Chương 1
§1. Mệnh đề
§1. Mệnh đề và BT: 1,2,3,4,5
§2. Tập hợp và BT: 1,2,3
§3. Các phép toán tập hợp – Bài tập: 1,2,4
§4. Các tập hợp số
§4. Các tập hợp số và BT: 1,2,3
§5. Số gần đúng và sai số (mục I và III) và BT: 2,3a,4,5
3 trang |
Chia sẻ: luyenbuitvga | Lượt xem: 1242 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phân phối chương trình Toán 10 (Cơ bản) năm học: 2012 - 2013, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Cả năm: 37 tuần - 105 tiết
ĐẠI SỐ 62 tiết
HÌNH HỌC 43 tiết
HK I: 19 tuần – 54 tiết
14 tuần đầu x 2t/tuần = 28t
4 tuần sau x 1t/tuần = 4t
1 tuần ôn tập
14 tuần đầu x 1t/tuần = 14t
4 tuần sau x 2t/tuần = 8t
1 tuần ôn tập
HKII: 18 tuần – 51 tiết
13 tuần đầu x 2t/tuần = 26t
4 tuần sau x 1t/tuần = 4t
1 tuần ôn tập
13 tuần đầu x 1t/tuần = 13t
4 tuần sau x 2t/tuần = 8t
1 tuần ôn tập
Phân phối chương trình
Tuần
Đại số
Hình học
Tiết thứ
Mục
Tiết thứ
Mục
1
1
Chương 1
§1. Mệnh đề
1
Chương 1
§1. Các định nghĩa
2
§1. Mệnh đề và BT: 1,2,3,4,5
2
3
§2. Tập hợp và BT: 1,2,3
2
§1. Các định nghĩa (tt)- BT: 1,2,3,4
4
§3. Các phép toán tập hợp – Bài tập: 1,2,4
3
5
§4. Các tập hợp số
3
§2. Tổng và hiệu của hai vectơ
6
§4. Các tập hợp số và BT: 1,2,3
4
7
§5. Số gần đúng và sai số (mục I và III) và BT: 2,3a,4,5
4
§2. Tổng và hiệu của hai vectơ
8
Ôn tập chương I và BT cần làm: 10,11,12,14
5
9
Chương 2 . §1. Hàm số
5
§2. Tổng và hiệu của hai vectơ
BT: 1, 2, 3, 4, 5
10
§1. Hàm số và BT cần làm: 1a,1c,2,3,4
6
11
§2. Hàm số y = ax+b (mục III)
6
§ 3. Tích của vec tơ với một số
12
§2. Hàm số y = ax+b (mục III) và BT: 1d,2a,3,4a
7
13
§3. Hàm số bậc 2
7
§ 3. Tích của vec tơ với một số
14
§3. Hàm số bậc 2 - BT: 1a,1b,2a,2b,3,4
8
15
Bài tập ôn chương 2 và BT: 8a,8c,9c,9d,10,11,12
8
§ 3. Tích của vec tơ với một số
BT: 1, 2, 4, 5, 6
16
Kiểm tra 1 tiết
9
17
Chương 3:
§1. Đại cương về PT
9
§ 4. Hệ trục tọa độ
18
§1. Đại cương về PT và BT: 3,4
10
19
§2. PT qui về pt bậc nhất, bậc hai. (mục II.2)
10
§ 4. Hệ trục tọa độ
20
§2. PT qui về pt bậc nhất, bậc hai – Bài Tập
11
21
§2. PT qui về pt bậc nhất, bậc hai. (mục II.2) – BT: 7,8
11
§ 4. Hệ trục tọa độ
BT: 3, 5, 6, 7,8
22
§3. PT và hệ PT bậc nhất nhiều ẩn
12
23
§3. PT và hệ PT bậc nhất nhiều ẩn – Bài tập
12
Ôn tập chương I
BT: 5, 6, 9, 11, 12
24
§3. PT và hệ PT bậc nhất nhiều ẩn- BT: 1, 2a,2c,3,5a,7
13
25
Ôn tập chương 3 - BT: 3a,3d, 4
13
Kiểm tra 1 tiết
26
Ôn tập chương 3 - BT: 5a,5d, 6,7,10
14
27
Kiểm tra 1 tiết
14
Chương 2
§1. Giá trị lượng giác của một góc
bất kỳ từ 00 đến 1800
28
Chương 4:
§1. Bất đẳng thức
15
29
