Chú ý: Giải
cot (vôùi 0) u a a
ta biến đổi thành
tan 1/ ua
rồi dùng máy tính bấm shift tan (
1/ a
)
suy ra góc
,chuyển thành
tan tan uv
. Còn
cot 0 cos 0 /2 u u u k
Nếu bấm shift sin , shift cos , shift tan , mà ra giá trị “xấu” thì dùng arcsin, arcos, arctan.
Chuyển từ sin sang cos, cos sang sin, tan sang cot hay cot sang tan thì ta sử dụng công thức “PHỤ
CHÉO”.
Làm mất dấu trừ:
8 trang |
Chia sẻ: lephuong6688 | Lượt xem: 853 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Giáo án môn Đại số lớp 11 - Bài tập phương trình lượng giác, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
THPT Thalmann- Ngu doát khoâng ñaùng cheâ baèng thieáu yù chí hoïc hoûi (B.Franklin)- Copyright©2010 by Mr LeQuocHuy
Ñi giöõa muoân ngaøn coâng thöùc laï/ Coá tìm trong Toaùn chuùt men Thô!-Ñt lieân heä: 09748.77148- Email: huy_sunflower@yahoo.com 1
Họ và tên học sinh:.....Lớp:
BÀI TẬP PHƢƠNG TRÌNH LƢỢNG GIÁC
A. CẦN NHỚ.
1. Công thức nghiệm đặc biệt.
sin 0u u k tan 0u u k
sin 1 2
2
u u k
tan 1
4
u u k
sin 1 2
2
u u k
tan 1
4
u u k
cos 0
2
u u k
cot 0
2
u u k
cos 1 2u u k
cot 1
4
u u k
cos 1 2u u k
cot 1
4
u u k
2. Công thức nghiệm thông thƣờng.
2
sin sin
2
u v k
u v
u v k
2
cos cos
2
u v k
u v
u v k
tan tanu v u v k cot cotu v u v k
Chú ý: Giải cot (vôùi 0)u a a ta biến đổi thành tan 1/u a rồi dùng máy tính bấm shift tan (1/ a )
suy ra góc ,chuyển thành tan tanu v . Còn cot 0 cos 0 / 2u u u k
Nếu bấm shift sin, shift cos, shift tan, mà ra giá trị “xấu” thì dùng arcsin, arcos, arctan.
Chuyển từ sin sang cos, cos sang sin, tan sang cot hay cot sang tan thì ta sử dụng công thức “PHỤ
CHÉO”.
Làm mất dấu trừ:
sin(...) sin[ (...)] cos(...) cos[ (...)]
tan(...) tan[ (...)] cot(...) cot[ (...)]
Điều kiện của tan, cot:
tanu cotu
cos 0 / 2u u k sin 0u u k
Nhớ: Cô tang thì khác k /Còn tan chẳng phải nghĩ gì mất công/90 cộng với nửa vònglà xong hihi!
B. BÀI TẬP.
1. DẠNG 1: PHƢƠNG TRÌNH CƠ BẢN
(dạng sin ;cos ;u a u a , tan ;cotu a u a sin sin ;cos cos ;u u tan tan ;cot cotu u hoặc các
phương trình đưa được về dạng đó)
VÍ DỤ MINH HỌA
Giải các phương trình sau:
a. 02sin 2 30 1 0x
Giải: 02sin 2 30 1 0x 0
1
sin 2 30
2
x 0 0sin 2 30 sin( 30 )x
0 0 0
0 0 0 0
2 30 30 360
2 30 180 ( 30 ) 360
x k
x k
0 0 0
0 0 0 0
2 30 30 360
2 180 ( 30 ) 30 360
x k
x k
0
0 0
2 360
2 240 360
x k
x k
0
0 0
180
120 180
x k
x k
b.
2
cos 2 cos 2 0
3
x x
Giải:
2
cos 2 cos 2 0
3
x x 2cos 2 cos 2 0
3
x x
2
2 2 2
3
2
2 2 2
3
x x k
x x k
2
0 2 ( ô lý)
3
2
4 2
3
x k v
x k
6 2
k
x
THPT Thalmann- Ngu doát khoâng ñaùng cheâ baèng thieáu yù chí hoïc hoûi (B.Franklin)- Copyright©2010 by Mr LeQuocHuy
Ñi giöõa muoân ngaøn coâng thöùc laï/ Coá tìm trong Toaùn chuùt men Thô!-Ñt lieân heä: 09748.77148- Email: huy_sunflower@yahoo.com 2
c.
