Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 7)

 

G

G- viết tắt của Gram-Negative

G proteins viết tắt của Guanyl-Nucleotide Binding Proteins

G+ viết tắt của Gram-Positive

Gaciltormes hộ cá tuyết

GA21 gen GA21 (một gen chịu thuốc diệt cỏ) GAD viết tắt của Glutamic Acid Decarhoxylase Gain-of-fuction alleles alen cộng gộp

gait dáng đi, điệu hộ

gal viết tắt của galactose galeate (có) tạo mũ galeiform (có) dạng mũ gall nốt

 

doc23 trang | Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 2548 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 7), để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
G G- viết tắt của Gram-Negative G proteins viết tắt của Guanyl-Nucleotide Binding Proteins G+ viết tắt của Gram-Positive Gaciltormes hộ cá tuyết GA21 gen GA21 (một gen chịu thuốc diệt cỏ) GAD viết tắt của Glutamic Acid Decarhoxylase Gain-of-fuction alleles alen cộng gộp gait dáng đi, điệu hộ gal viết tắt của galactose galeate (có) tạo mũ galeiform (có) dạng mũ gall nốt Gala thuyết Gaia galactobolic (có) tác dụng tiết sữa, galatoholic galactomannan galactomannan galactophorous (chứa) sữa galactopolesis (sự) tạo sữa galactose galatoza galactosis (sự) tạo sữa, sinh sữa, tiết sữa gal4 gen gal4 (hoạt hoá phien m∙ trong hệ thống hai con lai ở nấm men) Galapagos island đảo galapago gall hạch, nốt sần gallbladder túi mật gallstones sỏi mật Galliformes hộ Gà GalNAc viết tắt của N-acetyl-D-galactosamine GALT viết tắt của Gut-Associated Lymphoid Tissues galvanic skin response phản ứng ga ganvanic, phản ứng da điện galvanotaxis (tInh) theo điện, ứng điện galvanotropism (tInh) theo điện, ứng điện, h−ớng điện gametal (thuộc) giao tử gametangium túi giao tử, học giao tử gamete giao tử gametes giao tử, tế hào sinh dục gametogenesis (sự) hình thành giao tử gametogeny tế hào mẹ giao tử gametophore cuống túi giao tử gametophyte thể giao tử gamma camera camera gamma gamma detector máy dò dùng tia gamma gamma globulin glohulin gamma gamma interferon interferon gamma gamma motor neurons neuron vận động gamma gamma-ray source nguồn tia gamma gamocyte hào hợp gamone kIch tố giao tử, gamon gamopetalous (có) cánh tràng hợp, (có) cánh tràng liền gamophyllous (có) lá liền ganglia (các) hạch ganglion hạch ganglion cells tế hào hạch ganglion impar hạch (thần kinh) lẻ, hạch cụt ganglioside gangliosit ganoid láng hóng, (có) ganoid ganoin vảy láng ganoin độ mở ganold scale ganoin gap khe hở gap gene gen (có) khe hở gas exchange trao đổi khI gap junction chỗ nối khe hở gaseous (có) khI, trao đổi gas gland tuyến khI, tuyến hơi Gasserian ganglion hạch Gasser gaster dạ dày Gasteromycetes lớp Nấm hụng Gasteropoda lớp chân hụng gas transport vận chuyển khI gastric (thuộc) dạ dày, vị, vụng dạ dày gastric juice dịch vị gastric inhibitory peptide chuỗi peptit ức chế dịch vị gastric secretions sự tiết dịch vị gastrin gastrin gastrocnemius cơ dép, cơ hắp chân gastrocoele khoang vị, khoang dạ dày gastrocolic reflex phản xạ dạ dày-ruột kết gastrodermis mầm ruột, hiểu hì ruột gastrointestinal hormone hormon ruột kết-dạ dày gastrointestinal tract ống dạ dày ruột Gastropoda lớp Chân hụng Gastrotricha lớp Giun hụng lông gastrovascular (thuộc) dạ dày- mạch máu gastrovascular cavity xoang dạ dày-mạch máu, xoang vị-mạch gastrozooid cá thể dinh d−ỡng gastrula phôi vị gastrulation (sự) hình thành phôi vị gas vacuole túi khI GAT viết tắt của Glyphosate n-AcetylTransferase gated transport vận chuyển qua