Unit 1: My friends 5 2 Getting started + Listen & read
3 Speaking + Listening
4 Reading
5 Writing
6 Langague focus
Unit 2:
Making Arrangements 5 7 Getting started + Listen & read
8 Speaking + Listening
9 Reading
10 Writing
11 Langague focus
Unit 3: At home 6 12 Getting started + Listen & read
13 Speaking
14 Listening
15 Reading
16 Writing
17 Langague focus
1 18 Revision
1 19 Written test 1
Unit 4: Our past 5 + 1 20 Getting started + Listen & read + Languague focus 4
21 Speaking + Languague focus 3
22 Listening + Languague focus 1,2
23 Test review
24 Reading
25 Writing
Unit 5: Study habits 6 26 Getting started + Listen & read
27 Speaking + Listening
10 trang |
Chia sẻ: luyenbuitvga | Lượt xem: 11774 | Lượt tải: 5
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phân phối chương trình Tiếng anh lớp 6, 7, 8, 9, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PHÒNG GD – ĐT HƯƠNG SƠN
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TUẤN THIỆN
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH LỚP 6
(¸p dông tõ n¨m häc 2013 – 2014)
C¶ n¨m: 35 tuÇn (105 tiÕt)
Häc k× I: 18 tuần (54 tiÕt)
Häc k× II: 17 tuần (51 tiÕt)
Häc k× I:
Bµi (unit)
Tæng sè tiÕt
TiÕt PPCT
Néi dung
Ghi chó
Bµi më ®Çu
2
1
Híng dÉn c¸ch häc
2
KiÓm tra kiÕn thøc ®Çu n¨m
Unit 1: Greetings
5
3
A1 - A4
4
A5 - A8
5
B1 - B6
6
C1 - C2
7
C3 - C6
Unit 2: At School
5
8
A1 – A4
9
B1 – B2
10
B3 – B6
11
C1
12
C2- - C4
Unit 3: At home
5
13
A1 – A2
14
A3 – A4
15
B1 – B2
16
B3 – B5
17
C1 – C2
1
18
Grammar Practice
1
19
KiÓm tra 1 tiÕt
Unit 4: Big or small?
5 + 1
20
A1 – A2
21
A3 – A5
22
B1 – B5
23
Tr¶ bµi kiÓm tra 1 tiÕt
24
C1 – C3
25
C4 – C7
Unit 5: Things I do
5
26
A1 – A3
27
A4 – A6
28
B1 – B3
29
C1
30
C2 – C3
31
Grammar Practice
Unit 6: Places
5
32
A1 – A3
33
A4 – A5
34
B1 – B4
35
C1 – C2
36
C3 – C4
1
37
KiÓm tra 1 tiÕt
Unit 7: Your house
5+1
38
A1 – A2
39
A3 – A5
40
B1 – B3
41
Tr¶ bµi kiÓm tra 1 tiÕt
42
C1
Bá môc C2
43
C3 – C5
Unit 8: Out and about
5
44
A1 – A3
45
A4 – A6
46
B1 – B2
47
C1 – C2
48
C3 – C4
Bá 4 c©u ®Çu cña môc C3
1
49
Grammar Practice
¤n tËp vµ kiÓm tra häc k× I
5
50
¤n tËp
51
¤n tËp
52
¤n tËp
53
KiÓm tra häc k× I
54
Ch÷a bµi kiÓm tra häc k× I
Häc k× II:
Bµi (unit)
Tæng sè tiÕt
TiÕt PPCT
Néi dung
Unit 9: The body
5
55
A1 – A2
56
A3 – A5
57
B1
58
B2 – B3
59
B4 – B5
Unit 10: Staying healthy
5
60
A1 – A4
61
A5 – A6
62
B1 – B3
63
B4 – B5
64
C1 – C4
Unit 11:
What do you eat?