0
tan(45 ) tan3 0x x (1)
Giải: ĐK:
0 0 0 0 0
0 0 0 0
45 90 180 45 180
3 90 180 30 60
x k x k
x k x k
(1) 0tan(45 ) tan3x x 0tan(45 ) tan( 3 )x x 0 045 3 180x x k
0 02 45 180x k
0
0
45
90
2
x k
d.
2
cot 2 3x (2)
Giải: ĐK: 2
2
k
x k x
(2) cot 2 3x
TH1: cot 2 3x
1
tan2
3
x
0
tan2 tan30x
0 0 0 0
2 30 180 15 90x k x k
TH2: cot 2 3x
1
tan2
3
x
0
tan2 tan( 30 )x
0 0 0 0
2 30 180 15 90x k x k
e.
0 0
sin(2 30 ) sin(45 2 ) 0x x
Giải:
0 0
sin(2 30 ) sin(45 2 ) 0x x 0 0sin(2 30 ) sin(45 2 )x x
0 0
sin(2 30 ) sin( 45 2 )x x
........
........
f.
0 0
cos(2 30 ) cos(45 2 ) 0x x
Giải:
0 0
cos(2 30 ) cos(45 2 )x x 0 0 0cos(2 30 ) cos 180 (45 2 )x x
0 0cos(2 30 ) cos(135 2 )x x
........
........
g. sin2 cos 0
3
x x
Giải: sin2 cos
3
x x
cos sin2
3
x x
cos cos 2
3 2
x x
........
........
h. (1 2sin2 )(3 2cos ) 0x x
Giải: (1 2sin2 )(3 2cos ) 0x x
1 2sin2 0
3 2cos 0
x
sx
1 2sin2 0
3 2cos 0
x
sx
1
sin2
2
3
cos (voâ nghieäm)
2
x
x
0
1
sin2 sin2 sin( 30 )
2
x x
.....
.....
BÀI TƢƠNG TỰ
Bài 1: a. 2sin 2
6 2
x
; b. 0
3
cos 45
2
x ; c. 0cot 3 45 5 0x
c.
1
tan 3
2 3
x
; b. d. 0cot 135 3 x ;e. 2sin 3 3 0
4
x
; f. 03cos 2 30 2x ;
g.
2
3tan 4 3 0
5
x
; h.5cos2 4 0 x ; i. 03 tan 2 30 1x ; j. 0
1
cot 2 10
3
x ;
k. cot 3 1 3 0x ; l.
2
tan 2 tan 0
7
x
; m. tan 2 70 3ox ; n. 03sin 2 45 2 x ;
THPT Thalmann- Ngu doát khoâng ñaùng cheâ baèng thieáu yù chí hoïc hoûi (B.Franklin)- Copyright©2010 by Mr LeQuocHuy
Ñi giöõa muoân ngaøn coâng thöùc laï/ Coá tìm trong Toaùn chuùt men Thô!-Ñt lieân heä: 09748.77148- Email: huy_sunflower@yahoo.com 3
o. 2 os2 3 0c x ; p. 4sin 3 2 5 0x ; q. tan(2 3) 3x .
Bài 2: a. cos2 .sin3 0x x ; b. 3cos 4 .tan 0x x ; c. 6sin3 .cot 0x x ; d. 0 0tan 30 .cos 2 150 0x x ;
e. 3tan 3 2sin 1 0x x ; f. sin3 1 2 sin 0x x ; h. 2sin3 1 cos 2 0 x x ; i.sin3 1x ;
j. 0cos(2 30 ) 1 0x ; k. 2tan 4 1x ; l. 0cot(3 30 ) 0x ; m.
