Câu III ( 3 ,0 điểm ) 
Cho h ình  chóp  tứ giác đều S.ABCD có canh đá y   bằng a . Các cạnh  bên cùn g hợp với mặt đáy  một 
góc  60 
o 
. Gọi O là tâm của mặt đ áy  . 
a)  Chứng minh  rằng : mp(SAC) ^ mp(SBD)  . 
b)  Tính góc hợp  bởi cạnh  bên SA với mặt đáy  ABCD . 
c)  Tín h khoảng cách giữa hai đường thẳng SO và BC . 
              
            
                
                
                
                
            
 
                                            
                                
            
                       
            
                 3 trang
3 trang | 
Chia sẻ: luyenbuitvga | Lượt xem: 1263 | Lượt tải: 0 
                        
            Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề 11: Ôn thi  học kỳ II  Khối 11, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐỀ 11 ÔN THI  HK II   KHỐI 11 
1 
ĐỀ 11 
( Thời gian làm bài 90 phút  ) 
I . PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH ( 7 điểm ) 
Câu I ( 2,0 điểm ) 
a)  Cho hai hàm số  3 f (x) x x 2 sin x = + - +  ,  2 g(x) 3x x 2 = + +  . Hãy giải bất phương trình  : 
f '(x) g '(x) cos x > +  . 
b) Cho hàm số  2 y x 4 x = + -  . Tìm tập nghiệm của phương trình  y ' 0 =  . 
Câu II ( 2,0 điểm ) 
Tìm các giới hạn sau :   a) 
x 0 
sin 2x 
lim 
x ® 
b) 
x 1 
x 1 
lim 
x 1 ® 
-
- 
Câu III ( 3,0 điểm ) 
Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có canh đáy bằng a . Các cạnh bên cùng hợp với mặt đáy một 
góc 60 o . Gọi O là tâm của mặt đáy . 
a)  Chứng minh rằng : mp(SAC)^mp(SBD) . 
b)  Tính góc hợp bởi cạnh bên SA với mặt đáy ABCD . 
c)  Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SO và BC . 
II . PHẦN RIÊNG  ( 3 điểm ) 
Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần ( phần A hoặc phần B ) 
A.Theo chương trình chuẩn : 
Câu IV.a  ( 1,0 điểm )  : 
Cho hàm số 
3 x 8 
khi x 2 f (x)  4x 8 
m        khi x 2 
ì + ï ¹ - = í + 
ï = - î 
. Xác định giá trị của m để hàm số f(x) liên tục trên ¡  . 
Câu V.a  ( 2,0 điểm )  : 
a) Cho hàm số 
2 
1 
y sin 
x 
=  . Chứng minh rằng :  2 2 4y 6(y ') 4 + =  . 
b) Viết phưong trình tiếp tuyến với đường cong (C) : 
1 
y 
x 
=  . Biết rằng tiếp tuyến đó song song với 
đường thẳng (a) : x 4y 4 0 + - = 
B.Theo chương trình nâng cao : 
Câu IV.b  ( 1,0 điểm )  : 
Cho dãy số 
2 
n n  2 
3n 2 
(u ) : u 
n 1 
- 
= 
+ 
. Chứng minh rằng dãy số (  n u  ) bị chặn trên . Tìm  n limu  . 
Câu V.b  ( 2,0 điểm )  : 
a)  Xác định số hạng đầu và công sai của cấp số cộng , biết  2 3 5 
1 6 
u u u 10 
u u         17 
- + = ì 
í + = î 
b)  Cho hàm số  4 4 2 2 y sin x cos x 2sin x cos x = + +  . Chứng minh rằng :  y (1) y '(1) 1 + = 
. . . . . . .  .HẾT . . . . . .  .
ĐỀ 11 ÔN THI  HK II   KHỐI 11 
2 
HƯỚNG DẪN đáp án đề 11 
I . PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH ( 7 điểm ) 
Câu I ( 2,0 điểm ) 
a)  1đ Ta có :  2 f '(x) 3x 1 cos x = + +  , g '(x) 6x 1 = +  . Do đó : 
2 2 f '(x) g '(x) cos x 3x 1 cosx 6x 1 cosx 3x 6x 0 x 0 hay x 2 > + Û + + > + + Û - > Û   . 
b)  1đ Ta có :  2  2 2 2 2 
x 0 x x 
y ' 1  ; y' 0 1 0 4 x x 
4 x x 4 x 4 x 
³ ì ï = - = Û - = Û - = Û í 
- = ï î - - 
2 
x 0  x 0 
x 2 
x 2 x 2 
³ ì ³ ì ï Û Û Û = í í 
= ± = ï î î 
Câu II ( 2,0 điểm ) 
a) 1đ 
x 0 x 0 x 0 x 0 