5
65
A1
66
A2 – A3
67
A4
68
B1 – B3
69
B4 – B5
1
70
Grammar Practice
1
71
KiÓm tra 1 tiÕt
Unit 12:
Sports and pastimes
5 + 1
72
A1 – A2
73
A3 – A5
74
B1 – B3
75
Tr¶ bµi kiÓm tra 1 tiÕt
76
B4 – B5
77
C1 – C6
Unit 13:
Activities and the seasons
5
78
A1 – A2
79
A3
80
A4
81
B1
82
B2
Unit 14: Making plans
5
83
A1 – A3
84
A4 – A5
85
B1 – B4
86
B5 – B6
87
C1 – C3
1
88
Grammar Practice
1
89
KiÓm tra 1 tiÕt
Unit 15: Countries
5+1
90
A1 – A4
91
A5 – A6
92
B1 – B4
93
Tr¶ bµi kiÓm tra 1 tiÕt
94
C1 – C2
95
C3
Unit 16: Man and the Environment
5
96
A1 – A2
97
A3 + Luyện thêm câu với “some, alittle, a few, a lot of ”
Bá môc A4,5
98
B1
99
B2
100
B4 – B5
Bá môc B6
1
101
Grammar Practice
¤n tËp
vµ kiÓm tra häc k× II
4
102
¤n tËp
103
¤n tËp
104
KiÓm tra häc k× II
105
Ch÷a bµi kiÓm tra häc k× II
TỔ TRƯỞNG P HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Tuấn Định Phan Văn Tuân
PHÒNG GD – ĐT HƯƠNG SƠN
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TUẤN THIỆN
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH LỚP 7
(¸p dông tõ n¨m häc 2013 – 2014)
Cả năm 35 tuần- 105 tiết
Học kỳ I 18 tuần – 54 tiết
Học kỳ II 17 tuần – 51 tiết
Học kỳ I
Unit
Tiết PPCT
Nội dung đã điều chỉnh
Số tiết
Unit
Tiết PPCT
Nội dung đã điều chỉnh
Số tiết
Bài mở đầu
1
Hướng dẫn cách học/ kiểm tra đầu năm
1
28
A4+5
1
2
A1+4
5
29
B1+2
3
A2
30
B3+4
4
A3+5
6
31
A1
6
5
B1+2
32
A2
6
B4-7
33
A3+4
2
7
A1+2
6
34
B1
8
A3+5
35
B2
9
A4+6*
36
B3+4*
10
B1+2+3+9*
37
Languagefocus2
1
11
B4+5*
38
Written test No 2
1
12
B6+7+8*
7
39
A1
5+1
3
13
A1
5
40
A2+3
14
A2
41
A4
15
B1+2
42
Test review
16
B3+4
43
B1+4
17
B5 + 6*
44
B2+3
18
Languagefocus1
8
45
A1+2+3
5
19
Written test No1
1
46
A4+5
4
20
A1+2+4
5+1
47
B1
21
A3+5
48
B2
22
A6
49
B3+4+5
23
Test review
Ôn tập và kiểm tra HK 1
50
Revision
5
24
B1+2
51
Revision
25
B3+4+5*
52
Revision
5
26
A1+3*
5
53
The first semester test
27
A2
54
Test review
Học kỳ II
Unit
Tiết PPCT
Nội dung đã điều chỉnh
Số tiết
Unit
Tiết PPCT
Nội dung đã điều chỉnh
Số tiết
9
55
A1
5
92
B1
56
A2+3
93
Test review
57
A4
94
B3
58
B1+2
95
B2+4
59
B3+4
16
96
A1+2
5
60
Language focus 3
1
97
A3+4
10
61
A1
5
98
B1+5
62
A4
99
B2
63
A2+3
100
B4
64
B1+4
Ôn tập và kiểm tra HK 2
101
Language focus 5
1
65
B2+3
102
Revision
4
11
66
A1+2
5
103
Revision
67
A3
104
The second semester test
68
B1
105
Test review
69
B2
70
B4+5
71
Written test No3
1
12
72
A1
5+1
73
A2
74
A3a +4
75
Test review
76
B1+2
77
B3*+4
78
Language focus 4
1
13
79
A1
5
80
A3+A5
81
A4
82
B1+2
83
B3
14
84
A1
5
85
A2+4*
86
A3
87
B1+2
88
B3+4
89
Written test No4
1
15
90
A1
5+1
91
A2+3*
TỔ TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên) (Ký tên, đóng dấu)
PHÒNG GD – ĐT HƯƠNG SƠN
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TUẤN THIỆN
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH LỚP 8