2
sin 5 1x
Bài 3: a. 0cos2 cos(120 2 ) 0 x x ; b. cos4 cos3 0x x ; c. 0sin 2 sin(45 4 ) 0 x x ;
d. sin 2 sin 4 0x x ; e. tan3 .cot5 1x x ; h. sin(3 / 4) cos2 0x x ; i. sin 3 / 4 cos2 0x x ;
j. tan / 3 cot 2 0x x ; k. tan / 3 cot 2 0x x ; l. cot 2 / 3 .tan 3 / 4 1x x ;
2. DẠNG 2: PHƢƠNG TRÌNH BẬC HAI, ĐƢA VỀ BẬC HAI
(Dạng:
2
0( 0)at bt c a với sin,cos,tan,cott )
VÍ DỤ MINH HỌA
Giải các phương trình sau:
a.
2
2sin 5sin 3 0x x
Giải: Đặt sin ( 1 1)t x t , ta có 22 5 3 0t t
1( )
3
( )
2
t nhaän
t loaïi
1 sin 1 2
2
t x x k
b. 2sin 4cos 4 0x x
Giải: 2sin 4cos 4 0x x 21 cos 4cos 4 0x x 2cos 4cos 3 0x x
cos 1(nhaän)
cos 3(loaïi)
x
x
. Ta có cos 1 2x x k
BÀI TƢƠNG TỰ
Bài 1 a. 23sin 3 5sin3 2=0 x x ; b. 22cos 2 5cos2 3 0 x x ; c. 2tan ( ) 4 tan( ) 3 0
3 3
x x
;
d. 2cot 1 3 cot 3 0x x ; e. 4 2tan 4tan 3 0x x ; f. 24sin 2( 3 1)sin + 3 0 x x .
Bài 2: (Chứa 2 2sin ,cos ; cos ,sin ) : a. 2sin 2 4cos2 4 0x x ; b. 22cos 2 3sin2 2 0x x ;
c. 23sin 2 4 4cos2x x ; d. 22cos 3 3sin3 3x x ; e. 2sin cos +1=0x x ; f.
2 2 3sin 2 2cos 0
4
x x ;
g. 23cos 6 8cos3 sin3 4 0x x x ; h. 26cos 5sin 2 0x x ; i. 22cos 3sin .x x
Bài 3: (Chứa cos2,cos ; cos2,sin ) : a. cos2 4sin 5x x ;b. 2cos2 1 cosx x ;
c. 1 cos4 cos2x x ; d. cos4 cos2 2 0x x ; e. 3cos2 sin 4 0x x ; f. os2 +9cos +5=0c x x ;
Bài 4: Chứa 2 2tan,cot ; 1/ cos ,tan ; 1/ sin ,cot : a. tan 2cot 1 0x x ;
b.
2
3
tan 5
cos
x
x
; c.
2
5
9 cot
sin
x
x
; d. 3 tan 6cot +2 3 3 0x x ; e. tan 2 cot 2 2 x x
Bài 5: Chứa 2 2 2 2cos ,sin ,cos cos ,sin ,sin : a. 2 2cos sin 3cos 4 0x x x ;b. 2 22sin cos sin 3x x x ;
Bài 6: Chứa 2 2cos2,cos ,sin , cos2,sin ,cos : a. 2cos cos2 4sin 3x x x ;b. 2cos2 sin 1 2cosx x x
Bài 7: (phải hạ bậc rồi làm tiếp): a. 2 22sin 3cos 5 0
2
x
x ; b. 2 22cos sin 0
2
x
x
3. DẠNG 3: PHƢƠNG TRÌNH BẬC NHẤT ĐỐI VỚI SIN COS
(Dạng: sin cosa u b u c . Điều kiện có nghiệm: 2 2 2a b c
VÍ DỤ MINH HỌA
Giải phương trình
0 0sin(2 10 ) 3 cos(2 10 ) 1x x
Giải: 1; 3; 1a b c 2 2 2 2 2 21 ( 3) 4 1a b c
THPT Thalmann- Ngu doát khoâng ñaùng cheâ baèng thieáu yù chí hoïc hoûi (B.Franklin)- Copyright©2010 by Mr LeQuocHuy
Ñi giöõa muoân ngaøn coâng thöùc laï/ Coá tìm trong Toaùn chuùt men Thô!-Ñt lieân heä: 09748.77148- Email: huy_sunflower@yahoo.com 4
Chia hai vế cho 2 2 2a b ta được:
0 01 3 1sin(2 10 ) cos(2 10 )
2 2 2
x x
0 0 0 0 1cos60 sin(2 10 ) sin 60 cos(2 10 )
2
x x 0 0
1
sin 2 10 60
2
x
0 0sin 2 70 sin30x
0 0 0
0 0 0 0
2 70 30 360
2 70 180 30 360
x k
x k
0 0
0 0
2 100 360
2 220 360
x k
x k
BÀI TƢƠNG TỰ
a. sin 3 cos 2x x ; b.3cos2 3sin 2 3x x ; c. cos sin 2x x ; d. 2sin(3 ) 1 3 cos(3 ) 0
3 3
x x
;
e. 2 sin 3 6 cos 3 2 0
4 4
x x
; f. 2 cos4 6 sin 4 2x x ; g. cos2 3sin 2 2x x ;
h.
