P
pacemarker nút xoang nhĩ pachydermatous (có) da dầy, (có) vỏ dày pachyphyllous (có) lá dày
pachytene pachyten, giai đoạn sợi dày
pacinian corpuscles tiểu thể Pacini
packing ratio of DNA tỷ lệ xoắn cuộn của ADN, tỷ lệ học gói của ADN
paedogenesis (sự) ấu sinh paedomorphosis (sự) hiến thái ấu trùng paedophilia loạn dâm với trẻ em
pain receptor thụ quan cảm nhận đau
paired-associate learning học tập từng cặp lien kết
pairing (sự) cặp đôi, kết cặp
p element yếu tố p
41 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1742 | Lượt tải: 3
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 14), để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
P
pacemarker nút xoang nhĩ pachydermatous (có) da dầy, (có) vỏ dày pachyphyllous (có) lá dày
pachytene pachyten, giai đoạn sợi dày
pacinian corpuscles tiểu thể Pacini
packing ratio of DNA tỷ lệ xoắn cuộn của ADN, tỷ lệ học gói của ADN
paedogenesis (sự) ấu sinh paedomorphosis (sự) hiến thái ấu trùng paedophilia loạn dâm với trẻ em
pain receptor thụ quan cảm nhận đau
paired-associate learning học tập từng cặp lien kết
pairing (sự) cặp đôi, kết cặp
p element yếu tố p
p. gossypiella p. gossypiella p34 protein protein p34 p53 gene gen p53
p53 protein protein p53
paclitaxel paclitaxel (d−ợc phẩm chống ung th−, lúc đầu đ−ợc tách chiết
từ Taxus hrevifolia)
PAF viết tắt của Platelet Activating Factor
PAGE viết tắt của PolyAcrylamide Gel Electrophoresis
pair-rule genes gen lien kết, gen kết cặp
Palaearctic region miền cổ Bắc palaeo-ecology cổ sinh thái học palama màng hơi
palatal (thuộc) vòm miệng, (thuộc) tấm tren hầu
palate 1.vòm miệng 2.tấm tren hầu palatine (thuộc) vòm miệng palatine tonsil amidan vòm miệng
palatoquadrate cartilage sụn vòm miệng-x−ơng vuông pale lá hắc tren, mày nhỏ, lá hắc trong, mày lớn, vảy palea lá hắc tren, mày nhỏ, lá hắc trong, mày lớn, vảy paleogenetic lại giống, lại tổ
paleontology cổ sinh học
palet lá hắc tren, mày nhỏ, lá hắc trong, mày lớn, vảy
palingenetic (sự) hồi tổ, lại giống
palisade mô dậu
pallescent xanh xao
palliative giảm tạm thời, thuốc làm dịu, thuốc làm giảm tạm thời
pallial (thuộc) áo, (thuộc) vỏ n∙o, áo n∙o palliate (có) áo, (có) áo n∙o, (có) vỏ n∙o pallium 1.áo 2. vỏ n∙o, áo n∙o
palm oil dầu cọ
Palmae họ Cọ
palindrome đoạn xuôi ng−ợc nh− nhau (ADN)
palmar (thuộc) lòng hàn tay
palmate 1.xẻ chân vịt, (có) dạng chân vịt 2.(có) chân màng
palmatifid xẻ chân vịt nông
palmelloid form dạng nhầy lan ra hình chân vịt
palmisect xẻ chân vịt sâu
palmitate palmitat
palmitic acid axit palmitic
palp mảnh môi sờ, mấu chân sờ, râu sờ, tua sờ
palpal (thuộc) mảnh môi sờ, mấu chân sờ, râu sờ, tua sờ
palpation (phép) sờ nắn
palpebra mI mắt
palpus 1. mảnh môi sờ, mấu chân sờ 2. râu sờ, tua sờ palynology môn phấn hoa, hào tử phấn hoa học pampas đồng cỏ đồng hằng ôn đới, pampa
pan 1.tầng đất cái 2.đất trũng lòng chảo
pancreas tuyến tuỵ, tuỵ pancreatic islet đảo tuỵ pantophagous ăn tạp, tạp thực pantothenic acid axit pantotenic pancreatic lopase lipaze tuỵ
pancreatic polypepide polypeptit tuỵ
pancreozymin pancreozymin
pandemic (thuộc) hệnh dịch rộng, hệnh dịch lớn
pandurate (có) dạng đàn violon
panduriform (có) dạng đàn violon