(¸p dông tõ n¨m häc 2013 – 2014)
Cả năm 35 tuần- 105 tiết
Học kỳ I 18 tuần – 54 tiết
Học kỳ II 17 tuần – 51 tiết
Häc k× I:
Bµi (unit)
Tæng sè tiÕt
TiÕt PPCT
Néi dung
Ghi chó
Bµi më ®Çu
1
1
¤n tËp vµ kiÓm tra ®Çu n¨m
Unit 1: My friends
5
2
Getting started + Listen & read
3
Speaking + Listening
4
Reading
5
Writing
6
Langague focus
Unit 2:
Making Arrangements
5
7
Getting started + Listen & read
8
Speaking + Listening
9
Reading
10
Writing
Bá môc 3
11
Langague focus
Unit 3: At home
6
12
Getting started + Listen & read
13
Speaking
14
Listening
15
Reading
16
Writing
17
Langague focus
1
18
Revision
1
19
Written test 1
Unit 4: Our past
5 + 1
20
Getting started + Listen & read + Languague focus 4
21
Speaking + Languague focus 3
22
Listening + Languague focus 1,2
23
Test review
24
Reading
25
Writing
Unit 5: Study habits
6
26
Getting started + Listen & read
27
Speaking + Listening
28
Reading (1st)
ChuyÓn thµnh
2 tiÕt
29
Reading (2nd)
30
Writing
31
Langague focus
Bá phÇn 2
Unit 6:
The Young Pioneers Club
5
32
Getting started + Listen & read
33
Speaking + Listening
34
Reading
Sách tái bản 2011 câu g trang 57 bỏ không dạy
35
Writing
36
Langague focus
1
37
Revision
1
38
Written test 2
Unit 7: My neighborhood
5+1
39
Getting started + Listen & read + Languague focus 3
40
Speaking + Languague focus 5
41
Listening
42
Test review
43
Reading + Languague focus 1,2
44
Writing + Languague focus 4
Unit 8:
Country life and City life
5
45
Getting started + Listen & read
46
Speaking + Listening
47
Reading
48
Writing
49
Langague focus
¤n tËp vµ kiÓm tra häc k× I
5
50
Revision
51
Revision
52
Revision
53
First term Written test
54
Test review
Häc k× II:
Bµi (unit)
Tæng sè tiÕt
TiÕt PPCT
Néi dung
Ghi chó
Unit 9: A First-Aid Course
5
55
Getting started + Listen & read
56
Speaking + Listening
57
Reading
58
Writing
59
Langague focus
Unit 10: Recycling
6
60
Getting started + Listen & read
61
Speaking
62
Listening
63
Reading
64
Writing
65
Langague focus
Unit 11:
Traveling Around Vietnam
5
66
Getting started + Listen & read
67
Speaking + Languague focus 3,4
68
Listening + Languague focus 1,2
69
Reading
70
Writing
1
71
Revision
1
72
Written test 3
Unit 12: A Vacation Abroad
6+ 1
73
Getting started + Listen & read
74
Speaking
75
Listening
76
Test review
77
Reading
78
Writing
79
Languague focus
Unit 13: Festivals
6
80
Getting started + Listen & read
81
Speaking
82
Listening
83
Reading
84
Writing
85
Langague focus
Unit 14:
Wonders of the World
6
86
Getting started + Listen & read
87
Speaking
88
Listening
89
Reading
90
Writing
91
Langague focus
1
92
Revision
1
93
Written test 4
Unit 15: My neighborhood
5+1
94
Getting started + Listen & read
95
Speaking + Listening (unit 16)
Listen (sö dông cña unit 16)
96
Reading
97
Test review
98
Writing
99
Languague focus
