100 câu hỏi trắc nghiệm học kì II

Câu 1: Khi sử dụng phương pháp quy nạp để chứng minh mệnh đề chứa biến A(n) đúng với mọi giá

trị dương , p là số nguyên dương, ta tiến hành hai bước :

Bước 1: Chứng minh rằng A(n) đúng khi n = 1.

Bước 2: Với số nguyên dương k tuỳ ý, ta giả sử A(n) đúng khi n=k(giả thiết quy nạp). Ta sẽ chưng

minh rằng A(n) đúng khi n=k+1

Trong lí luận trên :

A/ Chỉ có bước 1 đúng B/ Chỉ có bước 2 đúng

C*/ Cả hai bước đúng D/ Cả hai bước sai.

 

doc8 trang | Chia sẻ: lephuong6688 | Lượt xem: 856 | Lượt tải: 4download
Bạn đang xem nội dung tài liệu 100 câu hỏi trắc nghiệm học kì II, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
100 CAÂU HOÛI TRAÉC NGHIEÄM HOÏC KÌ II (Caû söu taàm töï soaïn) Chöông 3 DAÕY SOÁ – CAÁP SOÁ COÄNG – CAÁP SOÁ NHAÂN Câu 1: Khi sử dụng phương pháp quy nạp để chứng minh mệnh đề chứa biến A(n) đúng với mọi giá trị dương , p là số nguyên dương, ta tiến hành hai bước : Bước 1: Chứng minh rằng A(n) đúng khi n = 1. Bước 2: Với số nguyên dương k tuỳ ý, ta giả sử A(n) đúng khi n=k(giả thiết quy nạp). Ta sẽ chưng minh rằng A(n) đúng khi n=k+1 Trong lí luận trên : A/ Chỉ có bước 1 đúng B/ Chỉ có bước 2 đúng C*/ Cả hai bước đúng D/ Cả hai bước sai. Câu 2: , Tổng 1+2+3+.+n bằng : A/ n(n+1) B*/ C/ D/ Câu 3: Cho dãy số . Số hạng bằng : A/ B/ 2 C/ -2 D*/ Câu 4: Cho dãy số . Số hạng bằng : A*/ B/ C/ 2(n+1) D/ Câu 5: Cho dãy số . Số hạng bằng : A/ B/ C*/ D/ Câu 6: Dãy số xác định bởi công thức : chính là “ A*/ Dãy các số tự nhiên lẻ B/ Dãy 1, 3, 5, 9, 13, 17, C/ Dãy các số tự nhiên chẳn D/ Dãy gồm các số tự nhiên lẻ và các số tự nhiên chẳn. Câu 7: Cho Hai dãy sau : (1) : 1, 2, 3, 4, .. (2) : Kết luận nào sau đây đúng : A/ Dãy (1), (2) đều tăng B*/ Dãy (1) tăng, (2) giảm. C/ Dãy (1) giảm, (2) tăng D/ Dãy (1), (2) đều giảm. Câu 8: Xét các câu sau : (1) : Dãy số được gọi là cấp số cộng với công sai d nếu (2) : Nếu dãy số được gọi là cấp số cộng với công sai d thì Trong hai câu trên : A*/ Chi có (1) đúng B/ Chi có (2) đúng. C/ Cả hai đều đúng D/ Cả hai đều sai. Câu 9: Cho dãy là cấp số cộng với : A/ Số hạng đầu tiên là , công sai là B*/ Số hạng đầu tiên là , công sai là - C/ Số hạng đầu tiên là , công sai là D/ Số hạng đầu tiên là , công sai là Câu 10: Cho cấp số cộng 2 ; x ; 5 . Hãy chọn kết quả đúng sau : A/ B/ C/ D*/ Câu 11: Cho cấp số cộng -3 ; a ; 5 ; b . Hãy chọn kết quả đúng sau : A/ B*/ C/ D/ Câu 12: Cho cấp số cộng biết . Hãy chọn kết quả đúng : A*/ B/ C/ D/ Câu 13: Cho cấp số cộng . Đặt Khi đó câu