pangae toàn đại lục, sieu đại lục, pangae
pangamic hỗn giao, ngẫu giao
panic attack cơn hoảng loạn, cơn khiếp sợ panic disorder cơn hoảng loạn, rối loạn panicle cụm, chùm, chùm kép
paniculate (có) cụm, (có) chùm, (có) chùm kép panmictic (thuộc) ngẫu giao, hỗn giao panmixia (sự) ngẫu giao, hỗn giao
panmixis ngẫu giao, hỗn giao
pannose phủ lông mềm
papain papain, nhựa đu đủ
paper chromatography sắc ký (tren) giấy
papilionaceous (có) dạng h−ớm papilla 1.nhú, núm 2.gai thịt papillae foliatae núm hình lá
papillary (thuộc) nhúm núm, gai thịt
papillary muscle cơ núm vú
papillate (có) nhú, (có) núm, (có) gai thịt
papovavirus papovavirut
pappus vành lông, mào lông, túm lông papulae 1.mang hì, mang da 2.chồi mang parabiosis đời sống ghép
parabronchi nhánh phế quản III paracentesis (sự) chọc hút, chIch hút paradoxical sleep giấc ngủ nghịch lý paraeiopod chân đi, chân hò paraesthesia cận cảm
paraganglia hạch hen
paragenetic information thông tin cận di truyền
paragnathous (có) hàm dài hằng nhau, (có) mỏ tren và mỏ d−ới dài hằng nhau
paralalia (chứng) nói lẫn
paralimnion vùng ven hồ
parallel descent thế hệ song song parallel evolution tiến hoá song song parallel processing phân cắt song song parallelism (sự) tiến hoá song hành parallelodromous (có) gân song song
paramere nửa hen, khúc hen, đốt hen, đoạn hen, thuỳ hen,
parameter thông số, tham số
paramorph dạng hiến dị (do môi tr−ờng)
paramylon hạt dạng tinh hột paramylum hạt dạng tinh hột paranephric hen thận, cạnh thận
paranephros tuyến th−ợng thận, tuyến tren thận
paranoia (chứng) paranoia
paranoid disorder rối loạn paranoia
paranoid schizophrenic tâm thần phân lập dạng paranoia parapatric speciation sự hình thành loài cận vùng phân hố paraphasia rối loạn ngôn ngữ
paraphilias hành vi giới tInh khác th−ờng
paraphyletic á huyết thống
paraphyletic group nhóm á huyết thống
paraphyly (tInh) á huyết thống
paraphysate (có) sợi vô tInh, (có) sợi dinh d−ỡng, (có) mấu hen paraphyses (có) sợi vô tInh, (có) sợi dinh d−ỡng, (có) mấu hen paraphysis 1. sợi vô tInh, sợi dinh d−ỡng 2. mấu hen
parapineal organ cơ quan hen tuyến tùng, mấu hen tuyến tùng
parapodial (thuộc) chân hen, chân hò parapodium 1.chân hen 2.chân hò parapophyses gai hen, mấu hen, paraprotein paraprotein
parapsid hố thái d−ơng hen
parapsychology tâm lý học ngoại cảm
paraquat paraquat
parasexual cycle chu kỳ cận giới tInh
parasite vật ký sinh, ký sinh trùng
parasitic castration thiến do ký sinh, hoạn do ký sinh
parasitic male con đực ký sinh
parasitism (sự) ký sinh
parasitoid vật ký sinh không hoàn toàn, vật dạng ký sinh parasitoid host model mô hình ký sinh vật chủ parasitology ký sinh trùng học
parasphenoid x−ơng màng nền sọ
parasymbiosis (sự) cộng sinh giả
parasympathetic nervous system hệ thần kinh phó giao cảm
parasympathetic ganglia hạch phó giao cảm parathormone hormon tuyến cận giáp parathyroid tuyến cận giáp
parathyroid hormone hormon tuyến cận giáp
paratonic movement vận động do kIch thIch
paratope paratop, cận thị
paratyphoid phó th−ơng hàn
paraxial mesoderm trung hì trục hen
paraxonic foot chân lệch trục hen, chân móng guốc chẵn
Parazoa phân giới Động vật đa hào parencephalon hán cầu n∙o parenchyma mô mềm, nhu mô parenchyma cell tế hào mô mềm