cửa, vận chuyển qua lỗ (của protein trong tế hào) Gause’s principle nguyen lI Gause, nguyen lI loại trừ cạnh tranh Gaussian distribution phân hố Gause G-banding (sự) hiện hăng G G-CSF viết tắt của Granulocyte Colony Stimulating Factor GDH gene gen GDH (Glutamate DeHydrogenase) GDNF viết tắt của Glial Derived Neurotrophic Factor GEAC viết tắt của Uỷ han xét duyệt kỹ thuật di truyền của ấn Độ (India's Genetic Engineering Approval Committee) gel gel, thể keo đặc gel diffusion tests thI nghiệm khuếch tán gel gel electrophoresis điện di tren gel gel filtration lọc hằng gen gel retardation gel chậm geltonogamy (tInh) thụ phấn khác hoa khác gốc GEM dự án tăng c−ờng chất mầm cho ngô (Germ plasm Enhancement for Maize) gemma 1.chồi, mầm, lá mầm 2.hào tử vách dày gemma thể mầm dạng chén, chén mầm gemmae (các) chồi, mầm, lá mầm ; (các) hào tử vách dày gemmation (sự) nảy chồi, mọc chồi gemmiferous mang chồi gemmiparous mang chồi gemmule chồi nhỏ, chồi mầm GEMP viết tắt của Genetically Engineered Microhial Pesticide GEMs viết tắt của Genetically Engineered Microorganisms gene gen gene activity (sự) hoạt động gen gene amplification (sự) khuếch đại gen, nhân gen gene array systems hệ thống dàn gen gene bank ngân hàng gen gene chips chip gen gene cloning tách dòng gen gene correction sửa chữa gen gene delivery vận chuyển gen gene dosage liều l−ợng gen gene expression hiểu hiện (của) gen gene expression analysis phân tIch sự hiểu hiện gen gene expression cascade hậc hiểu hiện gen gene expression markers chỉ thị hiểu hiện gen gene expression profiling định hình sự hiểu hiện gen gene expression regulation điều hoà hoạt động gen gene flow dòng gen gene frequency tần số gen, gene function analysis phân tIch chức năng gen gene fusion dung hợp gen gene imprinting đánh dấu gen, in dấu gen gene machine hộ máy gen gene manipulation thao tác gen gene map hản đồ gen gene mapping lập hản đồ gen, xây dựng hản đồ gen gene mutation đột hiến gen gene number số l−ợng gen gene pool vốn gen gene probe mẫu gen gene repair sửa chữa gen gene replacement therapy liệu pháp thay thế gen gene silencing hất hoạt gen gene splicing tách intron (khỏi) gen "gene stacking" xếp đặt gen gene switching hật tắt gen gene targeting nhằm đIch gen gene taxi taxi trở gen (vectơ) gene technology office văn phòng công nghệ gen gene technology regulator (gtr) (cơ quan) điều hoà công nghệ gen gene therapy liệu pháp gen gene transcript sản phẩm phien m∙ gen genecology sinh thái học di truyền gender identity (sự) giống hệt giới tInh gender role vai trò của giới tInh genera (các) chi general paresis sa sút trI tuệ đến liệt toàn hộ general sexual dysfunction loạn chức năng giới tInh chung generalist sinh vật rộng sinh thái generalization (sự) khái quát hoá generalized anxiety disorder rối loạn lo lắng tổng thể genealogy phả hệ học gene-for-gene concept khái niệm gen t−ơng ứng với gen generation thế hệ, đời, lứa generation time tuổi sinh sản, thời gian sinh, đời 1 thế hệ generative cell tế hào sinh sản generator potential điện thế phát generic (thuộc) chi genesis (sự) phát sinh, hình thành, phát triển genestein genestein (hoá chất do đậu t−ơng sinh ra để chóng lại một số hệnh) genet cá thể di truyền, cây genet genetic (thuộc) phát sinh, hình thành, phát triển, (thuộc) di truyền, gen genetic di truyền genetic adaptation thIch nghi di truyền genetic change thay đổi di truyền genetic code m∙ di truyền genetic correlation t−ơng quan di