nào sau đây đúng : A/ B/ C*/ cả A, B đều đúng D/ A đúng, B sai. Câu 14: Cho cấp số cộng : 2, 5, 8, 11, 14, . Tổng 20 số hạng đầu của cấp số cộng là : A/ B/ C*/ D/ Câu 15: Cho dãy 1, 2, 4, 8, 16, 32, là một cấp số nhân với : A/ Công bội là 3 và phần tử đầu tiên là 1 B*/ Công bội là 2 và phần tử đầu tiên là 1 C/ Công bội là 4 và phần tử đầu tiên là 2 D/ Công bội là 2 và phần tử đầu tiên là 2 Câu 16: Cho cấp số nhân với công bội . Đặt Khi đó ta có : A/ B/ C/ D*/ Câu 17: Cho cấp số nhân 2; x ; 18 . Kết quả nào đúng : A*/ B/ x = 9 C/ x = 8 D/ x = 10. Câu 18: Cho cấp số nhân -2; x ; -18; y . Hãy chọn kết quả đúng : A/ B/ C*/ D/ Câu 19: Số hạng đầu và công bội q của cấp số nhân biết là : A/ B*/ C/ D/ Câu 20: Tìm số hạng đầu và công sai của cấp số cộng biết : A*/ B/ C/ D/ ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------ CHƯƠNG IV ,ĐẠI SỐ CHUẨN Chọn kết quả đúng từ câu 1 đến câu 17 Câu 1/ là: a/ 0 b/ 2 c/* d/ Câu 2/ là: a/ b*/ -1 c/ d/ Câu 3/ là: a*/ b/ 5 c/ d/ Câu 4/ là: a/ 0 b*/ c/ d/ Câu 5/ là: a*/ 5 b/ 6 c/ d/ Câu 6/ là: a/ 0 b/-2 c/ d*/ Câu 7/ là: a/ b/ 2 c/ d/ Câu 8/ là: a/ 0 b*/ -1 c/2 d/5 Câu 9/ là: a/ 2 b/ -3 c*/6 d/-5 Câu 10/ là: a/ 15 b/ c*/0 d/ Câu 11/ là: a/ -1 b/-2 c/+ d*/ Câu 12/ là: a/2 b/ c/ d/ Câu 13/ là: a/ 0 b/3 c*/+ d/ Câu 14/ là: a/ 2 b/5 c/+ d*/ Câu 15/ là: a/ 1 b/ c*/+ d/ Câu 16/ là: a/ -1 b*/ c/ d/ Câu 17/ là: A*/ b/-2 c/ d/ Câu 18/Hàm số liên tục trên: a/ b/ c/ d*/ Câu 19/ Hàm số liên tục trên: a/ b/ c/ d*/a,b,c đều đúng Câu 20/Tìm m để hàm số : liên tục trên R : a*/m= 4 b/m=3 c/m= -4 d/ m= -3 ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------C©u hái tr¾c nghiÖm: Ch­¬ng 5 ®¹o hµm. (§¹i sè ch­¬ng tr×nh chuÈn) Đạo hàm của hàm số là kết quả nào sau đây? A) B) *C) D) một kết quả khác Cho hàm số chọn số gia tương ứng cho thích hợp: A) B) C) *D) Cho hsố đồ thị © điểm ,ptrình tiếp tuyến với đồ thị (C) tại là: A) B) C) *D) Cho hàm số có , phương trình tiếp tuyến với đồ thị của hàm số tại điểm M có tung độ với hoành độ âm là kết quả nào sau đây? *A) B) C) D) Cho hàm số có , phương trình tiếp tuyến với đồ thị của hàm số tại điểm M có tung độ là kết quả nào sau đây? A) B) *C) D) Với hàm số thì là kết quả nào sau đây? A) B) *C) D) Với thì là kết quả nào sau đây? *A) Không tồn tại B) C) D) Cho hàm số có thì x nhận giá trị nào sau đây? Không có giá trị nào của x *B) x = 0 hoặc x = 1 C) x = -1 hoặc x = D) x = 1 hoặc x = Cho hàm số có thì x nhận giá trị nào sau đây? A) B) *C) x = 0 D) Cả A, B, C đều sai Cho hàm số để thì