parenchymatous (thuộc) mô mềm, nhu mô
parental types kiểu hình giống hố mẹ, dạng hố mẹ
parenteral ngoài ruột,ngoài đ−ờng tieu hoá
paresis sa sút trI tuệ liệt parietal (thuộc) thành, vách parietal cell tế hào vách parietal cortex vỏ đỉnh parletal foramen lỗ đỉnh parietal organ cơ quan đỉnh
parietal placentation kiểu đInh no∙n vách, kiểu đInh no∙n hen
paries thành vách
parietes (các) thành, vách paronychia viem quanh móng parosmia (chứng) loạn khứu parotid gland tuyến mang tai pars phần
pars anterior phần tr−ớc
pars distalis khối chInh
pars intermedia phần trung gian, phần đệm
pars nervosa phần thần kinh
partes (các) phần
parthenocarpy (tInh) tạo quả không hạt, (tInh) tạo quả đơn tInh, (tInh)
tạo quả điếc
parthenogenesis (sự) sinh sản đơn tInh, trinh sản
Parkinson's disease hệnh Parkinson
ParM protein ParM (tham gia tách nhân trong giảm phân)
PARP enzym PARP (Poly ADP-rihose Polymerase, kiểm soát apoptosis)
parthenogenetic (thuộc) sinh sản đơn tInh, trinh sản
parthenospore hào tử đơn tInh, hào tử trinh sản
partial parasite 1.cây ký sinh một phần 2,cây ký sinh gián đoạn
partial pressure áp suất rieng phần, áp suất từng phần
partial reinforcement củng cố từng phần
partial refuges trú ẩn từng phần
partial umbel tán con
partial veil hao từng phần particle cannon súng hắn hạt particle gun súng hắn hạt (gen)
partite (thuộc) xẻ sâu, xẻ sát gốc cuống
parturient (thuộc) đẻ, sổ thai partition coefficient hệ số chia partitioning agent tác nhân chia parturition (sự) sổ thai, đẻ parvifoliate nhiều lá nhỏ
passage cell tế hào chuyển tiếp
Passeriformes hộ Sẻ
passive dispersal phát tán thụ động passive immunity miễn dịch thụ động passive movement vận chuyển thụ động
passive permeability (tInh) thấm thụ động
passive-aggressive behaviour hành vi chống đối thụ động passive cutaneous anaphylaxis phản vệ da thụ động passivetransport vận chuyển chủ động
passive immunization miễn dịch thụ động
Pasteur filter hộ lọc Pasteur
PAT viết tắt của Phosphinothricin AcetylTransferase
PAT gene gen PAT
patagial (thuộc) màng dù l−ợn
patagium 1.mấu l−ng ngực tr−ớc 2.màng dù l−ợn
patch đốm
patch-clamp recording (phép) ghi đếm hằng kẹp giữ tế hào
patella x−ơng hánh chè, x−ơng vừng
patent xoè rộng
pathetic muscle cơ xúc cảm
pathetic nerve dây thần kinh IV, dây thần kinh vận nh∙n
pathogen mầm hệnh, nguồn hệnh, hệnh nguyen
pathogenesis related proteins protein lien quan phát sinh hệnh
pathogenic (thuộc) sinh hệnh pathogenicity islands đảo sinh hệnh pathology hệnh học, hệnh lý học
pathway đ−ờng, con đ−ờng (trao đổi chất trong tế hào, cơ thể)
pathway feedback mechanisms (các) cơ chế lien hệ ng−ợc tren đ−ờng (trao đổi chất)
Patriotheria phân lớp Thú cổ
patristic similarity (tInh) t−ơng đồng do cùng nguồn, (tInh) t−ơng đồng
do cùng tổ tien
patroclinous (có) cùng dòng hố, (có) tInh hố
patroendemics loài hố đặc hữu
pattern mẫu hình, mẫu, hản mẫu, khuôn kiểu
pattern formation (sự) tạo hình
paunch dạ cỏ
paurometabolous metamorphosis sự hiến thái dần dần
Pauropoda lớp râu chẻ
pavement epithelium hiểu mô lát
pattern biomarkers (các) chỉ thị sinh học mẫu
patulin patulin
pbef
PBR viết tắt của Plant Breeder's Rights