§1. Bất đẳng thức – BT: 1,3,4,5
15
§1. Giá trị lượng giác của một góc bất kỳ từ 00 đến 1800 – BT: 2, 5, 6
16
§ 2. Tích vô hướng của hai vec tơ
16
30
Ôn tập HK1
17
§ 2. Tích vô hướng của hai vec tơ
18
§ 2. Tích vô hướng của hai vec tơ
17
31
Ôn tập HK1
19
§ 2. Bài Tập: 1, 2, 4, 5
20
Ôn tập HKI
18
32
Thi Học Kỳ 1
21
Ôn tập Học Kỳ 1
22
Thi Học Kỳ 1
19
Ôn tập kiến thức và trả bài kiểm tra thi học kỳ 1
23
§ 3. Các hệ thức lượng trong tam giác, giải tam giác
20
33
§2. BPT và hệ BPT một ẩn
24
§ 3. Các hệ thức lượng trong tam giác, giải tam giác
34
§2. BPT và hệ BPT một ẩn
21
35
§2. BPT và hệ BPT một ẩn và BT: 1a, 1d, 2, 4, 5
25
§ 3. Các hệ thức lượng trong tam giác, giải tam giác
BT: 1, 3, 4,
36
§3. Dấu của nhị thức bậc nhất
22
37
§3. Dấu của nhị thức bậc nhất và BT: 1, 2a, 2c, 3
26
§ 3. Các hệ thức lượng trong tam giác, giải tam giác
BT: 6, 8, 9
38
§4. BPT bậc nhất hai ẩn
23
39
§4. BPT bậc nhất hai ẩn và BT: 1,2
27
Ôn tập chương II
BT: 4, 7, 8
44
§5. Dấu của tam thức bậc hai
24
41
§5. Dấu của tam thức bậc hai
28
Ôn tập chương II
BT: 9, 10
42
§5. Dấu của tam thức bậc hai và BT: 1,2,3
25
43
Ôn tập chương 4 – BT: 1, 3, 4, 5
29
Chương III:
§ 1. Phương trình đường thẳng
44
Ôn tập chương 4 – BT: 6, 10, 13
26
45
Kiểm tra 1 tiết
30
§ 1. Phương trình đường thẳng
46
Chương 5:
§1. Bảng phân bố tần số và tần suất - mục III
27
47
§3. Số TBC, số trung vị, mốt - BT: 2, 3 và 4
31
§ 1. Phương trình đường thẳng
48
§4. Phương sai và độ lệch chuẩn
28
49
§4. Phương sai và độ lệch chuẩn – BT: 1,2,3
32
§ 1. Phương trình đường thẳng
BT: 1, 2, 3, 5.
50
Ôn tập chương 5 ( BT 4e)
29
51
Kiểm tra 1 tiết
33
§ 1. Phương trình đường thẳng
BT: 6, 7, 8a, 9
52
Chương 6
§1. Cung và góc lượng giác
30
53
Chương 6
§1. Bài Tập: 1,2a,2d, 3a, 3c, 4a, 4c, 5a,5b, 6
34
Kiểm tra 1 tiết
54
§2. Giá trị LG của một cung
31
55
§2. Giá trị LG của một cung
35
§ 2. Phương trình đường tròn
56
§2. Giá trị LG của một cung – BT: 1a, 1b, 2a, 2b, 3, 4, 5
32
57
§3. Công thức lượng giác
36
§ 2. Phương trình đường tròn
58
§3. Công thức lượng giác
33
59
§3. Công thức lượng giác – BT: 1, 2a, 2b, 3, 4a, 4b, 5, 8
37
§ 2. Phương trình đường tròn
BT: 1a, 2a, 2b, 3a, 6
38
§ 3. Phương trình đường elip (mục 1-2)
34
60
Ôn tập C6 – BT: 3,4,5a,5b,6a,6b,7a,7d, 8a, 8d
39
§ 3. Phương trình đường elip (mục 3)
40
§ 3. Phương trình đường elip BT: 1a, 1b, 2, 3
35
61
Ôn tập HK2 – BT: (tr 159):1,3,4a, 4b, 5, 7, 8, 11
41
Ôn tập chương III – BT: 1, 3, 4, 5, 8a, 9
42
Ôn tập cuối năm
BT: (tr 98-99):1, 3, 4, 5, 6, 8,9
36
62
Kiểm tra HK2
43
Kiểm tra HKII
File đính kèm:
- ppct 10cb.doc