Đề cương ôn tập kiểm tra 1 tiết học kì I môn Đại số Lớp 6 - Năm học 2019-2020 - Trường THCS Long Toàn
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề cương ôn tập kiểm tra 1 tiết học kì I môn Đại số Lớp 6 - Năm học 2019-2020 - Trường THCS Long Toàn, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG THCS LONG TOÀN
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA TIẾT 16 CHƯƠNG I
MÔN SỐ HỌC 6. NĂM HỌC 2019 – 2020
Bài 1
a) Viết tập hợp A các số tự nhiên lớn hơn 4 và không vượt quá 7 bằng hai cách.
b) Viết tập hợp B các số tự nhiên khác 0 và không vượt quá 12 bằng hai cách.
c) Viết tập hợp C các số tự nhiên không vượt quá 30 bằng hai cách.
d) Viết tập hợp D các số tự nhiên lớn hơn hoặc bằng 18 và không vượt quá 100 bằng
hai cách.
Bài 2. Viết tập hợp sau bằng cách liệt kê các phần tử :
a) A = {x N10 < x <16}
b) B = {x N10 ≤ x ≤ 20}
c) D = {x N10 < x ≤ 100}
d) E = {x N2019 < x < 2020}
e) G = {x N*x ≤ 4}
g) H = {x N*x ≤ 15}
Dùng kí hiệu để thể hiện quan hệ giữa hai tập hợp A và B; G và H.
Bài 3. Viết kết quả phép tính dưới dạng một lũy thừa :
a) 22.23 b) 511 :510 c)133.13.132
d) a7 : a a 0 e) x5.x6.x7 g) 100.104
Bài 4. Thực hiện phép tính :
a) 8.32 + 16 : 23 b) 3.52 + 15.22 – 26:2
c) 151 – 291 : 288 + 12.3 d) 59 : 57 + 12.3 + 70
e) 47 – [(45.24 – 52.12):14] g) {6000 : [219 – ( 25 - 6)]}:15 – 2
h) 102 – [60 : (56 : 54 – 3.5)] i) 107 – {38 + [7.32 – 24 : 6+(9 – 7)3]}:15
Bài 5. Tính nhanh :
a) 252 + 344 +148 + 56 b) 25 . 5 . 8 . 4 . 25
c) 32 . 26 + 32 . 74 d) 100 . 115 – 15 . 100
e) 36 . 16 + 16 . 63 g) 58.75 + 58.50 – 58.25
h) 48.19 + 48.115 + 134.52 i) 125.98 – 125.46 – 52.25
Bài 6. Tìm số tự nhiên x, biết :
a) x - 7 = 5 b) x + 23 = 86
c) 13 . x = 91 d) x : 11 = 242
e) x + 36 : 3 = 13 g) 32 + (24 – x ) = 42 h) 23 + 3x = 56 : 53 i) (6x – 39 ) : 3 = 201
k) 7x – x = 521 : 519 + 3.22 - 70 l) 3x = 9
m) ( x -3 )2 = 81 n) 3(5 – x) = 9
Bài 7. Tính tổng :
a) S1 = 1 + 2 + 3 + + 999
b) S2 = 10 + 12 + 14 + + 2010
c) S3 = 21 + 23 + 25 + + 1001
Bài 8.
Trong một phép chia có số bị chia là 200, số dư là 13. Tìm số chia và thương.
Bài 9.
Cho A 1 2 22 ... 22002 và B 22003 1. So sánh A và B.
Bài 10.
Tìm các số tự nhiên a, b, c sao cho : 227 a b c 230 .
-------------------- HẾT --------------------
File đính kèm:
de_cuong_on_tap_kiem_tra_1_tiet_hoc_ki_i_mon_dai_so_lop_6_na.doc