pBR322 plasmid pBR322 (ở E. coli)
PC viết tắt của Phosphatidyl Choline
PCC kenh dẫn protein (Protein-Conducting Channel)
PCD cái chết của tế hào đ∙ len ch−ơng trình (Programmed Cell Death)
PCO cycle chu kỳ PCO
PCR viết tắt của Polymerase Chain Reaction
PCR cycle chu kỳ PCR
PDCAAS viết tắt của Protein Digestihility-Corrected Amino Acid Scoring
PDE Phosphodiesteraza (Phosphodiesterases) PDGF viết tắt của Platelet-Derived Growth Factor
PDWGF viết tắt của Platelet-Derived Wound Growth Factor PDWHF viết tắt của Platelet-Derived Wound Healing Factor peak dose liều hức xạ cực đỉnh
pearl ngọc trai
peat than hùn
pebrine hệnh tằm gai
pecic substances hợp chất pectin
pectinate (có) dạng l−ợc
pectineal 1.hờ l−ợc 2.mào x−ơng chày
pectines tấm l−ợc
pectins pectin
pectization (sự) pectin hoá pectorales (các) cơ ngực pectoral fins vây ngực pectoral girdle đai ngực pectoralis cơ ngực
peck order trật tự mổ hạt
pecten l−ợc, tấm l−ợc, d∙y l−ợc
pedal locomotion vận động hằng chân
pectin pectin
Pectinophora gossypiella
pedate leaf lá xẻ chân vịt, lá dạng chân vịt
pedes (các) hàn chân
pedicel cuống
pedicel 1.cuống anten 2.cuống
pedicellaria chân kìm nhỏ
pedicellate (có) cuống, nằm tren cuống pedicle 1.cuống 2.mấu ngang pediculosis hệnh chấy rận
pedigree gia phả, hệ phả
pedipaip chân kìm sờ
pedology thổ nh−ỡng học
peduncle 1.cuống cụm hoa 2.cuống thân pedunclopotine nucleus nhân cuống pedunculate (có) cuống, đInh tren cuống pelagic ngoài khơi, (thuộc) hiển khơi pelagic larva ấu trùng phù du
pelazic zone vùng khơi
Pelecaniformes hộ Bồ nông
pedigree analysis phân tIch phả hệ
PEG-SOD viết tắt của PolyEthylene Glycol SuperOxide Dismutase
pegylation
Pelecypoda lớp Chân rìu, lớp Phủ túc
pelleted seed hạt vo vien
pellicle màng phim, màng mỏng
pelliculate (có) màng phim, (có) màng mỏng
pelma gan hàn chân
peltate (có) dạng khien
pelvic (thuộc) khung chậu, hể thận
pelvic fins cặp vây hụng
pelvic girdle đai chậu, đai hông pelvis 1.khung chậu 2.hể thận Pelycosauria hộ Thằn lằn hạc pen mai
pendulous placentation kiẻu đInh no∙n đỉnh, kiểu đInh no∙n huông, thõng
penetrance mức ngoại hiện
penial (thuộc) d−ơng vật, (thuộc) gai giao phối penianth segment cánh hoa-cánh tràng peniblast hợp hào no∙n hoàng
penicillin penicillin penicillinases penicillinaza Penicillium Penicillium
penis 1.d−ơng vật 2.gai giao phối
Penman-Monteith equation ph−ơng trình Penman-Monteith
pennae lông thân
pennate 1.(có) cánh, (có) lông 2.(có) dạng lông chim
pentadactyl limb chi năm ngón
pentadactyl năm ngón
pentamerous (có) mẫu năm, năm phần pentarch năm hó nguyen mộc Pentastomida phân ngành Miệng móc pentosans pentosan trong gỗ
pentose pentoza
pentose phosphate pathway con đ−ờng (chuyển hoá) pentoza-photphat
pentose shunt chuyển nhánh pentoza PEP carboxylase PEP cachoxylaza pepsin pepsin
peptidase peptitdaza
peptide peptid
peptide bond lien kết peptid
peptide chain chuỗi peptid
peptide mapping lập hản đồ peptid peptide nanotube ống nano peptid peptidoglycan peptidoglycan
peptido-mimetic mô phỏng peptid
peptidyl transferase transferaza peptidyl
peptone pepton
percentile phân vị
perception (sự) nhận thức, tri giác, nhận cảm perc.eptual learning (sự) tập quen nhận thức Perciformes hộ Cá vựơc
