Viết số :
Hai mươi :
Hai mươi mốt :
Hai mươi hai :
Hai mươi ba :
Hai mươi tư :
Hai mươi lăm:
Hai mươi sáu:
Hai mươi bảy :
Hai mươi tám :
Hai mươi chín :
b) Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó :
Viết số :
Bốn mươi :
Bốn mươi mốt :
Bốn mươi hai :
Bốn mươi ba :
Bốn mươi tư :
Bốn mươi lăm:
Bốn mươi sáu:
Bốn mươi bảy :
8 trang |
Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 321 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 1 - Tuần 26: Các số có hai chữ số - Nguyễn Thị Quỳnh Phương, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Nhiệt liệt chào mừng các thầy cô giáoTrường tiểu học áI mộ AGV: Nguyễn Thị Quỳnh Phương Lớp 1CChụcĐơn vịViếtsốĐọcsố 10102233hai mươi baChụcĐơn vịViếtsốĐọcsố 3366ba mươi sáu101010ChụcĐơn vịViếtsốĐọcsố 4422bốn mươi hai101010101Viết số :Hai mươi : Các số có hai chữ sốHai mươi mốt :Hai mươi hai :Hai mươi tư :Hai mươi ba :Hai mươi lăm: Hai mươi sáu:Hai mươi bảy :Hai mươi chín :Hai mươi tám :20212223242928272625b) Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó :19..21..2620222324252728293031322Viết số :Ba mươi : Các số có hai chữ sốBa mươi mốt :Ba mươi hai :Ba mươi tư :Ba mươi ba :Ba mươi lăm: Ba mươi sáu:Ba mươi bảy :Ba mươi chín :Ba mươi tám :303132333439383736353Viết số :Bốn mươi : Các số có hai chữ sốBốn mươi mốt :Bốn mươi hai :Bốn mươi tư :Bốn mươi ba :Bốn mươi lăm: Bốn mươi sáu:Bốn mươi bảy :Bốn mươi chín :Bốn mươi tám :404142434449484746454Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó :Các số có hai chữ số24263036353842464045502527282931323334353637394041444345394142434446474849
File đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_1_tuan_26_cac_so_co_hai_chu_so_nguyen_thi.ppt