* Model:
Can you play volleyball?
Yes, I can
No, I can’t
1. Meaning: Bạn có thể chơi bóng chuyền được không?
Có, tôi có thể./ Không, tôi không thể.
2. Usage: Mẫu câu dùng để hỏi xem người đối diện có thể làm gì và trả lời
3. Note: can’t = can not
Can he/she play volleyball?
Yes, he/she can
No, he/she can’t
17 trang |
Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 362 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Tiếng anh Lớp 4 - Unit 5: Can you swim? (Lesson 2) - Trường Tiểu học Đức Giang, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
WELLCOME TO OUR CLASSUNIT 5: CAN YOU SWIM?Lesson 2ABILITIESWarm upWhat can you do?Action Words - Talking Flashcards.mp400010203040506070809101. Look, listen and repeat1. Look, listen and repeat* Model:Can you play volleyball?Yes, I canNo, I can’t1. Meaning: Bạn có thể chơi bóng chuyền được không? Có, tôi có thể./ Không, tôi không thể.2. Usage: Mẫu câu dùng để hỏi xem người đối diện có thể làm gì và trả lời3. Note: can’t = can not2. Point and say2. Point and sayYes, I canNo, I can’tCan youa. Play table tennisc. Play the pianob. Play volleyballd. Play the guitarCan you.?Name: Play table tennisPlay volleyballPlay the pianoPlay the guitar3. Let’s talkCan he/she play volleyball?Yes, he/she canNo, he/she can’tListen and number4. Listen and number1234GameCan you.? Yes, I can No, I can’t GameCan you..?Can he/She.?HomeworkDo exercises in your workbookPrepare new lessonWarm upWhat can you do?0001020304050607080910
File đính kèm:
- bai_giang_tieng_anh_lop_4_unit_5_can_you_swim_lesson_2_truon.pptx