Phân phối cương trình tự chọn Toán 6

Tập hợp và phần tử của tập hợp

Số phần tử của tập hợp,tập hợp con

Lũy thừa với số mũ tự nhiên.Nhân hai lũy thừa cùng cơ số,chia hai lũy thừa cùng cơ số

Thứ tự thực hiện phép tính

Tính chất chia hết của một tổng

Dấu hiệu chia hết cho 2,3,5,9

Số nguyên tố,hợp số,phân tích một số ra thừa số nguyên tố

Ước chung lớn nhất ,bội chung nhỏ nhất

Luyện tập về ƯCLN,BCNN

Điểm ,đường thẳng

Ba điểm thẳng hàng

Luyện tập:Điểm ,đường thẳng ,ba điểm thẳng hàng

Làm quen với số nguyên âm ,tập hợp các số nguyên

Thứ tự trong tập hợp các số nguyên

Tia

Luyện tập về tia

Đoạn thẳng

Cộng hai số nguyên cùng dấu

Luyện tập:cộng hai số nguyên cùng dấu

Cộng hai số nguyên khác dấu

Luyện tập :cộng hai số nguyên khác dấu

Luyện tập:cộng hai số nguyên

Tính chất của phép cộng các số nguyên

Độ dài đoạn thẳng

Luyện tập :khi nào AM + MB =AB ?

Phép trừ hai số nguyên

Luyện tập : phép trừ hai số nguyên

Qui tắc dấu ngoặc

Luyện tập:qui tắc dấu ngoặc

Trung điểm đoạn thẳng

Qui tắc chuyển vế

Nhân hai số nguyên

 

doc2 trang | Chia sẻ: luyenbuitvga | Lượt xem: 2008 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phân phối cương trình tự chọn Toán 6, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PHÂN PHỐI CƯƠNG TRÌNH TỰ CHỌN TOÁN 6 Cả năm:35 tuần x 2 =70 tiết Kỳ 1: 18 tuần x2 =36 tiết Kỳ 2: 17 tuần x2 =34 tiết STT Tên bài Tiết Ghi chú 1 Tập hợp và phần tử của tập hợp 1 2 Số phần tử của tập hợp,tập hợp con 2 3 Lũy thừa với số mũ tự nhiên.Nhân hai lũy thừa cùng cơ số,chia hai lũy thừa cùng cơ số 3 4 Thứ tự thực hiện phép tính 4-5 5 Tính chất chia hết của một tổng 6 6 Dấu hiệu chia hết cho 2,3,5,9 7 7 Số nguyên tố,hợp số,phân tích một số ra thừa số nguyên tố 9-10 8 Ước chung lớn nhất ,bội chung nhỏ nhất 11 9 Luyện tập về ƯCLN,BCNN 12 10 Điểm ,đường thẳng 13 11 Ba điểm thẳng hàng 14 12 Luyện tập:Điểm ,đường thẳng ,ba điểm thẳng hàng 15 13 Làm quen với số nguyên âm ,tập hợp các số nguyên 16-17 14 Thứ tự trong tập hợp các số nguyên 18 15 Tia 19 16 Luyện tập về tia 20 17 Đoạn thẳng 21 18 Cộng hai số nguyên cùng dấu 22 19 Luyện tập:cộng hai số nguyên cùng dấu 23 20 Cộng hai số nguyên khác dấu 24 Giảm tải phần 2.SGK 21 Luyện tập :cộng hai số nguyên khác dấu 25 22 Luyện tập:cộng hai số nguyên 26-27 23 Tính chất của phép cộng các số nguyên 28 24 Độ dài đoạn thẳng 29 25 Luyện tập :khi nào AM + MB =AB ? 30 26 Phép trừ hai số nguyên 31 27 Luyện tập : phép trừ hai số nguyên 32 28 Qui tắc dấu ngoặc 33 29 Luyện tập:qui tắc dấu ngoặc 34-35 30 Trung điểm đoạn thẳng 36 31 Qui tắc chuyển vế 37-38 32 Nhân hai số nguyên 39 33 Luyện tập :qui tắc chuyển vế ,nhân hai số nguyên 40 34 Luyện tập :tính chất của phép nhân 41 35 Luyện Tập :bội và ước của số nguyên 42 36 Luyện tập:nửa mặt phẳng ,góc 43 37 Phân số bằng nhau 44 38 Tính chất cơ bản của phân số 45 39 Rút gọn phân số 46 Giảm tải phần chú ý SGK 40 Qui đồng mẫu nhiều phân số 47 41 So sánh phân số 48 42 Phép cộng phân số 49-50 43 Số đo góc 51 x 44 Vẽ góc cho biết số đo 52 x 45 Luyện tập :phép cộng phân số 53 46 Luyện tập :tính chất cơ bản của phép cộng phân số 54 47 Luyện tập :phép trừ phân số 55 48 Luyện tập :phép nhân ,phép chia phân số 56 49 Luyện tập :Hỗn số ,số thập phân ,phần trăm 57 50 Tìm giá trị phân số của một số cho trước 58 51 Luyện tập :tìm giá trị phân số của một số cho trước 59 52 Tìm một số biết giá trị phân số của nó 60 Giảm tải phần ?1 và btập 126-127 SGK 53 Luyện tập :tìm một số biết giá trị phân số của nó 61 54 Luyện tập :tìm giá trị phân số của một số cho trước ,tìm một số biết giá trị phân số của nó 62-63 55 Tia phân giác của góc 64 56 Đường tròn 65 57 Tìm tỉ số của hai số 66 58 Luyện tập :tìm tỉ số của hai số 67 59 Luyện tập :biểu đồ phần trăm 68 Giảm tải biểu đồ phần trăm dưới dạng hình quạt 60 Tam giác 69 61 Luyện tập :đường tròn ,tam giác 70

File đính kèm:

  • docPhan phoi chuong trinh Tu chon theo CDBS mon Toan 6.doc
Giáo án liên quan