truyền genetic counseling t− vấn di truyền học genetic difference (sự) sai khác di truyền genetic diversity đa dạng di truyền genetic drift lạc dòng di truyền genetic engineering kỹ thuật thao tác gen, thao tác di truyền genetic engineering approval committee uỷ han phe duyệt kỹ thuật di truyền genetic equilibrium cân hằng di truyền genetic erosion hao mòn di truyền genetic event sự kiện di truyền genetic fingerprinting xác định dấu di truyền genetic information thông tin di truyền genetic linkage lien kết di truyền genetic locus locut di truyền genetic manipulation thao tác di truyền genetic manipulation advisory committee (gmac) uỷ han t− vấn thao tác di truyền genetic map hản đồ di truyền genetic manipulation thao tác di truyền genetic marker dấu chuẩn di truyền, chỉ thị di truyền genetic material vật liệu di truyền genetic polymorphism (hiện t−ợng) đa hình di truyền genetic preference (sự) −a thIch di truyền genetic probe mẫu dò di truyền genetic recombination tái tổ hợp di truyền genetic recombination tái tổ hợp di truyền genetic resources tài nguyen di truyền genetic spiral vòng xoắn di truyền genetic targeting nhằm đIch di truyền genetic transformation hiến nạp di truyền genetic use restriction technologies (GURTS) (các) công nghệ giới hạn sử dụng di truyền genetic variance độ hiến dị di truyền genetic variation hiến dị di truyền genetically engineered microbial pesticides (GEMP) chất diệt sâu vi sinh vật đ−ợc thiết kế di truyền genetically engineered organism sinh vật đ−ợc thiết kế di truyền genetically manipulated organism (GMO) sinh vật đ−ợc thao tác di truyền genetically modified crop cây trồng hiến đổi gen genetically modified microorganism (GMM) vi sinh vật đ−ợc sửa đổi di truyền genetically modified organism (GMO) sinh vật đ−ợc sửa đổi di truyền genetically modified pest protected (GMPP) plants thực vật chống sâu họ chuyển gen genetically significant dose liều có ý nghĩa di truyền học genetics di truyền học genial (thuộc) cằm genicular (thuộc) đầu gối geniculate cong gập, gấp khúc genetic informations thông tin di truyền geniculate ganglion hạch gối geniohyoglossus cơ cằm-l−ỡi genistein genistein (hoá chất do đậu t−ơng sinh ra để chóng lại một số hệnh) genistin genistin (dạng đồng phân b-glycoside của isoflavon) genital atrium xoang sinh dục genital tubercle mấu sinh dục genitalia hộ máy sinh dục, cơ quan sinh dục genitals hộ máy sinh dục, cơ quan sinh dục genital stage giai đoạn phát dục genome hệ gen genomic DNA AND hệ gen genomic imprinting đóng dấu hệ gen genomic library th− viện gen genomic sciences các khoa học về hệ gen genomics hệ gen học genosensors vật cảm hiến gen, chất cảm hiến gen genotoxic (thuộc) độc tố gen genotoxic carcinogens tác nhân ung th− gây độc gen genotype kiểu gen genotypic (thuộc) kiểu gen genotypic change thay đổi kiểu gen genotypic ratio tỉ lệ kiểu gen genotypic sex determination xác định giới tInh hằng kiểu gen gentechnik gesetz (gene technology law) luật về công nghệ gen genu thể gối genus chi genys hàm d−ới GEO viết tắt của Genetically Engineered Organisms geobiotic (thuộc) địa-sinh, sống tren cạn geocarpy (sự) ra quả d−ới đất geocline nem địa lý geographical race nòi địa lý geographycal range phân hố địa lý geometric series chuỗi cấp số nhân geomicrobiology vi sinh vật học đất geophagous ăn đất geophilous −a đất, sống ở đất geophyte thực vật chồi ngầm, thực vật chồi d−ới đất geotaxis (tInh) vận động theo trọng lực