Ôn tập đại số 9 Chương I - Hoàng Thị Xuân

Câu1: Căn bậc hai số học của 8 là : A . -2 ; B . 2 ; C . 16 ; D . 64

Câu2 : Nếu CBHSH của một số là 4 thì số đó là

 A . 2 ; B . 4 ; C . 16 ; D . Không có số nào

 

doc9 trang | Chia sẻ: quoctuanphan | Lượt xem: 930 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Ôn tập đại số 9 Chương I - Hoàng Thị Xuân, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ôn tập :Căn bậc hai – Căn bậc ba I .Kiến thức Các công thức 1) = A ( A 0 ) 5) 2) 6) 3) ( B 0 ) 4) ( A , B cùng dấu ) 7) II. Bài tập Bài tập trắc nghiệm Chọn câu trả lời đúng nhất Câu1: Căn bậc hai số học của 8 là : A . -2 ; B . 2 ; C . 16 ; D . 64 Câu2 : Nếu CBHSH của một số là 4 thì số đó là A . 2 ; B . 4 ; C . 16 ; D . Không có số nào Câu 3 : có nghĩa với :A . a > 0 ; B . a < 0 ; C . a = 0 ; D . Với mọi a Câu 4: Biểu thức có giá trị là :A . 1- ; B . 1+ ; C . -1 ; D . 1 Câu 5 : Tập xác định của biẻu thưc là A . x ; B . x > ; C . x ; D . x Câu6 : Giá trị của là : A. 2 ; B. ; C. 2 ; D . 8 Câu 7: -bằng : A . 4 ; B . -2 ; C . 0 ; D . Câu8 : Điều kiện để biểu thức -có nghĩa là A . x> 0 ; B . x ; C . x > 0 và x 1 ; D . xvà x 1 Câu 9 : Rút gọn biẻu thức ta được A . a2(3-a) ; B . - a2(3-a) ; C . a2 ; D . Kết quả khác Câu 10: bằng : A . -6 ; B . -2 ; C . -2 ; D . 2 Câu11: = a vô nghiệm với : A . a 0 ; D . với mọi a Câu 12: Nếu = 3 thì x bằng : A . 3 ; B . -3 ; C . 9 ; D . 15 Câu 13 : Với x < 0 kết quả rút gọn biểu thức là A . -1 ; B . 1 . C . - ; D . Câu14 :bằng : A. -23 ; B . 3 ; C . 17 ; D . -4 Câu 15 : Phương trình có nghiệm A . x =1 ; B . x = -1 ; C . x = 1 hoặc -1 ; D . Vô nghiệm Câu 16 : Kết quả của phép tính +(-)2 –(2)2 là : A . 0 ; B . 2 ; C . 3 ; D . 5 Câu 17: Sắp xếp theo thứ tự giảm dần của 5 ; 3 ; 2ta có A . 5 > 3 >2 ; B. 3> 2> 5 C . 2 > 5 > 3 ; D . 3> 5 > 2 Câu18: Căn bậc ba của -125 là : A . 5 ; B . -5 ; C . -25 ; D . Không tính được Câu 19 : Phương trình = có nghiệm là A . x =3 ; B . x = ; C . x = ; D . x = Câu 20 : Kết quả của phép tính : là A . 0 ; B . -2 ; C . - ; D . -2 Câu21 : Biểu thức có nghĩa khi A . x ; B .; C . x 1 hay . x ; D . Với mọi số thực x Câu 22: Trục căn thức ở mẫu của ta được biểu thức A . ; B . ; C . ; D . Câu 23 : Với giá trị nào của a thì = a A a > 0 ; B . a = 0 ; C . A,B đều đúng ; D . A ,B đều sai Câu24: So sánh nào sau đây đúng A . ; B . 2< 5 ; C .; D . Không có câu nào đúng Câu 25 : Kết quả của phép tính (2+)(2-)là A . 4 ; B . 2 ; C . 10 ; D . 14 Bài tập tự luận Toán thực hiện phép tính 1/ 3() ; 2/ 3/ - + 20 ; 4/ 5/ ; 6 / -- 7/ ; 8/ ( 9/ ( ; 10/ 11/ ; 12/ 13/ ( Toán rút gọn biểu thức Bài 1 A = ; B = Bài 2 M = 2x -1 - với x > 1 ; N = 3x+ với x < 0,5 Bài 3 P = ( ; Q = ( Toán : Chứng minh Bài1: Chứng minh đẳng thức 1/ ; 2/ ( 3/ ; 4/ Bài2:Chứng minh các biểu thức sau có giá trị nguyên A = ( 4+ ; B = C = Bài 3 : Cho a,b,c ẻR+ Chứng minh a+b +c = Û a = b = c Bài 4: Cho Chứng minh Bài 5 : Cho x,y,z ẻR; x,y,z ≠ 0 ; và Chứng minh Toán : giải phương trình vô tỉ 1/ = 4 ; 2/ 3/ 2 ; 4/ 5/ Toán tổng hợp Bài 1 A= 1/ Tìm điều kiện của x để A xác định giá trị 2/ Rút gọn A 3/ Tìm x để A =-2 4/ So sánh A và 1 Bài 2 B = 1/ Tìm điều kiện để B có nghĩa ; 2/ Rút gọn B 3/ Tính giá trị của B tại x =5- Bài 3: C = a. Tìm điều kiện đểC có nghĩa ; b. Rút gọn C ; c. Tính C tại x = d. Tìm x để C = 5 ; e. Tìm giá trị nguyên của C Bài 4 Cho biểu thức A = 1/ Rút gọn A ; 2/ Tính giá trị của A vơí a = 3/ Tìm giá trị của a để > A Bài 5 :Xét biểu thức y = 1/ Rút gọn y .Tìm x để y = 2 ; 2/ Giả sử x >1 .Chứng minh rằng y - 3/ Tìm giá trị nhỏ nhất của y Bài 6 : Chứng minh rằng x= là nghiệm của pt x3- 6x -10 = 0 Bài 7 : Cho x = . Tính giá trị biểu thức y = x3-3x+1987 Toán tìm số thực thoả mãn đẳng thức Bài 1:Tìm x,y,z ẻR thoả mãn Bài 2: Tìm x,y,z thoả mãn Bài 3: Tìm x,y,z biết Bài 4: Tìm x,y,z biết Bài 5: Tìm x,y,z biết Bài 6: ĐS: x=3; y=-1994; z=1997 Toán tính giá trị biểu thức Bài 1 : Cho x = ; y = .Tính A = x2 - 3x+2y Đ/S: 24-4 Bài 2 : Cho x = 2 + . Tính B = Đ/S : Bài 3 : Cho x = với a > 0 ; b > 0 . Tính C = Bài 4 : Cho (x+)(y+)= 3. Tính D = x +y Bài 5 : Cho x+ y= 1 . Tính E = x2 +y2 Bài 6: Cho xy+ = a . Tính G = x+ y Bài 7 : Cho x, y, z > 0 thoả mãn xy + yz + xz = 1 Tính S = x+y+z Một số đề tự kiểm tra Đề1 Phần 1. Trắc nghiệm khách quan Chọn câu trả lời đúng nhất trong các câu sau 1/ A. -23; B. 3 ; C. 17 ; D. -4 2/ có nghĩa khi A.x ; B.x ; C. x ; D. x 3/ Phương trình có nghiệm A. x = 1; B. x =-1 ; C. x =-1; x= 1; D vô nghiệm 4/ Trục căn thức ở mẫu của ta được A. Phần 2. Tự luận Bài 1: Thực hiện phép tính 1/ 5 2/ Bài 2: Cho biểu thức A =1- a/Rút gọn A b/ Tính giá trị của A khi x = Bài 3: Giải pt a/ 3 b/ Bài 4 :Chứng minh rằng ***************Hết************ Đề 2 Phần1 Trắc nghiệm khách quan Chọn đáp án đúng trong các câu sau 1/ bằng A. 0 ; B. 2; C. 4 ; D. kêt quả khác 2/ pt=x-3 có nghiệm là A. 5 ; B. 5và 2; C. 2 ; D.vô nghiệm 3/ Giá trị của biểu thức là A. 21 ; B. 15 ; C. 12 ; D. kết quả khác 4/ Kết quả của phép tính là A. 0 ; B. 2 ; C. 3 ; D . 5 Phần 2: Tự luận Bài 1: Thực hiện phép tính a. b. Bài 2: Cho biểu thức A = Tìm điều kiện để A có nghĩa Rút gọn A Bài 3: giải pt a. b. Bài 4 Chứng minh rằng =============Hết============= Đề 3 Phần 1 : Trắc nghiệm khách quan Chọn câu trả lời đúng nhất Câu1 : Điều kiện để biểu thức -có nghĩa là A . x> 0 ; B . x ; C . x > 0 và x 1 ; D . xvà x 1 Câu 2 : Rút gọn biẻu thức ta được A . a2(3-a) ; B . - a2(3-a) ; C . a2 ; D . Kết quả khác Câu3: bằng : A . -6 ; B . -2 ; C . -2 ; D . 2 Câu 4: Nếu = 3 thì x bằng : A . 3 ; B . -3 ; C . 9 ; D . 15 Câu 5 : Với x < 0 kết quả rút gọn biểu thức là A . -1 ; B . 1 . C . - ; D . Câu 6 :bằng : A. -23 ; B . 3 ; C . 17 ; D . -4 Phần 2 : Tự luận Bài 1 Cho M = Tìm điều kiện đẻ M có nghĩa Rút gọn M Tìm x để M = 1 Bài 2: Rút gọn Bài 3 : Tính giá trị của S = tại x=2+ x= 2- Bài 4: Tìm giá trị nhỏ nhất của P = ------------------Hết----------------- Đề 4 Phần 1: trắc nghiệm khách quan : Chọn câu trả lời đúng nhất 1/ CBH của 8 là A. 4 ; B. -4 ; C. 2 ; D. 2/ Một số có CBHSH là 8 thì số đó là A. 4 ; B. 16 ; C. 64 ; D. Đ/S khác 3/ bằng A. -2 ; B. -2 ; C. -2+2 ; D. 0 4/ xác định khi A. x ; B. x ; C. Với mọi x ; D. không có giá trị nào của x Phần 2 Tự luận Bài 1: Tính giá trị biểu thức 1/ A = x2-3x+2y tại x = 2/ B = x2-x tại x= Bài 2 Cho M = 1/ Tìm điều kiện để M có nghĩa ; 2/ Rút gọn M Bài 3: Giải pt *************Hết *************

File đính kèm:

  • docBT co ban va nang cao DS 9 chuong I.doc