percurrent dài toàn thân
pereiopods chân ngực, chân hò perennation (sự) sống lâu năm, l−u nien perennial cây lâu năm, cây l−u nien perfect. 1.hoàn chỉnh 2,hữu thụ
perfoliate xuyen qua lá
perforant pathway ph−ơng thức hoạt động
perforate thủng, (có) lỗ, (có) hốc
perforation (sự) dùi thủng, đục thủng, khoan
perforin perforin
performence sự thực hiện, sức sản xuất, công, thành tIch
performance test trắc nghiệm thực hành
perianth hao hoa
periblastic (thuộc) hợp hào no∙n hoàng
periblem tầng sinh vỏ
peribranchial quang mang
pericardial (thuộc) xoang hao tim, màng hao tim
pericardial space khoảng hao tim pericardium xoang hao tim, màng hao tim pericarp vỏ quả, quả hì
pericellular quanh tế hào
perichaetium hao túi sinh sản
perichondrium màng hao sụn, hao sụn
perichordal quanh dây sống, hao dây sống
periclinal hao quanh, ghép vòng
periclinal chimera dạng khảm hao quanh
pericranium màng học sọ, hao sọ pericycle vỏ trụ, hao trụ, trụ hì periderm lớp vỏ ngoài, chu hì peridesmium hao dây chằng perididymis hao tinh hoàn peridinin perimidin
peridium vỏ cuống hào tử, vỏ túi hào tử, vỏ sợi nấm, vỏ quả thể
perineal glands tuyến đáy chậu
perineum đáy chậu
perineurium ha hao thần kinh
periodicity (tInh) chu kỳ, (tInh) tuần hoàn periodic fluctuation dao động theo chu kỳ periosteum màng x−ơng, cốt mạc periostracum lớp sừng ngoài
periotic quanh ống tai trong
peripheral hen ngoài, ngoại hien, ngoại vi
peripheral chemoreceptor hoá thụ quan ngoại hien
peripheral nervers thần kinh ngoại hien
peripheral nervous system hệ thần kinh ngoại hien
perigynium hao túi no∙n perigynous đInh quanh hầu perilymph ngoại dịch, dịch hào
perilymphatic (thuộc) ngoại dịch, dịch hào
perimedullary zone miền quanh tuỷ, khu vực quanh tuỷ
perimysium hao cơ, cân perinaeal (thuộc) đáy chậu perinaeum đáy chậu perineal (thuộc) đáy chậu
periodicity tInh chu kỳ, tInh tuần hoàn
periodontium mô periodontium (giữ chặt răng trong hàm) peripheral nervous system hệ thần kinh ngoại hien periplasm 1.chất hào thể sao 2.lớp chất tế hào chất ngoại vi periplasmic space khe quanh tế hào chất
periproct vùng quanh hậu môn
perisarc hao ngoài perisperm ngoại nhũ perissodactyl (có) ngón lẻ Perissodactyla hộ Ngón lẻ peristalsis (sự) nhu động
peristaltic (thuộc) nhu động
peristaltic waves sóng nhu động
peristome 1.vành miệng 2.vành lông măng, xỉ mao
peristomial (thuộc) vành miệng
peristomium 1.đốt quanh miệng 2.vành quanh miệng
perisystole kỳ cận tâm thu perithecium thể quả dạng chai peritoneal cavity khoang màng hụng peritoneum màng hụng, phúc mạc peritonitis viem màng hụng peritrichous (sự) lông rung rải rác
peritrophic (thuộc) hao quanh ống tieu hoá
perivascular sheath hao quanh mạch
perivitelline quanh no∙n hoàng
perivitelline space fluid dịch hao quanh no∙n hoàng perivitelline temperature nhiệt độ cho phép permafrost đóng hăng
permanent dentition hộ răng thứ sinh, hộ răng vĩnh viễn permanent wilting point điểm héo vĩnh viễn, điểm héo cố định permeation sự thấm
perivitelline dose liều cho phép pernicious anaemia thiếu máu ác tInh peroral quanh miệng
peroxidases peroxidaza
peroxisome thể peroxi, peroxisom perseveration sự dai dẳng, sự tồn l−u persistence tInh tồn l−u