x có giá trị nào sau đây? A) 1 B) 3 *C) không có giá trị nào của x D) Với tập nghiệm của pt là: A) B) R *C) D) một kết quả khác Phương trình tiếp tuyến của đường cong tại M(-1;-1) là: A) B) *C) D) Hàm số có đạo hàm là: A) B) * C)D) Cho đường cong © . Giả thiết dùng cho các câu từ 14 đến16 Phương trình tiép tuyến của © tại điểm có x = 1 là kết quả nào sau đây? A) y = 3x *B) y = 3x- 2 C) y=3x+2 D) y=2x-3 Phương trình tiép tuyến của © tại là kết quả nào sau đây? A) y = 3x – 2 *B) y=3x+2 C) y=3x D) một kết quả khác Phương trình tiếp tuyến với © biết nó đi qua điẻm M(2;0) là kết quả nào sau đây? A) y=27x-27 hay y=27x+27 B)y=27x-54 hay y=27x+54 C) y=27x-2 hay y=27x-9 *D) y=0 hay y=27x-54 Cho hàm số y=5sin2x vi phân của hàm số tại là: A) dy = 5dx B) dy = 10cos2xdx C) dy = -10cos2xdx *D) dy =- 5dx Cho hàm số vi phân của hàm số tại x =-3 là: *A) B) C) D) Cho hàm số y=sin(sinx) vi phân của hàm số tại x là: A) dy = cos(sinx)dx B) dy = sinx(cosx)dx *C) dy = cos(sinx)cosxdx D) dy= cos(sinx)sinxdx Cho hàm số ,y’”(3) bằng: A) -162 B) 0 C) 54 D) -18 -------------------------------------------------------------------------------------------------------------- C©u 1: Cho hµm sè y = x2 + x +5 sè gia êy cña hµm sè tÝnh theo x vµ êx lµ: a) êy = 2x + êx + 1 ; b) êy = 2x êx + êx ; c) êy = êx ( 2x + êx + 1) ; d) êy = êx (2x + 1) . C©u2 : Cho hµm sè y = x3 - 3x + 1, hÖ sè gãc cña tiÕp tuyÕn t¹i M (0;1) lµ; a) k= 0; b) k= -3; c) k= 3; d) k=1. C©u 3: §¹o hµm cña hµm sè y= t¹i x = 1 lµ: a) 1; b) -1; c) 2; d) - 2. C©u 4: §¹o hµm cña hµm sè y lµ: a) y’ = 5 ; b) y’ = ; c) y’ = 5 ; d)y’= . C©u5: §¹o hµm cña hµm sè y = lµ: a) y’ = ; b) y’ = ; c) y’ = 0; d) = y’ = . C©u 6: §¹o hµm cña hµm sè y = lµ: a) y’ = -3 sin2x ; b) y’ = -sin2x; c) y’ = 3 sin2x; d) y’ = 2sin2x. C©u 7: §¹o hµm cña hµm sè y = Cot4x lµ: a) y’= ; b) y’= ; c ) y’= ; d) y’= . C©u 8: §¹o hµm cña hµm sè y = 5sinx- 3cosx t¹i x = b»ng: a) 5; b) 8; c) 2; d) 3. C©u 9: §¹o hµm cÊp 2 cña hµm sè y = sin2x lµ: a) y” = 2cos2x; b) y” = 2sin2x; c) y” = -2sin2x; d) y” = -2cos2x. C©u 10: Cho f(x) = (x + 8)5. VËy f”(2) b»ng: a) 200; b) 2.000; c) 20.000; d) 200.000. C©u 11: Cho ®¹o hµm cña hsè y = x3 - x2 - 3x + 4. Nh÷ng gi¸ trÞ cña x ®Ó y’ < o lµ: a) -13; c) -1< x < 3; d) x 3. C©u 12: Cho hµm sè y . §¹o hµm t¹i x = 0 lµ; a)1; b) -1; c) 2; d) -2. C©u 13: Cho f(x) = x5 - 4x3 + 2x - 3. TÝnh f’(-1)+ f’(1) b»ng; a) -5; b) -10; c) 0 ; d) 10. C©u 14: Cho f(x) = . NÕu f’(x) = 0, cã 2 ng ph©n biÖt x1, x2 th× tæng x1 + x2 b»ng: a) - 