0 02 3 cos(30 ) sin(30 ) 0x x ; i.
2 2
3 cos( ) 3sin( ) 3
3 3
x x
.
4. DẠNG 4: PHƢƠNG TRÌNH ĐẲNG CẤP
(Dạng:
2sin sin cos cosa u b u u c u d hoặc 2sin sin 2 cosa u b u c u d )
VÍ DỤ MINH HỌA
Giải các phương trình sau:
a. 2 25sin 2sin2 3cos 2x x x
Giải: 2 2 2 25sin 2sin2 3cos 2 5sin 4sin cos 3cos 2x x x x x x x
TH1: cos 0x : 2 2sin 1 cos 1 0 1x x . Thay vào pt ta có: 5.1 4.1.0 3.0 2 (vô lý)
TH2: cos 0x : Chia cả hai vế phương trình cho 2cos x :
2 2
2 2 2 2
sin sin cos cos 2
5 4 3
cos cos cos cos
x x x x
x x x x
2 25tan 4tan 3 2(1 tan )x x x
2 2
5tan 4tan 3 2 2tan 0x x x 23tan 4tan 1 0x x
tan 1
1
tan
3
x
x
4
1
arctan
3
x k
x k
b.
2 2
4sin 3 6 3sin3 .cos3 2cos 3 4x x x x
Giải:
TH1: cos3 0x :ta có 2sin 3 1x . Thay vào được: 4=4 (đúng).
Giải cos3 0 3
2 6 3
k
x x k x
là nghiệm.
TH2: cos3 0x : Chia 2 vế cho 2cos 3x ta được
2 2
2 2 2 2
sin 3 sin3 .cos3 cos 3 4
4 6 3 2
cos 3 cos 3 cos 3 cos 3
x x x x
x x x x
2 24tan 3 6 3 tan3 2 4(1 tan 3 )x x x
6 3 tan3 2 4x 6 3 tan3 6x
6 1
tan3
6 3 3
x tan3 tan
6
x
3
6 18 3
k
x k x
BÀI TƢƠNG TỰ
a. 2 2cos 3sin cos 2sin 0x x x x ; b. 2 2sin (1 3)sin cos 3 cos 0x x x x ;
c. 2 25sin 2sin2 2 3cosx x x ; d. 2 2
1
sin 2 sin4 2cos
2
x x x ;
e. 23sin 3 3sin3 .cos3 cos6 1 0x x x x ; f. 2 22sin 2 sin 2 cos2 cos 2 2 x x x x
g. 2 22sin 3 sin3 cos3 3cos 3 0x x x x ; h. 2 24sin 2sin 2 3cos 1x x x ;
i.
2 22cos 3 3sin 2 4sin 4x x x ; j. 2 24cos 3sin cos 3 sinx x x x ;
THPT Thalmann- Ngu doát khoâng ñaùng cheâ baèng thieáu yù chí hoïc hoûi (B.Franklin)- Copyright©2010 by Mr LeQuocHuy
Ñi giöõa muoân ngaøn coâng thöùc laï/ Coá tìm trong Toaùn chuùt men Thô!-Ñt lieân heä: 09748.77148- Email: huy_sunflower@yahoo.com 5
Họ và tên học sinh:....Lớp:
BÀI TẬP PHÉP BIẾN HÌNH
A. CÔNG THỨC CẦN NHỚ.
Tịnh tiến theo v
. kí hiệu
v
T
'MM v
'
'
M M v
M M v
x x x
y y y
Đối xứng trục d. Kí hiệu
d
Ñ
(d là trung trực của MM’)
d Ox
'
'
M M
M M
x x
y y
d Oy
'
'
M M
M M
x x
y y
Đối xứng tâm I .kí hiệu
I
Ñ
(I là trung điểm của MM’)
I là gốc O
'
'
M M
M M
x x
y y
I bất kỳ
'
'
2
2
M I M
M I M
x x x
y y y
Vị tự tâm I, tỉ số. Kí hiệu
( ; )I k
V
'IM kIM
'
'
( )
( )
M I M I
M I M I
x x k x x
y y k y x
'
'
( )
( )
M M I I
M M I I
x k x x x
y k y x y
B. BÀI TẬP.
1. PHÉP TỊNH TIẾN.
Ở đây, chỉ làm ví dụ minh họa cho Phép tịnh tiến. Các phép biến hình khác làm tương tự chỉ thay
đổi công thức cho phù hợp. (Xem thêm Chú ý ở Phép vị tự).
VÍ DỤ MINH HỌA
Cho (3; 2); (5;4); ( 1;9)A B C , ( ) : 2 3 7 0d x y , 2 2( ) : ( 2) ( 5) 25C x y .
a. Tìm tọa độ ảnh của A qua phép tịnh tiến theo ( 4;7)v
.
b. Viết phương trình ảnh của d qua
AB
T .
c. Viết phương trình đường tròn
2
( ') (( ))
BC
C T C
.
Giải:
a. Gọi ' ( )
v
A T A
'
'
3 ( 4) 1
( 2) 7 5
A A v
A A v
x x x
y y y
'( 1;5)A .
b. (5 3;4 ( 2)) (2;6)AB
.
Lấy ( , )
M M
M x y d 2 3 7 0
M M
x y (1).
Gọi ' ( )
AB
M T M '
'
2
6
M M MAB
M M MAB
x x x x
y y y y
'
'
2
(2)
6
M M
M M
x x
y y
Thay (2) vào (1) ta được:
' '
2( 2) 3( 6) 7 0
M M
x y
' '
2 3 21 0
M M
x y
Gọi ' ( )
AB
d T d ' 'M d .
Vậy ' : 2 3 21 0d x y
c. ( 6;5)BC
2 (12;10)BC
taâm I(2; 5)
( ) coù
baùn kính R=5
C
Gọi
2
' ( )
BC
I T I
' 2
' 2
2 12 14
5 10 5
I I BC
I I BC
x x x
y y y
THPT Thalmann- Ngu doát khoâng ñaùng cheâ baèng thieáu yù chí hoïc hoûi (B.Franklin)- Copyright©2010 by Mr LeQuocHuy
Ñi giöõa muoân ngaøn coâng thöùc laï/ Coá tìm trong Toaùn chuùt men Thô!-Ñt lieân heä: 09748.77148- Email: huy_sunflower@yahoo.com 6
taâm I'(14;5)
( ') coù
baùn kính R'=R=5
C
Vậy 2 2( ') : ( 14) ( 5) 25C x y
BÀI TẬP
Bài 1: a.Cho 2;3 , 1;5
A v , tìm '
v
A T A
b.Cho 3;6 , 0;8
B v , tìm ảnh của B qua
2
v
T .
Bài 2: a.Cho ( ) : 2 3 6 0; 1; 1
d x y v , tìm '
v
d T d
b.Cho ( ) : 2 3 4 0; 2; 1
d x y v , viết p.t ảnh của d qua
5
v
T .
c.Cho ( ) : 5 0; 2;6
d x v , tìm '
v
d T d
d.Cho ( ) : 5 4;A 2;3 ; (5;10) d y x B , viết '
AB
d T d
e.Cho ( ) : 6 0; 3;4 ; ( 4;9) d y A B , tìm
3
'
AB
d T d
Bài 3: a.Cho
2 2
: 2 7 144; 3;8C x y v
, tìm '
v
C T C
b.Cho
22: 5 25; 2; 5C x y v
, tìm
4
'
v
C T C
c.Cho
2 2: 4 16; 3;4 ; ( 4;9) C x y A B , viết
2
'
AB
C T C
d.Cho 2 2: 4 0; 2;2C x y y v
, tìm '
v
C T C
e.Cho 2 2: 16 144; A 2;3 ; (5;10) C x y x B , viết pt
3
'
AB
C T C
Bài 4: Cho (2; 4); ( 7;6); ( 3;5)A B C , ( ) : 5 2 15 0d x y , 2 2( ) : ( 7) 169C x y .
a.Tìm tọa độ ảnh của B qua phép tịnh tiến theo AC
.
b.Tìm ảnh của d qua
AB
T
.
c.Tìm
4
( ') (( ))
BC
C T C .
