Bài giảng môn Toán Lớp 4 - Tuần 2: Luyện tập - Năm học 2020-2021 - Trường Tiểu học Ái Mộ B

2. a) Đọc các số sau: 2453 ;65 243; 762 543; 53 260

b) Cho biết chữ số 5 ở mỗi số trên thuộc hàng nào?

*2453: Hai nghìn bốn trăm năm mươi ba

Chữ số 5 thuộc hàng chục

3.Viết các số sau:

Bốn nghìn ba trăm

Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu

Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một

Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm

Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt

g) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín

4. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

300 000.; 400 000.; 500 000.;.;.;.

350 000.; 360 000.; 370 000 ;.;.;.

399 000 ; 399 100 ; 399 200 ;.;.;.

399 940 ; 399 950 ; 399 960 ; .;.;.;.

456 784 ; 456 785 ; 456 786 ;

ppt9 trang | Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 353 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng môn Toán Lớp 4 - Tuần 2: Luyện tập - Năm học 2020-2021 - Trường Tiểu học Ái Mộ B, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
MÔN: TOÁNLớp 4PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN LONG BIÊNTRƯỜNG TIỂU HỌC ÁI MỘ BLuyện tậpViết sốTrăm nghìnChục nghìnNghìnTrăm ChụcĐơn vịĐọc số653267653267sáu trăm năm mươi ba nghìn hai trăm sáu mươi bảy425301Bảy trăm hai mươi tám nghìn ba trăm linh chín425 7361.Viết theo mẫu:Viết sốTrăm nghìnChục nghìnNghìnTrăm ChụcĐơn vịĐọc số653267653267sáu trăm năm mươi ba nghìn hai trăm sáu mươi bảy425301425301Bốn trăm hai mươi lăm nghìn ba trăm linh một728309728309Bảy trăm hai mươi tám nghìn ba trăm linh chín425 736425736Bốn trăm hai mươi lăm nghìn bảy trăm ba mươi sáu1.Viết theo mẫu:2. a) Đọc các số sau: 2453 ;65 243; 762 543; 53 260b) Cho biết chữ số 5 ở mỗi số trên thuộc hàng nào?*2453: Hai nghìn bốn trăm năm mươi baChữ số 5 thuộc hàng chục3.Viết các số sau:Bốn nghìn ba trămHai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáuHai mươi bốn nghìn ba trăm linh mộtMột trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lămBa trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốtg) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín3.Viết các số sauBốn nghìn ba trăm: 4300Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu: 24316Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một: 24301Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm: 180700Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt: 307421g) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín: 9999994. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:300 000.; 400 000.; 500 000.;..................;..................;................350 000.; 360 000.; 370 000 ;..................;..................;................ 399 000 ; 399 100 ; 399 200 ;..................;..................;................399 940 ; 399 950 ; 399 960 ; .;..................;..................;................456 784 ; 456 785 ; 456 786 ; .;..................;..................;................4. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:300 000.; 400 000.; 500 000.; 600 000.;700 000;800 000350 000.; 360 000.; 370 000 ;380 000 ; 390 000 ; 400 000399 000 ; 399 100 ; 399 200 ; 399 300 ;399 400 ; 399 500399 940 ; 399 950 ; 399 960 ;399 970 ; 399 980 ; 399 990456 784 ; 456 785 ; 456 786 ; 456 787 .; 456 788 ; 456 789

File đính kèm:

  • pptbai_giang_mon_toan_lop_4_tuan_2_luyen_tap_nam_hoc_2020_2021.ppt
Giáo án liên quan