persistent lien tục, tồn l−u
person cá thể, con ng−ời
personal dosimeter liều l−ợng cá nhân personal space không gian cá thể personality nhân cách, cá tInh
personality disorders rối loạn nhân cách, rối loạn cá tInh personalized medicine y học cá thể, thuốc (đặc hiệu cho) cá nhân personnel monitoring kiểm tra độ hức xạ cá nhân
perspiration sự thoát mồ hôi, sự thoát hơi n−ớc
pertusate xuyen ngọn pertussis toxin độc tố ho gà pes hàn chân
pest hệnh dịch, vật gây hại
petal cánh tràng, cánh hoa
petalody (tInh) hiến thành cánh tràng, (tInh) hoá cánh tràng
petaloid (có) dạng cánh tràng
petiolate (có) cuống
petiole cuống lá
pest free area khu vực không có sâu hại
pest risk analysis (PRA) phân tIch rủi ro do sâu hại
petiolule cuống lá chét
petrosal (thuộc) x−ơng đặc
petrous 1.(có) đá 2.(thuộc) phần đá
Peyer’s patches mảng Peyer
Pfiesteria piscicida Pfiesteria piscicida
PGHS Synthaza Prostaglandin H (Prostaglandin H Synthase)
p-glycoprotein p-glycoprotein
pH pH
phaeic sẫm màu, tối màu
phaeochrous (có) màu sẫm, (có) màu tối PHA viết tắt của PolyHydroxyalkanoic Acid phaeism (sự) sẫm màu, tối màu Phaeophyceae lớp Tảo nâu
phage xem hacteriophage phage thể thực khuẩn, phagơ phage display hiển thị phagơ phagocyte tế hào thực hào phagocytosis (sự) thực hào
phagolysosome thể thực hào sinh tan
phagotrophy (sự) dinh d−ỡng thực hào, thực d−ỡng phalanges 1.(các) x−ơng đốt ngón 2.(các) thể đàn Phalangida hộ chân dài
phalanx x−ơng đốt ngón, thể đàn
phallic (thuộc) d−ơng vật, mầm d−ơng vật, mầm âm vật
phallic stage giai đoạn d−ơng vật
phallus d−ơng vật, mầm d−ơng vật, mầm âm vật
phanerophyte thực vật chồi lộ phantosy (sự) t−ởng t−ợng pharate pha ng−ng lột xác
pharmacoenvirogenetics môn Di truyền môi tr−ờng d−ợc học
pharmacogenetics môn Di truyền d−ợc học pharmacogenomics môn Hệ gen d−ợc học pharmacokinetics môn Động học d−ợc lý pharmacology d−ợc lý học
pharmacophore phần chứa d−ợc tInh (của thuốc) pharming sản xuất thuốc (từ cây trồng hiến đổi gen) pharyngeal (thuộc) hầu, họng
pharyngeal arches cung hầu họng pharyngeal lamellae lá mang pharyngeal pouches ống hầu họng pharyngeal slit khe mang
pharyngotympanic tube ống hầu họng màng nhĩ
pharynx hầu, họng
phase-contrast microscopy kInh hiển vi t−ơng phản pha
phase I clinical testing thử nghiệm lâm sàng pha I phase I detoxification enzymes enzym khử độc pha I phase II clinical tests thử nghiệm lâm sàng pha II
phase II detoxification enzymes enzym khử độc pha II phase III clinical tests thử nghiệm lâm sàng pha III Phaseolus vulgaris Phaseolus vulgaris
phasic receptor thụ quan pha, thụ quan kì PHB viết tắt của PolyHydroxylButylate phellem mô hần
pH state thang pH phycobilin phycohilin phycobiont thành phần tảo phycology tảo học
Phycomycetes nhóm nấm Tảo
phyletic classification phân loại tiến hoá
phelloderm tầng hần lục hì, tầng vỏ lục
phellogen tầng sinh hần, mô sinh hần-lục hì, (mô) t−ợng tầng-hần
phenetics (sự) phân loại theo đặc điểm hình thái
phenetic classification phân loại theo hình thái di truyền
phenocopy (sự) sao ngoại hình
phenogenetic di truyền học ngoại hình phenogram cây hình thái sinh, hình thái đồ phenol metabolism trao đổi chất phenol phenolic hormones hormon phenol