Bài 5: Cho (3; 5); ( 8;2); ( 1;6)A B C , ( ) :3 8 12 0d x y , 2 2( ) : 6 40 0C x y x .
a.Tìm tọa độ ảnh của C qua phép tịnh tiến theo vector 2AB
.
b.Tìm ảnh của d qua
AC
T
.
c.Tìm
3
( ') (( ))
CB
C T C
.
2. PHÉP ĐỖI XỨNG TRỤC.
BÀI TẬP
Bài 1: a.Cho 2;3A , tìm ' ( ) OxA Đ A ;
b.Cho 3;6B , tìm 'B ĐOx B
Bài 2: a.Cho ( ) : 2 3 6 0d x y , tìm 'd ĐOx d
b.Cho ( ) : 2 3 4 0d x y , tìm 'd ĐOy d
c.Cho ( ) : 5 0d x , tìm 'd ĐOx d
d.Cho ( ) : 5 4d y x , tìm 'd ĐOy d
e.Cho ( ) : 6 0d y , tìm 'd ĐOx d
Bài 3: a.Cho
2 2
: 2 7 144C x y , viết pt 'C ĐOx C
b.Cho
22: 5 25C x y , tìm 'C ĐOy C
c.Cho
2 2: 4 16C x y , viết pt 'C ĐOx C
d.Cho 2 2: 4 0C x y y , tìm 'C ĐOy C
e.Cho 2 2: 16 144C x y x , viết pt ' (( )) OxC Đ C .
THPT Thalmann- Ngu doát khoâng ñaùng cheâ baèng thieáu yù chí hoïc hoûi (B.Franklin)- Copyright©2010 by Mr LeQuocHuy
Ñi giöõa muoân ngaøn coâng thöùc laï/ Coá tìm trong Toaùn chuùt men Thô!-Ñt lieân heä: 09748.77148- Email: huy_sunflower@yahoo.com 7
Bài 4: Cho (2; 4)A , ( ) : 5 2 15 0d x y , 2 2( ) : ( 7) 169C x y .
a.Tìm tọa độ ảnh của A qua phép đối xứng trục Ox .
b.Tìm ảnh của d qua
Oy
Ñ .
c.Tìm ( ') (( ))
Ox
C Ñ C .
Bài 5: Cho ( 8;2)B , ( ) :3 8 12 0d x y , 2 2( ) : 6 40 0C x y x .
a.Tìm tọa độ ảnh của B qua
Oy
Ñ .
b.Viết phương trình đường thẳng ' ( )
Ox
d Ñ d .
c.Tìm ( ')C của đường tròn ( )C qua phép đối xứng trục Oy .
3. PHÉP ĐỐI XỨNG TÂM.
BÀI TẬP
Bài 1: a.Cho 2;3A , tìm 'A ĐO A
b.Cho 3;6 , 0;8B I , tìm 'B ĐI B
c.Cho 4;7C , tìm ảnh của C qua phép đối xứng gốc O.
d.Cho 11; 2 , 4;3 D I , tìm tọa độ điểm 'D ĐI D
Bài 2: a.Cho ( ) : 2 3 6 0d x y , viết pt 'd ĐO d
b.Cho ( ) : 2 3 4 0d x y , 2;5I , viết pt 'd ĐI d
c.Cho ( ) : 5 0d x , tìm pt 'd ĐO d
d.Cho ( ) : 5 4d y x , 4; 1I , tìm 'd ĐI d
e.Cho ( ) : 6 0d y , 2; 7I , tìm pt 'd ĐI d
Bài 3: a.Cho
2 2
: 2 7 144C x y , tìm pt 'C ĐO C
b.Cho
22: 5 25C x y , 2;5I , viết pt 'C ĐI C
c.Cho
2 2: 4 16C x y , tìm 'C ĐO C
d.Cho 2 2: 4 0C x y y , 3;4I , tìm 'C ĐI C
e.Cho 2 2: 16 144C x y x , 5; 3I , viết pt 'C ĐI C
Bài 4: Cho (2; 4); ( 7;6); ( 3;5)A B C , ( ) : 5 2 15 0d x y , 2 2( ) : ( 7) 169C x y .