“to” dßng 6 => “from”
“Delhi” => New Delhi
¤n tËp vµ kiÓm tra häc k× II
6
100
Revision
101
Revision
102
Revision
103
Revision
104
Second term Written test
105
Test Review
*Lưu ý: Bá c¶ bµi “unit 16”
TỔ TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên) (Ký tên, đóng dấu)
PHÒNG GD – ĐT HƯƠNG SƠN
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TUẤN THIỆN
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH LỚP 9
(¸p dông tõ n¨m häc 2013 – 2014)
Cả năm: 35 tuần- 70 tiết
Học kỳ I: 18 tuần – 36 tiết
Học kỳ II: 17 tuần – 34 tiết
Häc k× I:
Bµi (unit)
Tæng sè tiÕt
TiÕt PPCT
Néi dung
Ghi chó
Bµi më ®Çu
1
1
Revision
Unit 1:
A visit from a penpal
5
2
Getting started + Listen & read + Language focus 3
3
Speaking
4
Listening + Language focus 1,2
5
Reading
6
Writing
Unit 2: Clothing
6
7
Getting started + Listen & read
8
Speaking
9
Listening
10
Reading
11
Writing
12
Langague focus
1
13
Written test
Unit 3: The countryside
5+1
14
Getting started + Listen & read + Language focus 1
15
Speaking + Language focus 2,3
16
Test review
17
Listening
18
Reading
19
Writing
Unit 4:
Learning a foreign language
6
20
Getting started + Listen & read
21
Speaking
22
Listening
23
Reading
24
Writing
25
Langague focus
1
26
Written test
Unit 5: The media
5+1
27
Getting started + Listen & read + Language focus 3,4
28
Speaking + Language focus 1,2
29
Test review
30
Listening
31
Reading
32
Writing
¤n tËp
vµ kiÓm tra häc k× I
4
33
First term revision
34
First term revision
35
First term written test
36
Test review
Häc k× II:
Bµi (unit)
Tæng sè tiÕt
TiÕt PPCT
Néi dung
Ghi chó
Unit 6: The Environment
5
37
Getting started + Listen & read + Language focus 2
38
Speaking + Language focus 4,5
39
Listening + Language focus 1,3
40
Reading
41
Writing
Unit 7: Saving Energy
5
42
Getting started + Listen & read + Language focus 2
43
Speaking + Language focus 3
44
Listening
45
Reading + Language focus 1
46
Writing
1
47
Written test
Unit 8: Celebrations
5+1
48
Getting started + Listen & read + Languague focus 3,4
49
Speaking
50
Test review
51
Listening
52
Reading + Languague focus 1,2
53
Writing
Unit 9: Natural disasters
5
54
Getting started + Listen & read + Language focus 1
Language focus 2 kh«ng d¹y
55
Speaking
56
Listening
Language focus 3,4 kh«ng d¹y
57
Reading
58
Writing
1
59
Written test
Unit 10:
Life on other planets
5+1
60
Getting started + Listen & read
61
Speaking + Languague focus 1,3,4
Speaking c kh«ng d¹y
62
Test review
63
Listening
64
Reading + Languague focus 2
Reading a kh«ng d¹y
65
Writing
¤n tËp
vµ kiÓm tra häc k× II
5
66
Second term revision
67
Second term revision
68
Second term revision
69
Second term written test
70
Test review
TỔ TRƯỞNG P HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Tuấn Định Phan Văn Tuân
File đính kèm:
- TIẾNG ANH.doc