Bài 4:Giải các phương trình ( phương trình quy về bậc nhất)
5cosx-2sin2x=0
2)sin4x=2cos2x-1
3)8sinxcosxcos2x=-1
4)
5)sin2x-sinx=0
6)6tan(2x-/3)=-2
7)2sin2x+sin4x=0
8)tan(2x-/3)tan(/6-x)=1
9)cot2xcot(-x+/4)=1
2 trang |
Chia sẻ: lephuong6688 | Lượt xem: 2194 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Giáo án môn Toán lớp 11 - Bài tập phương trình lượng giác thường gặp, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài tập phương trình lượng giác thường gặp
Bài 4:Giải các phương trình ( phương trình quy về bậc nhất)
5cosx-2sin2x=0
2)sin4x=2cos2x-1
3)8sinxcosxcos2x=-1
4)
5)sin2x-sinx=0
6)6tan(2x-/3)=-2
7)2sin2x+sin4x=0
8)tan(2x-/3)tan(/6-x)=1
9)cot2xcot(-x+/4)=1
Bài 5:(Phương trình bậc 2)
1)3cos2x-5cosx+2=0
2)2sin2x-sinx-1=0
3)3tan2x-2tanx+3=0
4)2cos2x-3cosx+1=0
5) cot2x-(1+)cotx+1=0
6)2sin2x-(2+)sinx+1=0
7)6cos2x+5sinx-2=0
8)8sin2x+2cosx-7=0
9)2cos2x-sin2x-4cosx+2=0
10)9sin2x-5cos2x-5sinx+4=0
11)2cos2(x/2)+3cos(x/2)+1=0
12)sin2(2x+/4)-3sin(2x+/4)+2=0
13) 4sin4x + 12cos2x = 7
14)
15)2tanx – 3 cotx – 2 = 0
16)2tanx + 3cotx = 4
17) 5 tanx – 2cotx = 3
Bài 6:
1)3cos26x+8sin3xcos3x-4=0
2)sin28x+3sin4xcos4x+5/2=0
3)1+cos2x=2cosx
4)9sinx+cos2x=8
5)4cos2x=5sinx+1
6)sin2x-2cos2x+sinx-1=0
7)4sin22x+6sin2x-3cos2x-9=0
8)cos2x+sin2x+2cosx+1=0
9)3-4cos2x=sinx(2sinx+1)=0
10) 2cos22x+3sin2x=2
11)1+cos4x-2sin2x=0
12)cos4x-2cos2x+1=0
13) cos2x+2cosx=2sin2(x/2)
14)8cos4x-cos4x=1
15)tanx-2cotx+1=0
16)sin3xcosx-sinxcos3x=/8
17)-2sin3x+sin2x+2sinx-1=0
18)3cos2x+2(1++sinx)sinx-3-=0
19) 4sin4x+12cos2x=7
20) 6sin23x+cos12x=14
21)sin4x+cos4x+3cos2x-17/8=0
22)sin8x+cos8x=97/128
23)sin6x+cos6x+3/4=0
24)4cos8x+cos22x+2cos2x-1/4=0
25)4sin8x-sin22x-2cos2x+111/64=0
Bài tập phương trình bậc nhất đối với sinx và cosx
Bài 7
1)sinx+cosx=1
2) sinx+cosx=-1
3) sin3x-cos3x=
4)2sin2x+sin4x=0
5)4sinx-3cosx=5
6)3cosx+2sinx=
7)3sin2x+2cos2x=3
8)2sin2x+3cos2x=sin14x
9)sinx+cosx=1
10)sin(x-/3)-cos(x-/3)=-1
11)4cos3x-3sin3x+5=0
12)12cosx+5sinx=
13)cos2x-sin2x-sinx-cosx=0
14)sin2x+2cos2x+sinx-cosx-1=0
Bài tập phương trình thuần nhất bậc hai đối với sinx và cosx
Bài 8: Giải các PT sau (chú ý làm theo 2 cách):
1)2sin2x-5sinxcosx-cos2x=-22)25sin2x+15sin2x+9cos2x=25
3)2sin2x+sinxcosx-3cos2x=0
4)3sin2x-4sinxcosx+5cos2x=2
5)sin2x+sin2x-2cos2x=1/2
6)2cos2x-3sin2x-4sin2x=-4
7)sin2x-2sinxcosx-3cos2x=0
8)6sin2x+sinxcosx-cos2x=2
9)sin2x-2sin2x=2cos2x
10)2sin22x-3sin2xcos2x+cos22x=2
11)4sinxcos(x-/2)+4sin(+x)cosx+2sin(3/2-x)cos(+x)=1
File đính kèm:
- PT luong giac thuong gap.doc