a.Tìm ảnh B’của B lần lượt qua phép đối xứng tâm O(0;0) và tâm C.
b.Viết phương trình ảnh của d qua
A
Ñ .
c.Tìm
4
( ') (( ))
BC
C T C .
Bài 5: Cho (3; 5); ( 8;2); ( 1;6)A B C , ( ) :3 8 12 0d x y , 2 2( ) : 6 40 0C x y x .
a.Tìm ảnh của C qua phép
A
Ñ .
b.Tìm ảnh của d qua
B
Ñ .
c.Tìm ( ') (( ))
O
C Ñ C .
4. PHÉP VỊ TỰ.
Chú ý: Cách làm tƣơng tự giống các phép biến hình trên, chỉ khác là bán kính đƣờng tròn ảnh bằng
k lần bán kính đƣờng tròn ban đầu (tức là ' .R k R )
BÀI TẬP
Bài 1: a. Cho 2;3 , ( 4;7)A I , tìm ( ;3)' ( ) IA V A
b. Cho 3;6B , tìm ảnh của B qua phép vị tự tâm 0;8I , tỉ số 4 .
Bài 2: a.Cho ( ) : 2 3 6 0d x y , tìm ( ; 2)' Bd V d với (4; 2)B .
THPT Thalmann- Ngu doát khoâng ñaùng cheâ baèng thieáu yù chí hoïc hoûi (B.Franklin)- Copyright©2010 by Mr LeQuocHuy
Ñi giöõa muoân ngaøn coâng thöùc laï/ Coá tìm trong Toaùn chuùt men Thô!-Ñt lieân heä: 09748.77148- Email: huy_sunflower@yahoo.com 8
b. Cho ( ) : 2 3 4 0d x y , 2;5C , tìm ( ;5)' Cd V d .
c. Cho ( ) : 5 0d x , tìm ảnh của d qua phép vị tự tâm O(0;0), tỉ số k=3.
d. Cho ( ) : 5 4d y x , 4; 1I , viết ( : 3)' ( ) Id V d .
e. Cho ( ) : 6 0d y , 2; 7I , viết pt ảnh của d qua
( ; 4)I
V
.
Bài 3: a.Cho
2 2
: 2 7 144C x y , viết pt ( ; 3)' (( )) OC V C .
b.Cho
22: 5 25C x y , 2;5I , tìm ( ; 1/2)' (( )) IC V C .
c.Cho
2 2: 4 16C x y , viết pt ảnh của ( )C qua
( ; 4)A
V
, (2; 5)A
d.Cho 2 2: 4 0C x y y , 3;4B , tìm pt ( ;3/2)' (( )) BC V C .
e.Cho 2 2: 16 144C x y x , 5; 3D , viết ( ; 3)' (( )) DC V C .
Bài 4: Cho (2; 4); ( 7;6); ( 3;5)A B C , ( ) : 5 2 15 0d x y , 2 2( ) : ( 7) 169C x y .
a.Tìm ảnh của A qua phép vị tự tâm C, tỉ số k=5.
b.Viết phương trình ảnh của d qua
( ; 3)B
V
.
c.Tìm
( ; 2)
( ') (( ))
A
C V C
.
Bài 5: Cho (3; 5); ( 8;2)A B , ( ) :3 8 12 0d x y , 2 2( ) : 6 40 0C x y x .
a.Tìm ảnh của B qua
( ; 3)A
V
b.Viết phương trình đường thẳng ảnh của d qua
( ;4)B
V .
c.Viết phương trình của
( ; 7)
( ') (( ))
A
C V C
.
HẾT!
Cứ chơi đi cho hết thời tƣơi trẻ,
Rùi về già lặng lẽ chạy xích lô (nhá)!.
File đính kèm:
- BT Phep Bien hinh va Luong giac.pdf