đường thẳng d:x-2y+2=0 là:
a)M’(2;2) b)M’(0;3) c) M’(3;0) d) M’(4;4)
câu 39: đường thẳng d qua giao điểm của và vuông góc với là?
a)6x+12y+10=0 b)3x+6y-5=0 c)6x+12y-5=0 d)x+2y+10=0
Câu 40:PTTQ của đt d’ qua A(1;1) và song song với d:2x+3y+6=0 là:
a)2x+3y+6=0 b)2(x+1)+3(y+1)=0 c)2x+3y-5=0 d0-3x+2y+1=0
câu 41: Cho đt d: Trong các pt sau pt nào là PTTQ của d?
a)2x+y-1=0 b)2x+3y+1=0 c)x+2y+2=0 d)x+2y-2=0
Câu 42:Mệnh đề nào sau đây sai?
a)Một đt có vô số VTPT
b) Mọi VTPT của 1 đt luôn cùng phương với nhau
c)VTPT của 1 đt có giá vuông góc với đt đó
d)Hai VTPT của 1 đt luôn cùng hướng với nhau
Câu 43: Pt đt đi qua điểm A(-1;3) và qua giao điểm của hai đường thẳng 3x+5y+2=0 và x+2y-1=0 là?
a)x+4y+11=0 b)x+4y-11=0 c)x-4y+11=0 d)4x+y-11=0
Câu 44:Cho đt d: Toạ độ giao điểm của d với 2 trục Ox, Oy là?
a)(2;0),(0;-) b)(-2;0),(0;1) c)(2;0), (0; ) d)(-2;0),(0;- )
Câu 45: Toạ độ hình chiếu của điểm M(2;7) trên đt:x-2y+2=0 là:
a)(4;3) b)(-4;-3) c)(-4;3) d) các câu trên đều sai
Câu 46: Cho hình bình hành ABCD hai cạnh AB và CD có PT x-2y+7=0;4x+5y-24=0 và một đường chéo có PT:2x+9y-12=0. Xác định vị trí các đỉnh A và C của hình bình hành
a)A(1;4), C(2;-2) b)A(-3;2),C(6;0) c)A(2;-3),(0;6) d)(4;1),C(-2;2)
câu 47:Phần đt nằm trong góc Oxy có độ dài bằng bao nhiêu?
a)12 b) c)7 d)5
Câu 48:PT nào là PTTS của d:x-y+3=0
Câu 49: PT nào trong các pt sau đây không là pt đường tròn?
Câu 50:Cho 3 điểm A(-2;0), B(, C(2;0). Đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC có pt là:
File đính kèm:
- De cuong 10cbhk2.doc