6; b) 6 ; c) 3; d) -3. C©u 15: Cho f(x) = 2x3 - x2 + vµ g(x) = x3 + - . TËp nghiÖm cña bÊt ph­¬ng tr×nh f’(x) > g’(x) lµ: a) ; b) ; c) ; d) . C©u 16: Ph­¬ng tr×nh tiÕp tuyÕn cña ®­êng cong y = x3 -2 t¹i ®iÓm M (1;-1) lµ: a) y = 3x - 4; b) y = -3x - 4; c) y = -3x + 4; d) y = 3x- 4. C©u 17: Cho f(x) = 1- sin22x. Ph­¬ng tr×nh f’(x) = 0 cã nghiÖm lµ: a) k (kz); b) k (kz); c) k2 (kz); d) + k(kz). C©u 18: Cho hµm sè y = cosx + sinx. §¼ng thøc nµo sau ®©y ®óng víi . a) y + y” = 0; b) y - y” = 0; c) 2y - y’ = 0; d) y’ + y - y” = 0. C©u 19: Cho hµm sè y = 3+ .ThÕ th× tæng S = xy’ + y b»ng: a) S = -3 ; b) S = 3 ; c) S = 0 ; d) S = 1. C©u 20: Cho f(x) = . §Æt A = f- f’ khi ®ã gi¸ trÞ cña A lµ: a) A = -1; b) A = 0; c) A = 2; d) = 1. §¸p ¸n: 1c; 2b ; 3a ; 4d ; 5a ; 6c ; 7 b ; 8d ; 9c ; 10c ; 11a ; 12d ; 13b ; 14a ; 15c ; 16d ; 17b ; 18a ; 19b ; 20d. ----------------------------------------------------------------------------------------------- Câu 1: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có tung độ bằng 3 là: a. b. c. d. Câu 2: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ bằng là: a. b. c. d. Câu 3: Ptrình tiếp tuyến của đồ thị hàm số biết hệ số góc của tiếp tuyến bằng 4 là: a. b. c. d. Câu 4: Hàm số đạo hàm bằng là: a. b. c. d. Câu 5: Cho hàm số . Tập nghiệm của bất phương trình là: a. b. c. d. Câu 6: Cho hàm số chọn câu đúng Vì là hằng số nên Với thì Với thì Hàm số không có đạo hàm tại Câu 7: Đạo hàm của hàm số là: a. b. c. d. Câu 8: Đạo hàm của hàm số tại những giá trị x làm cho hàm số xác định là: a. b. c. d. Câu 9: Đạo hàm của hàm số là: a. b. c. d. Câu 10: Hãy chọn câu sai Hàm số có đạo hàm là Hàm số có Hàm số có đạo hàm Hàm số có Câu 11: Nếu thì là: a. b. c. d. 2 Câu 12: Nếu thì khi: a. b. c. d. Câu 13: Vi phân của hàm số là: a. b. c. d. Câu 14: Vi phân của hàm số là a. b. c. d. Câu 15: Đạo hàm cấp 100 của hàm số là: a. b. c. d. Câu 16: Với giá trị nào của m thì hàm số có . a. b. c. d. Câu 17: Với giá trị nào của m thì hàm số có đạo hàm bằng bình phương của một nhị thức bậc nhất a. b. c. d. Câu 18: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số song song với đường thẳng có phương trình là a. b. c. d. Câu 19: Hãy chọn câu sai Hàm số có Hàm số có đạo hàm tại những điểm mà nó xác định. Hàm số có f Hàm số luôn có đạo hàm tại những điểm mà nó xác định. Câu 20: Cho hàm số . Tập nghiệm của bất phương trình là: a. b. c. d. (Quý thầy cô tải về nhớ xem lại kết quả)

File đính kèm:

  • doc100 Trac nghiem Dai so 11 hoc ky II.doc