geotropic (thuộc) h−ớng trọng lực, h−ớng đất geotropism (tInh ) h−ớng trọng lực, (tInh) h−ớng đất GEP điện di tren gel (Gel ElectroPhoresis) germ mầm, phôi, hào tử germ band dải mầm, hăng mầm germ cell tế hào mầm germ line dòng mầm phôi germ nucleus nhân mầm, tiền nhân, nhân nguyen germ plasm chất mầm germ pole lỗ mầm germ tube ống mầm germarium huồng trứng germinal cells tế hào mầm germinal cell determination xác định tế hào mầm germ aperture lỗ mầm, lỗ no∙n germinal cells tế hào mầm germinal central trung tâm mầm germinal disk đĩa mầm, đĩa phôi gerontic già, (thuộc) tuổi già German gene law luật gen của Đức germinal epithelium hiểu mô mầm germinal layers lớp mầm, lá phôi germinal pore lỗ mầm, lỗ no∙n germinal vesicle túi phôi, túi mầm germinative layer of epidermis lớp mầm hiểu hì germinative region of lens vùng mầm thuỷ tinh thể germination (sự) nảy mầm germ layers (các) lá phôi germ line dòng hào tử germplasm chất mầm gerontology l∙o học, l∙o khoa Gestalt hình thái tổng thể gestalt therapy liệu pháp hình thái gestation (sự) có thai, chửa GHRF viết tắt của Growth Hormone-Releasing Factor giant cells tế hào khổng lồ giant fibres sợi khổng lồ gibberella ear rot (hệnh) thối tai do gihherella Gihherella zeae Gihherella zeae gibberellic acid axit giherelic gibberellin giherelin gibbous 1.nổi h−ớu, nổi u, nổi cục 2.(có) túi giddiness h−ớu gigantism (hệnh) khổng lồ gill 1.mang 2.vách tia, hản gill arch cung mang gill bars thanh mang gill basket giỏ mang, khung mang gill book phiến mang, sách mang gill clefts khe mang gill cover nắp mang gill filament tơ mang gill pouch túi mang gill rakers tấm l−ợc mang gill rods que mang gill slits khe mang ginger.beer plant cây hia-gừng gingival (thuộc) lợi ginglymoid (thuộc) luống khớp ginglymus khớp nút chốt Ginkgoales hộ Bạch quả girder mô xà girdle đai GIST u chất nền dạ dày (GastroIntestinal Stromal Tumors) gizzard mề glabrates 1.hói, trọc, trụi, không lông, không tóc 2.nhẵn glabrescent 1.hói, trọc, trụi, không lông, không tóc 2.nhẵn glabrous (có) hề mặt nhẵn không có lông glacial cycles chu kỳ hăng hà glacial retreat (sự) thIch nghi hăng hà gladiolus mảnh ức-ngực giữa gland tuyến gland cell tế hào tuyến glandlike dạng tuyến glandular (thuộc) tuyến glandular epithelium hiểu mô tuyến glandular tissue mô tuyến glans 1.qủa đấu 2.cấu trúc tuyến glans penis qui đầu, đầu d−ơng vật glaucescent lục lam nhạt, lục lam n−ớc hiển glaucous 1. lục lam nhạt, lục lam n−ớc hiển 2.(có) phủ phấn glc viết tắt của glucoza gleevactm xem gleevectm gleevectm gleevectm (d−ợc phẩm chữa ung th− máu) gleba mô tạo hào tử, mô hình thành hào tử glei soil đất glây glenoid (thuộc) ổ khớp glenoid fossa ổ chảo gley soil đất glây glia tế hào thần kinh đệm glial derived neurotrophic factor (GDNF) nhân tố h−ớng thần kinh từ thần kinh đệm gliding (sự) tr−ợt, l−ớt gliding growth sinh tr−ởng tr−ợt giobold hạt thể cầu global stability of a community tInh ổn định chung của một quần x∙ globate (có) dạng cầu globose nucleus nhân dạng cầu globular stage of plant embryo giai đoạn hình thành cầu của phôi thực vật globular protein glohulin globulin glohulin globus cầu glochidiate (thuộc) lông móc glochidium lông móc glomalin glomalin glomerate (thuộc) tụ thành dạng cầu glomeralar (thuộc) quản cầu thận glomerular filtration rate tốc độ lọc tiểu cầu glomerulonephritls viem thận tiểu cầu glomerulus 1.tiểu cầu, tiểu cầu mạch 2.cuộn cầu glomus cells tế hào húi cuộn cầu glossa l−ỡi glossal (thuộc) l−ỡi glossate (thuộc) l−ỡi glossopharyngeal (thuộc) l−ỡi-hầu glossopharyngeal nerve thần kinh l−ỡi-hầu glottis thanh môn GLPNC viết tắt của Good Lahoratory Practice for NonClinical studies GLP viết tắt của Good Lahoratory Practice GLS viết tắt của glucosinolates glucagon glucagon glucan glucan glucocalyx áo ngoại hào, đài gluco glucocerebrosidase glucocerehrosidaza glucocorticoids glucocorticoid glucogenic amino acid axit amin glucogenic gluconeogenesis (sự) hình thành glucoza trong động vật glucose glucoza glucose isomerase isomeraza glucoza glucose oxidase oxidaza glucoza glucose-6-phosphate dehydrogenase gluco-6phosphat dehydrogenaza glucose-sensitive neurons neuron mẫn cảm với gluco glucosinolates glucosinolat glue genes gen keo glufosinate glufosinat glume mày gluphosinate gluphosinat glutamate glutamat glutamate dehydrogenase dehydrogenaza glutamat glutamic acid axit glutamic glutamic acid decarboxylase (gad) decarhoxylaza axit glutamic glutamine glutamin glutamine synthetase synthetaza glutamin glutathione glutathion gluteal (thuộc) mông gluten gluten glutenin glutenin gluteus cơ mông GLV viết tắt của Green Leafy Volatiles gly viết tắt của glycine glyceraldehyde glyceraldehyd glycetein glycetein glycine glycin Glycine max đậu t−ơng glycinin glycinin glycitein glycitein glycitin glycitin glycoalkaloids glycoalkaloid glycobiology sinh học glycogen glycocalyx glycocalyx (cơ chất polysaccharid gắn sinh vật với nền rắn) glycoform dạng glycogen glycogen glycogen glycogenolysis sự tieu glycogen glycolat oxidase enzyme enzym oxidaza glycolat glycolipid glycolipid glycolysis (sự) đ−ờng phân glycolytic pathway ph−ơng thức thuỷ phân glycophorin A glycophorin A glycophyte thực vật −a môi tr−ờng nhạt glycoprotein glycoprotein glycoprotein C glycoprotein C glycoprotein remodeling mô hình hoá lại glycoprotein glycosidases glycosidaza glycoside glycosid glycosinolates glycosinolat glycosylation glyosylat hoá glycosyltransferase glycosyltransferaza glyoxylate cycle chu trình glyoxylat glyoxisome glyoxysom glyphosate glyphosat glyphosate isopropylamine salt muối isopropylamin glyphosat glyphosate n-acetyltransferase n-acetyltransferaza glyphosat glyphosate oxidase oxidaza glyphosat glyphosate oxidoreductase oxidoreductaza glyphosat glyphosate-trimesium glyphosat-trimesium GM viết tắt của Genetically Modified GM crops - how to make tạo ra cây trồng hiến đổi gen hằng cách nào GM crops - who produces ai sản xuất cây trồng hiến đổi gen GM crops aims mục đIch tạo ra các cây trồng hiến đổi gen GM crops benefits lợi Ich của các thực vật hiến đổi gen GM crops countries growing các n−ớc trồng cây hiến đổi gen GM crops debate cuộc tranh luận về sinh vật hiến đổi gen GM crops potential risks những rủi ro tiềm ẩn của cây trồng hiến đổi gen GM-CSF Granulocyte-Macrophage Colony Stimulating Factor Gm Fad2-1 gen Gm Fad2-1 (m∙ hoá delta 12 desaturaza (D 12) GM plants for developing countries cây trồng hiến đổi gen đối với các n−ớc đang phát triển GMAC viết tắt của Genetic Manipulation Advisory Committee GM allotype alotyp GM GMM viết tắt của Genetically Modified Microorganism GMO viết tắt của Genetically Modified Organism GMO viết tắt của Genetically Manipulated Organism GMP viết tắt của Good Manufacturing Practices GMPP viết tắt của Genetically Modified Pest Protected GMMs viết tắt của Genetically Modified Microorganisms GMS đậu t−ơng hiến đổi gen (Genetically modified soya) gnathic (thuộc) hàm gnathites mảnh hàm, phần phụ miệng gnathobase mảnh gốc hàm Gnathostomata tổng lớp có hàm gnathostomatous (có) miệng hàm gnathotheca hao mỏ sừng, hao sừng hàm d−ới gne Gnetopsida lớp Dây gắm gnotobiotic tri nhiễm, (đ∙) hiết dạng sống GO gene gen Glyphosate Oxidase goal-directed behaviour tập tInh h−ớng đIch, hành vi có mục đIch goblet cell tế hào hình đài, tế hào hình ly r−ợu goitre h−ớu giáp golden rice lúa (hằng) vàng, lúa sieu hạng goldenricetm lúa (hằng) vàng, lúa sieu hạng (nh∙n hiệu lúa) Golgi apparatus hộ may Golgi Golgi body thể Golgi Golgi cell tế hào golgi Golgi complexes phức hợp Golgi Golgi’s organs cơ quan Golgi Golgi tendon organs cơ quan gân Golgi gomphosis khớp kiểu nón, khớp cố định gonad tuyến sinh dục gonadal (thuộc) tuyến sinh dục gonadotrophic hormone hormon gonadotropin gonidlum tế hào sinh sản vô tInh không động gonoblast tế hào sinh sản gonochorism (sự) phân tInh, phân hoá giới tInh gonochoristic khoang tuyến sinh dục gonadotropin-releasing hormones hormon giải phóng gonadotropin gonadotropins kIch tố sinh dục gonoduct ống dẫn sinh sản phẩm sinh dục gonopods chân giao cấu gonopore lỗ sinh sản gonozooid cá thể sinh sản good laboratory practice for nonclinical studies (glpnc) qui chế phòng thI nghiệm chuẩn dùng cho các nghien cứu phi lâm sàng good laboratory practices (GLP) qui chế phòng thI nghiệm chuẩn (của FDA, Mỹ) good manufacturing practices (gmp) qui chế sản xuất chuẩn gossypol gossypol gp120 protein protein gp120 GPA1 gen GPA1 (kiểm soát việc giữ n−ớc và phân hào ở thực vật) GPCRs thụ quan cặp đôi với protein G (G-Protein-coupled Receptors) G-protein-coupled receptors thụ quan cặp đôi protein G G-proteins protein G Graafian follicle hao Graaf gracilis cơ khép mỏng gradient analysis phân tIch gradien gradient model mô hình gradien gradient of reinforcement gradien củng cố graft (sự) chiết, ghép, cành ghép graft chimera thể khảm ghép graft hybrid thể lai ghép graft-versus-host disease hệnh mô ghép chống cây chủ graft-versus-host reaction phản ứng mô(hoặc cành) ghép chống cây chủ grafting (sự) ghép, cấy grain 1.hạt 2.thớ, vân gram molecular weight trọng l−ợng phân tử gram gram stain nhuộm gram gram-negative (g-) gram âm gram-positive (g+) gram d−ơng gramicidin gramicidin graminacious (thuộc) cỏ Gramineae họ Lúa, họ Hoà thảo gramineous (thuộc) cỏ graminicolous sống ở cỏ graminivorous ăn cỏ Gram-negative bacteria vi khuẩn Gram âm Gram-positive bacteria vi khuẩn Gram d−ơng grand period of growth giai đoạn sinh tr−ởng chInh granulation tissue mô hoá dạng hạt granule cells tế hào hạt nhỏ granulocidin granulocidin granulocyte hạch cầu hạt, tế hào hạt granulocyte colony stimulating factor (G-CSF) nhân tố kIch thIch khuẩn lạc tế hào hạt granulocyte-macrophage colony stimulating factor (GM-CSF) nhân tố kIch thIch khuẩn lạc đại thực hào-tế hào hạt granuloma u hạt granulosa cells tế hào dạng hạt granum hạt lục, gran grape sugar đ−ờng nho GRAS list danh sách phụ gia thực phẩm an toàn (Generally Recognized as Safe) grass cỏ grass pea đậu dại (Lathyrus sativus) grasshoper châu chấu grassland đồng cỏ graves disease hệnh Grave graveolent (có) mùi h−ơng cao cấp gravid (có) thai, (có) chửa graviperception nhận cảm (về) trọng lực gravitational potential energy điện thế năng l−ợng chiều gravitropism ( tInh) h−ớng trọng lực, (tInh) h−ớng đất gray matter chất xám grazers vật ăn cỏ grazer-scraper vật ăn cỏ kiểu nạo grazing (sự) chăn thả grazing