. Phương trình đẳng cấp đối với sinx và cosx : (Dạng 5) 
 Bài 1 : Giải phương trình :
 ĐS : 
 Bài 2 : Giải phương trình :
 ĐS : 
 Bài 3 : Giải phương trình :
 ĐS : ; 
 Bài 4 : Giải phương trình :
 ĐS : ; 
 Bài 5 : Giải phương trình :
 sinx + cosx – 4sinx.cosx – 1 = 0 ĐS : ; 
 Bài 6 : Giải phương trình :
 ĐS : ; 
 
              
            V. Phương trình đẳng cấp đối với sinx và cosx : (Dạng 5) 
 Bài 1 : Giải phương trình :
 ĐS : 
 Bài 2 : Giải phương trình :
 ĐS : 
 Bài 3 : Giải phương trình :
 ĐS : ; 
 Bài 4 : Giải phương trình :
 ĐS : ; 
 Bài 5 : Giải phương trình :
 sinx + cosx – 4sinx.cosx – 1 = 0 ĐS : ; 
 Bài 6 : Giải phương trình :
 ĐS : ; 
 Bài 7 : Giải phương trình :
 ĐS : 
 Bài 8 : Giải phương trình :
 5sin2x – 12(sinx – cosx) + 12 = 0 ĐS : 
 Bài 9 : Giải phương trình :
 ĐS : ; 
 Bài 10 : Giải phương trình :
 cosx – sinx + 3sin2x – 1 = 0 ĐS : ; 
 Bài 11: Giải phương trình :
 sin2x + ĐS : ; 
 Bài 12: Giải phương trình :
 ĐS : ; 
 Bài 13: Giải phương trình :
 sin3x + cos3x = 1 + 2sinx.cosx	ĐS : ; 
 Bài 14: Giải phương trình :	
 sin x+cosx=- ĐS : ; 
 Bài 15: Giải phương trình :
 1- sin3x+cos3x= sin2x 	 ĐS : ; 
 Bài 16: Giải phương trình :
 sin2x(sin x+cosx)=2 ĐS : 
 Bài 17: Giải phương trình :
 (1+sin x)(1+cosx)=2 ĐS : 
 Bài 18: Giải phương trình :
 sin3x+cos3x=2sinxcosx+sin x+cosx ĐS : 
 Bài 19: Giải phương trình :
 1+sin3 2x+cos32 x=sin 4x ĐS : 
 Bài 20: Giải phương trình :
 (sin x+cosx)=tanx+cotx ĐS : 
 Bài 21: Giải phương trình : 
 ĐS : 
 Bài 22 : Giải phương trình :
 cosx++ sinx += ĐS : 
 Bài 23 : Giải phương trình :
 sinxcosx+=1 ĐS : 
 Bài 24 : Giải phương trình : 
 cos4x+sin4x-2(1-sin2xcos2x)+sinxcosx-(sinx+cosx)=0 ĐS :