phenolics nhóm phenol
phenology vật hậu học phenomenology hiện t−ợng học phenomics môn kiểu hình học phenotype kiểu hình
phenotypic change trao đổi kiểu hình phenotypic ratio tỷ lệ kiểu hình phenotypic variance hiến dị kiểu hình
phenotytic plasticity tình mềm dẻo kiểu hình phenoxyacetic acid axit phenoxyaxetic phenylalanine (phe) phenyalanin
pheriotypic (thuộc) kiểu hình
pheromone pheromon
Philadelphia chromosome nhiễm sắc thể Philadelphia
phloem lihe
phioroglucinol phlorogluxinol phobia ám ảnh sợ, (chứng) sợ phobic disorder rối loạn sợ h∙i Pholidota hộ Te te
phonation (sự) phát âm phloem ray tia lihe phloemprotein protein lihe
phonoreceptor cơ quan nhận âm
phoresis (sự) điện di
phoresy (tInh) cõng nhau, (tInh) hám nha
Phoronidea ngành Giun ống
phosphatase phosphataza
phosphate fixation cố định phosphat
phosphate group nhóm phosphat
phosphate transporter genes gen vận chuyển phosphat phosphate-group energy năng l−ợng nhóm phosphat phosphatidyl choline cholin phosphatidyl
phosphatidyl serine serin phosphatidyl
phosphinothricin phosphinothricin
phosphinothricin acetyltransferase (pat) acetyltransferaza phosphinothricin
phosphinotricine phosphinotricin
phosphodiester bond mối lien kết phosphodieste phosphodiesterases phosphodiesteraza phospholipids phospholipid
phosphorylation phosphoryl hoá
phosphorylation potential tiềm năng phosphoryl hoá phosphocarboxylase phosphocarhoxylaza phosphoenolpyruvate phosphoenolpyruvate phospholipase phospholipase
phospholipid phospholipid phosphoproteins phosphoproteins phosphorescence (sự) lân quang phosphorescent (thuộc) lân quang phosphorus photpho phosphorylase phosphorylase
photic zone vùng sáng, tầng sáng photoautotroph sinh vật quang tự d−ỡng photobiology quang sinh học
photogenic (thuộc) tầng phát sáng photogenin chất sinh ánh sáng, photogenin photoheterotroph sinh vật quang dị d−ỡng photoinhibition quang ức chế
photolyases photolyaza
photolysis quang phân ly
photolysis of water (sự) phân ly n−ớc hằng ánh sáng, quang phân ly n−ớc
photomorphogeriesis (sự) phát sinh quang hình thái
photon photon, l−ợng tử
photonastic movement ứng động ánh sáng, quang ứng động photonasty (tInh) ứng động ánh sáng, (tInh) quang ứng động photopeak đỉnh photon
photoperiod chu kỳ sáng, quang chu kỳ
photoperiodicity (tInh) chu kỳ sáng, (tInh) quang chu kỳ photoperiodism (hiện t−ợng) chu kỳ sáng, (hiện t−ợng) quang chu kỳ photophilous −a sáng, thIch sáng
photophobia (chứng) sợ ánh sáng
photophore cơ quan phát sáng photophosphorylation (sự) quang photphoryl hoá photophygous chịu hóng, −a hóng
photopia sự thIch nghi ánh sáng, sự thIch ứng ánh sáng
photoreceptor 1.quang thụ quan, cơ quan cảm nhận ánh sáng, cơ quan cảm quang 2.tế hào cảm quang
photorespiration (sự) quang hô hấp
Photorhahdus luminescens Photorhahdus luminescens photosensitizing dye thuốc nhuộm cảm quang photosynthate sản phẩm quang hợp
photosynthesis (sự) quang hợp
photosynthetic carbon reduction cycle chu trình khử cachon quang tổng hợp
photosynthetic effeciency hiệu suất quang hợp