pressure áp lực chăn thả green algae tảo lục green biotechnology công nghệ sinh học xanh green fluorescent protein protein huỳnh quang xanh green glands tuyến lục green leafy volatiles sự hiến động do lá xanh greenfly rệp cây greenhouse effect hiệu ứng nhà kInh green manure phân xanh gregaria phase pha hầy đàn grey matter chất xám grit cell tế hào sỏi, tế hào đá grooming (sự) chải chuốt gross primary productivity sức sản xuất sơ cấp thô ground meristem mô phân sinh cơ hản ground tissue mô gốc, mô cơ hản group selection chọn lọc theo nhóm group therapy liệu pháp theo nhóm group of national experts on safety in biotechnology nhóm chuyen gia quốc gia về an toàn trong công nghệ sinh học growing point đỉnh sinh tr−ởng growth sự sinh tr−ởng growth cone tháp sinh tr−ởng growth curvature (sự) uốn cong sinh tr−ởng growth curve đ−ờng cong sinh tr−ởng growth form dạng sinh tr−ởng growth factor nhân tố sinh tr−ởng growth factor receptor thụ quan yếu tố sinh tr−ởng growth hormones hormon sinh tr−ởng growth hormone-releasing factor (GHRF) nhân tố loại hỏ hormon sinh tr−ởng growth hormone-releasing hormone hormon kIch thIch tăng tr−ởng growth inhibitor chất ức chế sinh tr−ởng growth in soft agar sinh tr−ởng trong thạch mềm growth movement vận chuyển sinh tr−ởng growth potential tiềm năng sinh tr−ởng growth rate chỉ số tăng tr−ởng growth regulator chất điều hoà sinh tr−ởng growth retardant chất làm chậm sinh tr−ởng growth ring vòng sinh tr−ởng, vòng năm growth room phòng sinh tr−ởng growth schedule thời hiểu sinh tr−ởng growth substance chất sinh tr−ởng GT/PT correlation mối t−ơng quan GT/PT GT-AG rule quy luật GT-AG GTO Văn phòng công nghệ gen (Gene Technology Office) GTP GTP (một dẫn xuất của G-Proteins) GTPases enzym GTPaza (Guanosine TriphosPhatases) GTR viết tắt của Gene Technology Regulator GTS đậu t−ơng chịu glyphosat (Glyphosate Tolerant Soyhean) guanine guanin guanophore tế hào chứa sắc tố vàng guard cell tế hào hảo vệ gubernaculum 1.dây chằng, dây nối 2.lông roi lái guest động vật sống nhờ, động vật sống chung guild 1.nhóm cùng sinh thái 2.nhóm đồng mức dinh d−ỡng gula cổ họng gular 1.x−ơng gian mấu 2.tấm họng gullet thực quản, cuống họng, họng, hào hầu gum nhựa cây, gom gum lac gom lăc, nhựa cánh kiến (đỏ) gummosis (hệnh) sùi nhựa dẻo gums lợi GURTS viết tắt của Genetic Use Restriction Technologies gus gene gen gus (gen chỉ thị) gustation vị giác, sự nếm gustatory calyculus chồi vị giác gustatory receptor thụ quan vị giác gut ống tieu hoá gut-associated lymphoid tissues (GALT) mô lympho lien kết ống tieu hoá gut cell lineage tế hào ruột gutta đốm màu, vệt màu mặt ngoài guttae (các) đốm màu, (các) vệt màu mặt ngoài guttation (sự) rỉ nhựa, rỉ giọt, rỉ n−ớc guttulate (có) đốm màu. vệt màu mặt ngoài guttural (thuộc) hầu GVHD viết tắt của Graft-Versus-Host Disease gymnocyte tế hào trần Gymnomycota ngành Nấm nhày gymnosperms nhóm Thực vật hạt trần gynaeclum hộ nhuỵ gynandrism (hiện t−ợng) l−ỡng tInh gynandromorph (hiện t−ợng) l−ỡng tInh, (hiện t−ợng) vừa đực vừa cái gynandromorphism dạng cơ thể vừa đực vừa cái gynandrous (có) nhị-nhuỵ hợp, (có) nhị-nhuỵ liền gynobasic (thuộc) đế hầu gynodioecious (có) hoa cái-l−ỡng tInh khác gốc gynoeclumn hộ nhuỵ gynomonoecious (có) hoa cái-l−ỡng tInh cùng gốc, (có) hoa cái-hoa l−ỡng tInh đồng chu gynophore cuống hầu nhuỵ gynospore hào tử cái gyrase gyraza gyri vòng xoắn gyrus 1.nếp cuộn 2.hồi n∙o

File đính kèm:

  • docTu dien sinh hoc - G.doc