sin 2x 2sin x.cos x sin x 
lim lim 2. lim . lim cos x 2.1.1 2 
x x x ® ® ® ® 
= = = = 
b) 1đ 
x 1 x 1 x 1 
x 1 x 1 1 1 
lim lim lim 
x 1 2 ( x 1)( x 1) ( x 1) ® ® ® 
- - 
= = = 
- - + + 
Câu III ( 3,0 điểm ) 
Vì O là tâm của mặt đáy nên O = ACÇBD và SO^ (ABCD) 
a)  1đ  Ta có : SO^ (ABCD)  SO BD Þ ^  (1) vì BD (ABCD) Ì 
Mặt khác ABCD là hình vuông nên AC ^BD (2) 
Từ  (1), (2) suy ra : BD (SAC) ^ 
mà BD (SBD) Ì  (SAC) (SBD) Þ ^ 
b)  1đ  Ta có : SO^ (ABCD)  SO AO Þ ^  (3) vì AO (ABCD) Ì 
Mặt khác : AC BD AO BD ^ Þ ^  (4) 
Từ (3),(4) suy ra AO (SBD) ^  tại O . 
Do đó : OS là hình chiếu vuông góc của AS lên (SBD) . 
Suy ra : · · (SA;(SBD)) ASO 30 = = o 
Vì  AOS D  vuông tại O có  · SAO 60 = o . 
c)  1đ Gọi I là trung điểm của BC . 
Vì SO^ (ABCD)  SO OI Þ ^  (5) 
Mặt khác : OI BC ^  (do  BOC D  cân tại O )  (6) 
Từ (5),(6) suy ra : 
a 
d(SO;BC) OI 
2 
= = 
II . PHẦN RIÊNG  ( 3 điểm ) 
Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần ( phần A hoặc phần B ) 
A.Theo chương trình chuẩn : 
Câu IV.a  ( 1,0 điểm )  : 
Ta có : 
3 x 8 
khi x 2 f (x)  4x 8 
m        khi x 2 
ì + ï ¹ - = í + 
ï = - î 
+ TXĐ : D =¡ 
+ Với  x 2 ¹ -  hàm số  f(x) = 
3x 8 
4x 8 
+ 
+ 
liên tục trên { } \ 2 - ¡  . 
Do đó : Hàm số f(x) liên tục trên ¡ Û  f(x) liên tục tại  x 2 = - 
+  Xét sự liên tại x 2 = -
ĐỀ 11 ÔN THI  HK II   KHỐI 11 
3 
▪ 
2 2 
x 2 x 2 x 2 
(x 2)(x 2x 4) x 2x 4 
lim f (x) lim lim 3 
4(x 2) 4 ® - ® - ® - 
+ - + - + 
= = = 
+ 
▪  f(2) = m 
Do đó : f(x) liên tục tại x 2 = - 
x 2 
lim f (x) f ( 2) 3 m 
®- 
Û = - Û = 
Vậy : Hàm số f(x) liên tục trên thì m = 3 
Câu V.a  ( 2,0 điểm )  : 
a)  1đ Ta có : 
2 3 2 
1 2 1 
y sin y ' cos 
x x x 
= Þ = - 
2 2 2 6 2 2 2 
2 3 2 2 2 
1 2 1 1 1 
VT 4y 6(y ') 4[sin ] x [ cos ] 4[sin ] 4[cos ] 
x x x x x 
= + = + - = + 
2 2 
2 2 
1 1 
4[sin cos ] 4 VP 
x x 
= + = = 
b)  1đ  Ta có (a) : 
1 
x 4y 4 0 y x 1 
4 
+ - = Û = - +  . Suy ra : Hệ số góc  a 
1 
k 
4 
= - 
Gọi tiếp tuyến cần tìm là (b) thì (b) // (a)  nên  b a 
1 
k k 
4 
= = - 
Mặt khác : 
2 
1 
y ' 
x 
= - 
Gọi tiếp điểm là M  o o (x ;y )  . Khi đó : 
2 
b o o o o 2 
o 
1 1 1 
k y '(x ) y '(x ) x 4 x 2 
4 4 x 
= Û = - Û - = - Û = Û = ± 
▪  o o 1 
1 1 1 1 
x 2 y tt  (b ) : y (x 2) y x 1  (loai vì // (a)) 
2 2 4 4 
= Þ = Þ - = - - Û = - + 
& 
▪  o o 2 
1 1 1 1 
x 2 y tt  (b ) : y (x 2) y x 1 
2 2 4 4 
= - Þ = - Þ + = - + Û = - -  (nhận) . 
B.Theo chương trình nâng cao : 
Câu IV.b  ( 1,0 điểm )  : 
Ta có 
2 
n  2 2 
3n 2 5 
u 3 3, n * 
n 1 n 1 
- 
= = - < " Î 
+ + 
¥  . Vậy dãy số (  n u  ) bị chặn trên . 
Tìm  n limu  . Vì  n 2 
5 
lin 0 limu 3 
n 1 
= Þ = 
+ 
. 
Câu V.b  ( 2,0 điểm )  : 
a)  1đ  Gọi d là công sai của cấp số cộng .Ta có : 
2 3 5  1 1 1 1  1 
1 6 1 1 1 
u u u 10  (u d) (u 2d) (u 4d) 10 u 3d 10  u 1 
u u         17 u (u +5d)        17 2u +5d 17  d   3 
- + = + - + + + = + = = ì ì ì ì Û Û Û í í í í + = + = = = î î î î 
b)  1đ   Ta có : 
4 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 y sin x cos x 2sin x cos x [sin x cos x] 2sin x cos x 2sin x cos x 1, x = + + = + - + = " Î ¡ 
Suy ra : y (1) = 1 . 
Mặt khác :  y ' 0, y '(1) 0 = " Î Þ = ¡ 
Vậy :  y(1) y '(1) 1 + =
            File đính kèm:
 DE 11  TOAN 11  HK2  BINH DUONG  KEYS.pdf DE 11  TOAN 11  HK2  BINH DUONG  KEYS.pdf