photosynthetic effective ratio hệ số hiệu quả quang hợp photosynthetic phosphorylation phosphoryl hoá quang hợp photosynthetic pigments (các) sắc tố quang hợp photosynthetic productivity năng suất quang hợp photosynthetic quotient hệ sắc tố quang hợp
photosynthetic radiation hức xạ quang hợp
photosynthetic rate c−ờng độ quang hợp
photosynthetically active radiation hức xạ hoạt tInh quang tổng hợp
photosystem hệ thống quang hoá photosystem I hệ quang hợp I photosystem II hệ quang hợp II
phototactic (thuộc) theo ánh sáng
phototaxis (tInh) h−ớng sáng, (tInh) h−ớng quang
phototrophic quang d−ỡng
phototropism quang h−ớng động, (tInh) h−ớng ánh sáng
phragma 1.vách ngăn, màng ngăn 2.mấu ngăn 3.nếp trong mảnh l−ng
phragmoplast thể ngăn, thể vách ngăn phrenic nerve thần kinh cơ hoành phrenology n∙o t−ớng học
phyletic evolution tiến hoá theo ngành
phyletic gradualism loài cấp tiến, sự hình thành loài cấp tiến
phyllid lá reu, lá tản
phyllobranchia mang tấm, mang lá
phylloclade thân dạng lá
phyllode cuống dạng lá
phyllody (tInh) hiến thành lá, (tInh) hoá lá
phylloplane diện lá, mặt lá phyllopodium chân (dạng) lá phyllosphere diện lá, mặt lá phyllotaxis (sự) xếp lá phyllotaxy (tInh) xếp lá
phylogenesis (sự) phát sinh chủng loại, phát sinh giống loài
phylogenetic (thuộc) phát sinh chủng loại
phylogenetic constraint áp lực phát sinh chủng loại phylogenetic profiling định hình phát sinh chủng loại phylogeny (sự) phát sinh chủng loại, phát sinh giống loài phylum ngành
physical containment ngăn chặn vật lý
physical map (of genome) hản đồ vật lý (của hệ gen)
physiography địa lý tự nhien
physiological (thuộc) sinh lý, sinh lý học physiological anatomy giải phẫu sinh lý học physiological dead space khảng chết sinh lý physiological drought khô hạn sinh lý physiological psychology tâm sinh lý học physiological race nòi sinh lý
physiological time thời gian sinh lý physiology sinh lý học physoclistous (có) hong hóng kIn physostomous (có) hong hóng hở phytase phytaza
phytate phytat
phytic acid axit phytic
phytoalexin in plant phytolexin trong cây
phytoalexin phytoalexin phytochemicals hoá chất (từ) thực vật phytochemistry hoá học thực vật
phytochrome phytocrom, sắc tố thực vật
phytoene
phytoestrogens estrogen thực vật
phytoferritin phytoferitin
phytohaemagglutinins phytohaemagglutinin, ng−ng kết tố thực vật
phytohormone hormon thực vật
phytology thực vật học
phyto-manufacturing sản xuất thực vật (hằng máy)
phytonutrients dinh d−ỡng thực vật phytopathology hệnh thực vật học, hệnh cây học phytophagous ăn thực vật
phytophagous insects côn trùng ăn lá phytopharmaceuticals d−ợc phẩm thảo mộc Phytophthora Phytophthora
Phytophthora megasperma f. sp. glycinea Phytophthora megasperma f. sp. glycinea
Phytophthora root rot hệnh thối rễ do Phytophthora Phytophthora sojae Phytophthora sojae phytoplankton phytoplankton (tảo phù du) phytoplankton thực vật phù du, thực vật nổi phytoplankton blooms nở hoa tr−ớc của thực vật nổi phytoremediation chữa hệnh thực vật
phytosanitary certificate chứng chỉ vệ sinh thực vật
phytosociology quần x∙ thực vật
phytosterols phytosterol
phyto-sterols sterol thực vật
phytotoxic substance chất độc đối với thực vật
phytotoxin phytotoxin, độc tố thực vật
phytotron phytot
File đính kèm:
- Tu dien sinh hoc - p.doc