Bài giảng Toán Lớp 4 - Tiết 9: So sánh các số có nhiều chữ số - Nguyễn Thanh Hà

Chú ý: Khi so sánh các số tự nhiên:

- Số nào có ít chữ số hơn thì số đó bé hơn.

- Số nào có nhiều chữ số hơn thì số đó lớn hơn.

Chú ý: Khi so sánh các số tự nhiên, nếu hai số có cùng số chữ số thì ta so sánh từng cặp chữ số từ hàng cao nhất (từ trái sang phải), nếu chữ số nào lớn hơn thì số tương ứng sẽ lớn hơn, nếu chúng bằng nhau thì ta so sánh cặp chữ số ở hàng tiếp theo.

Tìm số lớn nhất trong các số sau:

 59 876; 651 321; 499 873; 902 011.

Số lớn nhất trong các số trên là: 902 011

Xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:

 2467; 28 092; 943 567; 932 018.

Ta có: 2467; 28 092; 932 018; 943 567.

a) Số lớn nhất có ba chữ số là: 999

b) Số bé nhất có ba chữ số là: 100

c) Số lớn nhất có sáu chữ số là: 999 999

d) Số bé nhất có sáu chữ số là: 100 000

 

pptx15 trang | Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 462 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 4 - Tiết 9: So sánh các số có nhiều chữ số - Nguyễn Thanh Hà, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PHÒNG GD&ĐT QUẬN LONG BIÊNTRƯỜNG TIỂU HỌC ÁI MỘ AMÔN: TOÁN 4Tiết: 9 - Tuần : 2TÊN BÀI: So sánh các số có nhiều chữ sốGV thực hiện: Nguyễn Thanh Hà KIỂM TRA BÀI CŨViết số: Chín mươi chín nghìn năm trăm bảy mươi tám99 578Viết số: Một trăm nghìn100 000NHÓM 1NHÓM 23029282726252423222120191817161514131211109876543210Viết số, biết số đó gồm: 6 trăm nghìn, 9 chục nghìn, 3 nghìn, 2 trăm, 5 chục và 1 đơn vị.693 251Viết số, biết số đó gồm: 6 trăm nghìn, 9 chục nghìn, 3 nghìn và 5 trăm.693 500NHÓM 1NHÓM 23029282726252423222120191817161514131211109876543210Chú ý: Khi so sánh các số tự nhiên:So sánh 28 092 và 2467Có 5 chữ sốCó 4 chữ sốSố 28 092 có nhiều chữ số hơn số 2467hay 2467 2467- Số nào có ít chữ số hơn thì số đó bé hơn.- Số nào có nhiều chữ số hơn thì số đó lớn hơn.a) Ví dụ 1:So sánh 99 578 và 100 000Có 5 chữ sốCó 6 chữ sốSố 99 578 có ít chữ số hơn số 100 000nên 99 578 99 578a) Ví dụ 1:Chú ý: Khi so sánh các số tự nhiên:So sánh 99 578 và 100 000Có 5 chữ sốCó 6 chữ sốSố 99 578 có ít chữ số hơn số 100 000nên 99 578 99 578- Số nào có ít chữ số hơn thì số đó bé hơn.- Số nào có nhiều chữ số hơn thì số đó lớn hơn.b) Ví dụ 2:So sánh 693 251 và 693 500Có 6 chữ sốCó 6 chữ sốĐến hàng trăm có 2 693 251Hai số này có số chữ số bằng nhau.Các chữ số hàng trăm nghìn đều bằng 6, hàng chục nghìn đều bằng 9, hàng nghìn đều bằng 3.Chú ý: Khi so sánh các số tự nhiên, nếu hai số có cùng số chữ số thì ta so sánh từng cặp chữ số từ hàng cao nhất (từ trái sang phải), nếu chữ số nào lớn hơn thì số tương ứng sẽ lớn hơn, nếu chúng bằng nhau thì ta so sánh cặp chữ số ở hàng tiếp theo.1>=2Tìm số lớn nhất trong các số sau: 59 876; 651 321; 499 873; 902 011.Số lớn nhất trong các số trên là: 902 0113Xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 2467; 28 092; 943 567; 932 018.1234Ta có: 2467; 28 092; 932 018; 943 567.Trß ch¬iai nhanh? ai ®óng?Số lớn nhất có ba chữ số.999Chóc mõng c¸c em !109876543210VIẾTTrß ch¬iai nhanh? ai ®óng?Số bé nhất có ba chữ số.100Chóc mõng c¸c em !109876543210VIẾTTrß ch¬iai nhanh? ai ®óng?Số lớn nhất có sáu chữ số.999 999Chóc mõng c¸c em !109876543210VIẾTTrß ch¬iai nhanh? ai ®óng?Số bé nhất có sáu chữ số.100 000Chóc mõng c¸c em !109876543210VIẾTTrß ch¬iai nhanh? ai ®óng?Chóc mõng c¸c em !109876543210ĐIỀN DẤU THÍCH HỢP vào chỗ chấmabc 900 ab c90(a > 0)A. C. =>Trß ch¬iai nhanh? ai ®óng?Chóc mõng c¸c em !109876543210ĐIỀN DẤU THÍCH HỢP vào chỗ chấma6b c99 a9b c90(a > 0)B. =A. 557 652 653 211 = 653 211 43 256 99 578- Số nào có ít chữ số hơn thì số đó bé hơn.- Số nào có nhiều chữ số hơn thì số đó lớn hơn.b) Ví dụ 2:So sánh 693 251 và 693 500Có 6 chữ sốCó 6 chữ sốĐến hàng trăm có 2 693 251Hai số này có số chữ số bằng nhau.Các chữ số hàng trăm nghìn đều bằng 6, hàng chục nghìn đều bằng 9, hàng nghìn đều bằng 3.Chú ý: Khi so sánh các số tự nhiên, nếu hai số có cùng số chữ số thì ta so sánh từng cặp chữ số từ hàng cao nhất (từ trái sang phải), nếu chữ số nào lớn hơn thì số tương ứng sẽ lớn hơn, nếu chúng bằng nhau thì ta so sánh cặp chữ số ở hàng tiếp theo.KÝnh chóc c¸c thÇy c« m¹nh khoÎ - h¹nh phóc vµ thµnh ®¹t !Chóc c¸c em häc sinh ch¨m ngoan - häc giái !

File đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_lop_4_tiet_9_so_sanh_cac_so_co_nhieu_chu_so_n.pptx
Giáo án liên quan